1 |  | : Nghiên cứu một số biện pháp nâng cao công tác giáo dục thể chất trong các trường trung học phổ thông của huyện Quảng Ninh - Tỉnh Quảng Bình / Phạm Thị Hà; Hoàng Ngọc Viết hướng dẫn . - Mã xếp giá: 796 NGH305CĐăng ký cá biệt: : ÄA.00194 |
2 |  | Almanac kiến thức Văn hóa giáo dục / Trần Mạnh Thường . - H. : VHTT, 2005. - 284tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 030.9 A100LĐăng ký cá biệt: : PD.02922-02923 |
3 |  | Bài tập tình huống quản lý giáo dục/ Nguyễn Đình Chỉnh . - H.: Giáo dục , 1995. - 104tr Mã xếp giá: 371.2076Đăng ký cá biệt: : PD.01115-01120, PM.020788-020789, PM.020796, PM.020799, PM.020805, PM.020807, PM.020812, PM.020823, PM.020825, PM.020827 |
4 |  | Biện pháp giáo dục thẩm mỹ cho sinh viên Trường Đại học TDTT Đà Nẵng: đề tài NCKH cấp cơ sở / Đỗ Thị Thu Hiền, Phùng Thị Cúc, Tôn Nữ Huyền Thu . - Đà Nẵng, 2012. - 86tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 796 B302PĐăng ký cá biệt: : ÄA.00063 |
5 |  | Diễn đàn Quốc tế về Giáo dục Việt Nam "Đổi mới giáo dục để hội nhập Quốc Tế" . - H. : Giáo dục, 2005. - 102tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 378.597 D305ĐĐăng ký cá biệt: : PD.02672-02673 |
6 |  | Đánh giá và đề xuất giải pháp nhằm nâng cao thể lực cho học sinh khối 7 tại Trường THCS Huỳnh Thúc Kháng, quận Thanh Khê, TP Đà Nẵng : Khóa luận tốt nghiệp / Phạm Văn Dương, Hoàng Ngọc Viết: hướng dẫn . - Đà Nẵng, 2016. - 43tr ; 27 cm Mã xếp giá: 796 Đ107GĐăng ký cá biệt: : ÄA.000519 |
7 |  | Đại tướng Võ Nguyên Giáp với sự nghiệp khoa học, giáo dục và đào tạo / B.s.: Nguyễn Bá Cường,Trịnh Nguyên Huân, Lê Hiến Chương.. . - H. : Đại học Sư phạm, 2014. - 410tr. : Ảnh ; 24 cm Mã xếp giá: 370 Đ103TĐăng ký cá biệt: : PD.06970-06974 |
8 |  | Đổi mới quản lý hệ thống giáo dục đại học giai đoạn 2010-2012 . - H. : Giáo dục việt Nam, 2010. - 95tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 344.597 Đ452MĐăng ký cá biệt: : PD.03133-03137 |
9 |  | Foundations of meaningful educational assessment / Diann Musial, Gayla Nieminen, Jay Thomas, Kay Burke . - Boston : McGraw-Hill Higher Education, 2008. - 330tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 371.26 F435DĐăng ký cá biệt: : PD.05784 |
10 |  | Giáo dục chính trị tư tưởng cho vận động viên : giáo trình bồi dưỡng kiến thức chuyên môn cho vận động viên / Trương Quốc Uyên biên soạn . - H. : TDTT , 2000. - 63tr Mã xếp giá: 324.259Đăng ký cá biệt: : PD.01061-01065, PM.022902-022941 |
11 |  | Giáo dục giới tính / Nguyễn Văn Lê, Nguyễn Thị Đoan . - H.: ĐH Quốc gia , 1997. - 160tr Mã xếp giá: 613.9071Đăng ký cá biệt: : PD.02559-02560, PM.020487-020536 |
12 |  | Giáo dục học đại cương : dùng cho các trường đại học và cao đẳng sư phạm / Nguyễn Sinh Huy, Nguyễn Văn Lê . - H.: Giáo dục , 1997. - 180tr Mã xếp giá: 378Đăng ký cá biệt: : PD.00325-00329, : PM.36829-37004, PM.011454-011593 |
13 |  | Giáo dục học thể thao / P.Kunath chủ biên; Phạm Đình Bẩm,[ và những người khác] dịch . - H.: TDTT , 1998. - 359tr.; 19cm Mã xếp giá: 796.071Đăng ký cá biệt: PM.011307, PM.011310-011311, PM.011315, PM.011317, PM.011319, PM.011321-011324, PM.011328, PM.011333-011334, PM.011356, PM.011359-011363, PM.011373 |
14 |  | Giáo dục quốc phòng và an ninh : Sách dùng cho sinh viên, giảng viên môn học Giáo dục quốc phòng và An Ninh / Nguyễn Văn Long (C.b); Dương Quang Trường; Hoàng Mạnh Hùng;.. . - Huế : NXB Đại học Huế, 2023. - 537tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 335.071 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.07676-07680, : PM.49573-49667 |
15 |  | Giáo dục thế giới đi vào thế kỷ XXI / Phạm Minh Hạc . - H. : TDTT, 2002. - 298tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 370 GI-108DĐăng ký cá biệt: : PD.01098-01099 |
16 |  | Giáo dục, giáo dưỡng sinh viên Thể dục Thể thao : các tham luận tại Hội nghị khoa học về " Giáo dục, giáo dưỡng đối với sinh viên trường Đại học TDTT" . - H.: TDTT , 1996. - 139tr Mã xếp giá: 378.007Đăng ký cá biệt: : PD.01083-01087, PM.020740-020779 |
17 |  | Giáo trình Giáo dục học : dành cho trung học Thể dục Thể thao / Phan Thị Miên, Đỗ Thị Thu Hiền biên soạn . - Đà nẵng: Công ty in Đà nẵng , 1999. - 64tr.; 27cm Mã xếp giá: 796.071Đăng ký cá biệt: : vl.000312, : vl.000315, : vl.000340, : vl.000346, : vl.000357, : vl.000380, : vl.000386, : vl.000392, : vl.000424-000425 |
18 |  | Giáo trình Giáo dục học : dành cho sinh viên Trường Cao đẳng Thể dục Thể thao / Phan Thị Miên, Đỗ Thị Thu Hiền . - Đà nẵng: XN in SGK Hoà Phát , 2003. - 307tr Mã xếp giá: 796.071Đăng ký cá biệt: : PD.00140-00144, : PM.011106, : PM.011150, : PM.011158, : PM.011163, : PM.011187, : PM.011191, : PM.011193, : PM.011195, : PM.011242-011243, : PM.011285, : PM.32012-32126, PM.011104-011105, PM.011107-011149, PM.011151-011157, PM.011159-011162, PM.011164-011186, PM.011188-011190, PM.011192, PM.011194, PM.011196-011241, PM.011244-011284, PM.011286-011303 |
19 |  | Giáo trình giáo dục học đại cương / Hà Thị Mai (chủ biên) . - H., 2013 Mã xếp giá: 370 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.06228-06232, : VL.004021-004065 |
20 |  | Giáo trình giáo dục học thể dục thể thao : Dùng cho đào tạo trình độ đại học thể dục thể thao / Nguyễn Thị Xuân Phương; Lê Cảnh Khôi; Nguyễn Văn Phúc, Ngô Anh Dũng . - H. : Thể dục thể thao, 2016. - 307tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 796.0711 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.007503-007507, : PM.49245-49249 |
21 |  | Giáo trình giáo dục quốc phòng an ninh: dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng ._ Tập 2/ Nguyễn Đức Đăng...,[và những người khác] biên soạn . - Tái bản lần thứ năm. - H. : Giáo dục, 2013. - 215tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 335.071 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PM.36329-36828 |
22 |  | Giáo trình Lý luận và phương pháp giáo dục thể chất / Lê Đức Chương(ch.b);Phan Thảo Nguyên; Phan Thị Miên . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2020. - 421tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 796.0711 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.007293-007297, : PM.47330-47374, : PM.49668-49717 |
23 |  | Hệ thống các văn bản quy định về tiêu chuẩn đánh giá xếp loại cán bộ ngành quản lý giáo dục. Tập 1 / Quý Long, Kim Thư . - H. : Lao động, 2011. - 258tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 344.597 H250TĐăng ký cá biệt: : PD.04606 |
24 |  | Hệ thống các văn bản quy định về tiêu chuẩn đánh giá xếp loại trang thiết bị, cơ sở vật chất trong nhà trường-Tập 2 / Quý Long, Kim Thư . - H. : lao động, 2011. - 511tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 344.597 H250TĐăng ký cá biệt: : PD.04013-04018, : PD.04607 |