1 |  | Contemporary nutrition / Gordon M. Wardlaw, Anne M. Smith . - Boston,... : McGraw-Hill, 2007. - 584tr. ; 28 cm Mã xếp giá: 612.3 C430TĐăng ký cá biệt: : PD.05839 |
2 |  | Contemporary nutrition : A functional approach / Gordon M. Wardlaw, Anne M. Smith, Angela L. Collene . - New York : McGraw-Hill, 2012. - 709tr. ; 28 cm Mã xếp giá: 612.3 C430TĐăng ký cá biệt: : PD.06737 |
3 |  | Dinh dưỡng - Quan điểm dịch tễ học = Nutrition - The epidemiologic viewpoint / B.s.: Klaus Krickeberg, Phan Vũ Diễm Hằng, Nguyễn Văn Sơn ; Dịch: Nguyễn Thị Thanh Tâm.. . - H. : Y học, 2019. - 291tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 614.5939 D312DĐăng ký cá biệt: : PD.007369-007371 |
4 |  | Dinh dưỡng cho vận động viên Bóng đá / Phạm Xuân Ngà . - H.: TDTT , 1995. - 55tr Mã xếp giá: 613.7Đăng ký cá biệt: : PD.00576-00580, PM.023651-023657 |
5 |  | Dinh dưỡng thể thao : sách chuyên khảo dành cho hệ cao học, nghiên cứu sinh thể dục thể thao và bác sĩ chuyên khoa I và II chuyên ngành y học TDTT / Trần Quý Phượng . - H. : NXB Thể dục thể thao, 2027. - 303tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 613.7 D312DĐăng ký cá biệt: : PD.07786-07790 |
6 |  | Dinh dưỡng thể thao và sức khỏe: Sách dùng cho sinh viên đại học TDTT/ Lê Hữu Hưng . - H. : TDTT, 2009. - 383tr. ; 27cm Mã xếp giá: 613.7 D312DĐăng ký cá biệt: : PD.03290-03293, : VL.003716-003725 |
7 |  | Dinh dưỡng thể thao, sức khoẻ và cuộc sống / Trọng Đức, Hải Bình . - H. : Thể dục Thể thao, 2016. - 159tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 613.2 D312DĐăng ký cá biệt: : PD.06922-06926, : PM.45598-45604 |
8 |  | Vệ sinh dinh dưỡng và các loại thuốc đặc hiệu cho vận động viên/ Chủ biên: Đào Duy Thư,...[và những người khác] . - H.: TDTT , 1999. - 156tr.; 27cm Mã xếp giá: 613.202Đăng ký cá biệt: VL.002168-002175 |
9 |  | Vệ sinh dinh dưỡng và các loại thuốc đặc hiệu cho VĐV . - H. : TDTT, 1999. - 105tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 613.202 V250SĐăng ký cá biệt: : PD.02610-02611 |