1 |  | 136 trò chơi vận động dân gian ( Việt Nam và châu Á) / Nguyễn Toán, Lê Anh Thơ . - H.: TDTT , 1997. - 329tr Mã xếp giá: 796Đăng ký cá biệt: PM.019048-019147 |
2 |  | 64 trò chơi vận động dân gian. Tập 2 / Nguyễn Toán . - H. : TDTT, 2006. - 68tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 793.4 S111MĐăng ký cá biệt: : PD.02804-02806 |
3 |  | 72 trò chơi vận động dân gian. Tập 1 / Nguyễn Toán . - H. : TDTT, 2006. - 61tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 793.4 B112MĐăng ký cá biệt: : PD.02801-02803 |
4 |  | Akhàt jucar Raglai / Nguyễn Thế Sang . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2012. - 637tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597 A103KĐăng ký cá biệt: : PD.05728 |
5 |  | An Giang "Trên cơm dưới cá" / Nguyễn Hữu Hiệp . - Hà Nội : Lao động, 2011. - 231tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 338.109597 A105GĐăng ký cá biệt: : PD.005005 |
6 |  | Âm nhạc dân gian một số dân tộc thiểu số phía bắc Việt Nam / Nông Thị Nhình . - H. : VHTT, 2011. - 345tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 781.62 A120NĐăng ký cá biệt: : PD.05321 |
7 |  | Ẩm thực dân gian Mường vùng huyện Lạc Sơn, Hoà Bình / Bùi Huy Vọng . - H. : Văn hóa thông tin, 2013. - 317tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 394.109597 A120TĐăng ký cá biệt: : PD.05910 |
8 |  | Ba truyện thơ Nôm Tày từ truyện Nôm khuyết danh Việt Nam / Triều Ân . - H. : Nxb. Văn hóa Thông tin, 2011. - 459tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597 B100TĐăng ký cá biệt: : PD.05729 |
9 |  | Báo Slao Sli Tò Toóp / Mã Thế Vinh . - Hà Nội : Lao động, 2011. - 280tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 895.9221 B108SĐăng ký cá biệt: : PD.005004 |
10 |  | Biểu tượng lanh trong dân ca dân tộc H'Mông / Đặng Thị Oanh . - H. : ĐHQG, 2011. - 258tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.859 B309TĐăng ký cá biệt: : PD.04070 |
11 |  | Bộ luật dân sự của nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam / Bùi dương Minh (tuyển chọn) . - H. : Dân trí, 2011. - 346tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 340.509597 B450LĐăng ký cá biệt: : PD.05544-05548 |
12 |  | Bức tranh văn hoá tộc người Cơ Tu / Trần Tấn Vịnh . - H. : Thời đại, 2013. - 121tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 305.89593 B552TĐăng ký cá biệt: : PD.05890 |
13 |  | Ca dao - dân ca Thái Nghệ An. Tập 1: Ca dao / Quán Vi Miên . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 313tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.809597 C100DĐăng ký cá biệt: : PD.03517-03518 |
14 |  | Ca dao dân ca Thái Nghệ An. Tập 2: Dân ca / Quán Vi Miên . - H. : Hà Nội, 2010. - 450tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 3980809 C100DĐăng ký cá biệt: : PD.03551-03552 |
15 |  | Ca dao dân ca trên vùng đất Phú Yên / Nguyễn Xuân Đàm . - H. : VH dân tộc, 2010. - 351tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.859 C100DĐăng ký cá biệt: : PD.04081 |
16 |  | Ca dao, câu đố, đồng dao, tục ngữ và trò chơi dân gian dân tộc Tà Ôi / Trần Nguyễn Khánh Phong . - H. : Nxb. Văn hóa Thông tin, 2013. - 267tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.809597 C100DĐăng ký cá biệt: : PD.06083 |
17 |  | Ca dao, dân ca trên đất Phú yên : Chú giải điển tích / Bùi Tân . - H. : Thanh niên, 2012. - 299tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.809597 C100DĐăng ký cá biệt: : PD.05481 |
18 |  | Các hình thức ma thuật, bùa chú của người Thái đen ở Điện Biên / Lương Thị Đại . - H. : Quốc gia, 2011. - 301tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 133.4 C101HĐăng ký cá biệt: : PD.04799-04800 |
19 |  | Các làn điệu dân ca Raglai / Chamaliaq Riya Tiẻng . - H. : Thanh niên, 2012. - 562tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 781.62 C101LĐăng ký cá biệt: : PD.05300 |
20 |  | Cây đàn Then người Tày và bài hát dân gian / Hoàng Triều Ân . - H. : Nxb. Văn hóa Thông tin, 2013. - 259tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 781.62 C126ĐĐăng ký cá biệt: : PD.06128 |
21 |  | Cây ngô và con trâu trong văn hóa dân gian người Pa Dí ở Lào Cai / Vũ Thị Trang . - H. : Thời Đại, 2013. - 167tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.09597 C126NĐăng ký cá biệt: : PD.06081 |
22 |  | Cấu trúc dân ca người Việt / Huyền Nga . - H. : Lao động, 2012. - 389tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 782.42162 C125TĐăng ký cá biệt: : PD.05343 |
23 |  | Cẩm nang thông tin, tuyên truyền về dân tộc và tôn giáo / Nguyễn Ngọc Mai, Nguyễn Hà Anh, Trần Việt Trung . - H. : NXB. Văn hóa dân tộc, 2023. - 251tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 200.9597 C120NĐăng ký cá biệt: : PD.07659-07661 |
24 |  | Chàng Amã Chisa = Akhàt Jucar raglai. Q.1 / Trần Kiêm Hoàng, Chamaliaq Riya Tiẻnq . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2014. - 422tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597 CH106AĐăng ký cá biệt: : PD.06310 |