1 |  | 12 con giáp và văn hóa truyền thống phương Đông . - H. : VHTT, 2009. - 214tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 133.5 M556HĐăng ký cá biệt: : PD.02458-02460 |
2 |  | : Nghiên cứu một số biện pháp nâng cao công tác giáo dục thể chất trong các trường trung học phổ thông của huyện Quảng Ninh - Tỉnh Quảng Bình / Phạm Thị Hà; Hoàng Ngọc Viết hướng dẫn . - Mã xếp giá: 796 NGH305CĐăng ký cá biệt: : ÄA.00194 |
3 |  | Almanac kiến thức Văn hóa giáo dục / Trần Mạnh Thường . - H. : VHTT, 2005. - 284tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 030.9 A100LĐăng ký cá biệt: : PD.02922-02923 |
4 |  | Bài giảng y học thể dục thể thao : Tài liệu giảng dạy chương trình đào tạo bác sĩ chuyên ngành Y học thể dục thể thao, cử nhân Y sinh thể thao / B.s.: Lê Quý Phượng (ch.b.), Đặng Quốc Bảo, Lưu Quang Hiệp . - H. : TDTT, 2007. - 355tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 617.1071 B103GĐăng ký cá biệt: : PD.06039-06043, : VL.003741-003745 |
5 |  | Bài tập tình huống quản lý giáo dục/ Nguyễn Đình Chỉnh . - H.: Giáo dục , 1995. - 104tr Mã xếp giá: 371.2076Đăng ký cá biệt: : PD.01115-01120, PM.020788-020789, PM.020796, PM.020799, PM.020805, PM.020807, PM.020812, PM.020823, PM.020825, PM.020827 |
6 |  | Bắn súng Thể thao : dành cho sinh viên chuyên ngành GDTT và HLTT/ Nguyễn Duy Phát . - H.: TDTT , 1999. - 583tr Mã xếp giá: 799.202 8Đăng ký cá biệt: : PD.00253-00257, PM.009719-009818 |
7 |  | Bệnh học đại cương : Dùng cho đào tạo bác sĩ và học viên sau đại học / B.s.: Lê Đình Roanh (ch.b.), Trịnh Quang Diện, Nguyễn Văn Hưng.. . - H. : Giáo dục, 2010. - 672tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 616.07 B256HĐăng ký cá biệt: : PD.007363 |
8 |  | Biện pháp giáo dục thẩm mỹ cho sinh viên Trường Đại học TDTT Đà Nẵng: đề tài NCKH cấp cơ sở / Đỗ Thị Thu Hiền, Phùng Thị Cúc, Tôn Nữ Huyền Thu . - Đà Nẵng, 2012. - 86tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 796 B302PĐăng ký cá biệt: : ÄA.00063 |
9 |  | Bóng bàn / Nguyễn Danh Thái, Vũ Thành Sơn chủ biên . - H. : TDTT , 1999. - 387tr Mã xếp giá: 796.34Đăng ký cá biệt: : pm.01064-01065, : pm.01068, : pm.01070-01071, : pm.01074-01077, : pm.01079, : pm.01092, : pm.01109, : pm.01116, : pm.01140 |
10 |  | Bóng bàn: sách giáo khoa dùng cho sinh viên các trường đại học đại học TDTT / Nguyễn Danh Thái chủ biên . - H. : TDTT, 2008. - 387tr. ; 19 cm cm cm Mã xếp giá: 796.34 B431BĐăng ký cá biệt: : PM.28480-28529 |
11 |  | Bơi lội . - H. : TDTT, 2011 Mã xếp giá: 797.2 B461LĐăng ký cá biệt: : PD.04968-04972 |
12 |  | Bơi lội / Nguyễn văn Trạch chủ biên . - H.: TDTT , 1999. - 903tr Mã xếp giá: 797.2Đăng ký cá biệt: : PD.00258-00262, : PM.31936-31938, : PM.31941, : PM.31943, : PM.31952, : PM.31956, : PM.31960, : PM.31967-31968, : PM.31975, : PM.31981, PM.000351-000450 |
13 |  | Case studies for the medical office : Capstone billing simulation / Susan M. Sanderson . - Boston : McGraw-Hill Higher Education, 2007. - 253tr. ; 28 cm Mã xếp giá: 610.285 C100SĐăng ký cá biệt: : PD.05825 |
14 |  | Cầu lông / Trần Văn Vinh, Đào Chí Thành biên soạn . - H.: TDTT , 1998. - 320tr Mã xếp giá: 796.345Đăng ký cá biệt: : PD.00161-00165, : PM.000190, : PM.000240, : PM.35082-35178, PM.000121-000164, PM.000166-000178, PM.000180-000189, PM.000191-000239, PM.000241-000250 |
15 |  | Cầu lông:Giáo trình dùng cho sinh viên đại học TDTT / Trần Văn Vinh . - H. : TDTT, 2011. - 320tr. ; 19 cm cm cm Mã xếp giá: 796.345 C125LĐăng ký cá biệt: : PM.28630-28679 |
16 |  | Cẩm nang thông tin, tuyên truyền về dân tộc và tôn giáo / Nguyễn Ngọc Mai, Nguyễn Hà Anh, Trần Việt Trung . - H. : NXB. Văn hóa dân tộc, 2023. - 251tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 200.9597 C120NĐăng ký cá biệt: : PD.07659-07661 |
17 |  | Chiến thắng bằng mọi giá : Thiên tài quân sự Việt Nam: Đại tướng Võ Nguyên Giáp / Cecil B. Currey ; Nguyễn Văn Sự dịch . - H. : Thế giới ; Công ty Sách Thái Hà, 2013. - 454tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 959.704092 CH305TĐăng ký cá biệt: : PD.06511-06515 |
18 |  | Chuyện 12 con giáp qua ca dao tục ngữ người Việt. Quyển 1 / Ngô văn Ban(sưu tầm và biên soạn) . - H. : Nxb. Văn hóa Thông tin, 2013. - 553tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 133.5 CH527MĐăng ký cá biệt: : PD.06096 |
19 |  | Chuyện 12 con giáp qua ca dao tục ngữ người Việt. Quyển 2 / Ngô văn Ban . - H. : Nxb. Văn hóa Thông tin, 2013. - 565tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 133.5 CH527MĐăng ký cá biệt: : PD.06080 |
20 |  | Chủ nghĩa yêu nước Hồ Chí Minh và việc vận dụng trong giáo dục chủ nghĩa yêu nước cho sinh viên Trường Đại học TDTT Đà Nẵng : Đề tài nghiên cứu khoa học cấp cơ sở / Nguyễn Văn Vinh (chủ nhiệm);Phạm Thị Thanh Thúy . - Đà Nẵng, 2016. - 69tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 796 CH500NĐăng ký cá biệt: : ÄA.000564 |
21 |  | Chủ tịch Hồ Chí Minh và đại tướng Võ Nguyên Giáp hai con người làm nên huyền thoại / Phạm Hùng . - H. : Đồng Nai, 2011. - 257tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 335.434 CH500TĐăng ký cá biệt: : PD.03864-03865 |
22 |  | Cơ sở văn hóa Việt Nam / Trần Ngọc Thêm . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2013. - 239tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 306.08995 C459SĐăng ký cá biệt: : VL.004116-004215 |
23 |  | Cơ sở văn hóa Việt Nam / Trần Ngọc Thêm . - H. : Giáo dục, 2008. - 238tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 306.08995 C459SĐăng ký cá biệt: : PD.05697-05701, : VL.002286-002380 |
24 |  | Diễn đàn Quốc tế về Giáo dục Việt Nam "Đổi mới giáo dục để hội nhập Quốc Tế" . - H. : Giáo dục, 2005. - 102tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 378.597 D305ĐĐăng ký cá biệt: : PD.02672-02673 |