1 |  | Akhàt jucar Raglai / Nguyễn Thế Sang . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2012. - 637tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597 A103KĐăng ký cá biệt: : PD.05728 |
2 |  | Biểu tượng lanh trong dân ca dân tộc H'Mông / Đặng Thị Oanh . - H. : ĐHQG, 2011. - 258tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.859 B309TĐăng ký cá biệt: : PD.04070 |
3 |  | Ca dao - dân ca Thái Nghệ An. Tập 1: Ca dao / Quán Vi Miên . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 313tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.809597 C100DĐăng ký cá biệt: : PD.03517-03518 |
4 |  | Ca dao dân ca trên vùng đất Phú Yên / Nguyễn Xuân Đàm . - H. : VH dân tộc, 2010. - 351tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.859 C100DĐăng ký cá biệt: : PD.04081 |
5 |  | Ca dao, dân ca trên đất Phú yên : Chú giải điển tích / Bùi Tân . - H. : Thanh niên, 2012. - 299tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.809597 C100DĐăng ký cá biệt: : PD.05481 |
6 |  | Các làn điệu dân ca Raglai / Chamaliaq Riya Tiẻng . - H. : Thanh niên, 2012. - 562tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 781.62 C101LĐăng ký cá biệt: : PD.05300 |
7 |  | Cấu trúc dân ca người Việt / Huyền Nga . - H. : Lao động, 2012. - 389tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 782.42162 C125TĐăng ký cá biệt: : PD.05343 |
8 |  | Dân ca Cao Lan ở Bắc giang / Ngô Văn Trụ (chủ biên) . - H. : Hà nội, 2010. - 300tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.089 D121CĐăng ký cá biệt: : PD.03829 |
9 |  | Dân ca các dân tộc Pu Péo, Sán Dìu, Dao, Cao Lan, Lô Lô / S.t., biên dịch: Lê Trung Vũ, Diệp Thanh Bình, Đỗ Quang Tụ.. . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2012. - 754tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.809597 D121CĐăng ký cá biệt: : PD.05665 |
10 |  | Dân ca người Pu Nả ở Lai Châu / Lò Văn Chiến . - Hà Nội : VHDT, 2012. - 255tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 782.421 D121CĐăng ký cá biệt: : PD.05274 |
11 |  | Dân ca Sán Chí ở Kiên Lao - Lục Ngạn - Bắc Giang / Nguyễn Xuân Cần . - H. : Thời đại, 2012. - 1202tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 781.62 D121CĐăng ký cá biệt: : PD.05349 |
12 |  | Dân ca Thái vùng Tây bắc Việt Nam / Nguyễn Văn Hòa . - H. : VHTT, 2011. - 215tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 782.421 D121CĐăng ký cá biệt: : PD.03987 |
13 |  | Dân ca và truyện kể dân gian của người Thu Lao ở Lào Cai / Chi hội văn nghệ dân gian Lào Cai . - H. : Văn hóa dân tộc, 2012. - 495tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.209597 D121CĐăng ký cá biệt: : PD.05506 |
14 |  | Heo phươn dân ca Nùng An / Triệu Thị Mai . - H. : Nxb. Văn hóa Thông tin, 2013. - 519tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 782.42 H205PĐăng ký cá biệt: : PD.06138 |
15 |  | Hò khoan Phú Yên / Nguyễn Đình Chúc . - H. : Thanh niên, 2010. - 417tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 781.62 H400KĐăng ký cá biệt: : PD.03515-03516 |
16 |  | Lượn nàng ơi / Triệu Thị Mai . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 345tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.809597 L560NĐăng ký cá biệt: : PD.03343-03344 |
17 |  | Lý trong dân ca người Việt / Lư Nhất Vũ, Lê Giang . - H. : Văn hóa dân tộc, 2010. - 259tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 781.62 L600TĐăng ký cá biệt: : PD.03968 |
18 |  | Người Nùng và dân ca Nùng ở Bắc Giang / Nguyễn Thu Minh . - H. : Văn hóa thông tin, 2013. - 670tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 305.89591 NG558NĐăng ký cá biệt: : PD.05936 |
19 |  | Những thành tố dân ca Việt Nam - Trường hợp dân ca Huế / Lê Văn Chưởng . - H. : Thời Đại, 2012. - 462tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 782.42162 NH556TĐăng ký cá biệt: : PD.05463 |
20 |  | Then tày / Hoàng Tuấn Cư . - H. : Văn hóa dân tộc, 2012. - 442tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 782.42162 TH203TĐăng ký cá biệt: : PD.05478 |
21 |  | Thơ ca dân gian của người Nguồn / Võ Văn Trang . - H. : VHDT, 2012. - 203tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.809597 TH459CĐăng ký cá biệt: : PD.05364 |
22 |  | Tìm hiểu dân ca Quan họ / Trần Linh Quý . - H. : VHDT, 2012. - 446tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 782.42162 T310HĐăng ký cá biệt: : PD.05355 |
23 |  | Tổng tập văn Học Việt Nam dân gian ca dao dân ca đất Quảng / Hoàng Hương Việt . - H. : Hà Nội, 2010. - 600tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.809 C100DĐăng ký cá biệt: : PD.03557-03558 |
24 |  | Truyện cổ và dân ca nghi lễ dân tộc Tày / Vi Hồng (sưu tầm và biên soạn) . - H. : Thanh niên, 2012. - 590tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.809597 TR527CĐăng ký cá biệt: : PD.05482 |