1 |  | Ẩm thực dân gian Mường vùng huyện Lạc Sơn, Hoà Bình / Bùi Huy Vọng . - H. : Văn hóa thông tin, 2013. - 317tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 394.109597 A120TĐăng ký cá biệt: : PD.05910 |
2 |  | Hát ví đúm của người Mường ở Mường Bi (Tân Lạc - Hòa Bình) / Kiều Trung Sơn (chủ biên), Kiều Thị Bích Thủy . - H. : Nxb. Văn hóa Thông tin, 2014. - 155tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.2 H110VĐăng ký cá biệt: : PD.06110 |
3 |  | Khảo sát văn hóa truyền thống Mường Đủ / Trần Thị Liên(chủ biên); Nguyễn Hữu Kiên . - H. : Thời đại, 2013. - 175tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 305.89597 KH108SĐăng ký cá biệt: : PD.06104 |
4 |  | Làng Mường ở Hòa Bình / Bùi Huy Vọng . - H. : Nxb. Văn hóa Thông tin, 2014. - 359tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 306.406597 L106MĐăng ký cá biệt: : PD.06149 |
5 |  | Lệ tục cổ truyền Mường Đôộng / Bùi Minh Chức . - H. : Văn hóa thông tin, 2013. - 137tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 390.09597 L250TĐăng ký cá biệt: : PD.05944 |
6 |  | Mo Mường. Tập 2 / Bùi Văn Nợi . - H. : VHDT, 2012. - 935tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.209597 M400MĐăng ký cá biệt: : PD.05307 |
7 |  | Mo Mường. Tập 3 / Bùi Văn Nợi . - H. : Nxb. Văn hóa Thông tin, 2013. - 549tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597 M400MĐăng ký cá biệt: : PD.06142 |
8 |  | Nghi lễ vía chùa của người Mường / Hoàng Anh nhân . - H. : Dân trí, 2010. - 396tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 394.095 NGH300LĐăng ký cá biệt: : PD.03833 |
9 |  | Những bài ca đám cưới người Mường Thanh Hóa / Cao Sơn Hải . - H. : Lao động, 2011. - 269tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 791.597 Nh556BĐăng ký cá biệt: : PD.04122 |
10 |  | Phong tục đi hỏi vợ đám cưới cổ truyền Mường / Bùi Huy Vọng . - H. : Nxb. Văn hóa Thông tin, 2014. - 339tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.09597 PH431TĐăng ký cá biệt: : PD.06146 |
11 |  | Pôồn Pôông Mường Trám / Bùi Chí Hăng . - H. : Nxb. Văn hóa Thông tin, 2013. - 161tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.809597 P450-ÔĐăng ký cá biệt: : PD.06085 |
12 |  | Sử thi Mường. Quyển 1 / Phan Đăng Nhật (chủ biên) . - H. : Khoa học xã hội, 2013. - 431tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597 S550TĐăng ký cá biệt: : PD.06091 |
13 |  | Sử thi Mường. Quyển 2 / Phan Đăng Nhật . - H. : Khoa học xã hội, 2013. - 541tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597 S550TĐăng ký cá biệt: : PD.06108 |
14 |  | Sử thi thần thoại Mường / Trương Sĩ Hùng . - H. : Nxb. Văn hóa Thông tin, 2014. - 359tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597 S550TĐăng ký cá biệt: : PD.06132 |
15 |  | Tang lễ cổ truyền của người Mường / Bùi Duy Vọng . - H. : Lao động, 2011. - 19cm tr Mã xếp giá: 393 T106LĐăng ký cá biệt: : PD.05268 |
16 |  | Tang lễ cổ truyền người Mường / Bùi Huy Vọng . - H. : Hà Nội, 2010. - 420tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 393.597 T106LĐăng ký cá biệt: : PD.03577-03578 |
17 |  | Tang lễ cổ truyền người Mường. Quyển 2 / Triệu Thị Mai . - H. : ĐHQG, 2011. - 295tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 393.095 T106LĐăng ký cá biệt: : PD.03971 |
18 |  | Tập tục Mường Trám / Trương Công Nhói . - H. : Thời đại, 2013. - 203tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 390.09597 T123TĐăng ký cá biệt: : PD.05945 |
19 |  | Thành ngữ Mường / Cao Thanh Hải . - H. : Nxb. Văn hóa Thông tin, 2013 Mã xếp giá: 398.209597 TH107NĐăng ký cá biệt: : PD.06118 |
20 |  | Tìm hiểu văn hóa ẩm thực dân gian Mường Hòa Bình / Bùi Chỉ . - H. : Văn hóa thông tin, 2013. - 295tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 394.1 T310HĐăng ký cá biệt: : PD.05870 |
21 |  | Truyện cổ dân gian dân tộc Mường / Quách Giao . - H. : VHDân tộc, 2011. - 578tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.209 TR527CĐăng ký cá biệt: : PD.04867 |
22 |  | Tư liệu tín ngưỡng dân gian Mường Thanh Hóa. Tập 1 / Hoàng Anh Nhân . - H. : Lao động, 2011. - 507tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 390.095 T550LĐăng ký cá biệt: : PD.04843 |
23 |  | Tư liệu tín ngưỡng dân gian Mường Thanh Hóa. Tập 2 / Hoàng Anh Nhân . - H. : Lao động, 2011. - 486tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 390.095 T550LĐăng ký cá biệt: : PD.04871 |