1 |  | 60 lời khuyên về sức khỏe chăm sóc da mặt / Lê Thanh Lộc . - H. : VHTT, 2005. - 137tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 646.7 S111MĐăng ký cá biệt: : PD.03934-03938 |
2 |  | Concepts of physical fitness : Active lifestyles for wellness / Charles B. Corbin, Gregory J. Welk, William R. Corbin, Karen A. Welk . - New York : McGraw-Hill, 2011. - 436tr. ; 28 cm Mã xếp giá: 613.71 C430CĐăng ký cá biệt: : PD.06266 |
3 |  | Contemporary nutrition / Gordon M. Wardlaw, Anne M. Smith . - Boston,... : McGraw-Hill, 2007. - 584tr. ; 28 cm Mã xếp giá: 612.3 C430TĐăng ký cá biệt: : PD.05839 |
4 |  | Đi bộ và sức khoẻ / Nguyễn Ngọc Kim Anh . - H. : Thể thao và Du lịch, 2022. - 191tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 613.7176 Đ300BĐăng ký cá biệt: : PD.07662-07665 |
5 |  | Focus on health / Dale B. Hahn, Wayne A. Payne, Ellen B. Lucas . - New York : McGraw-Hill, 2011. - 486tr. ; 28 cm Mã xếp giá: 613 F419UĐăng ký cá biệt: : PD.06258 |
6 |  | Giải pháp duy trì sức khỏe và tuổi thọ tích cực cho người trung cao tuổi / Phạm Khuê; Lê Văn Xem . - H. : Thể thao và du lịch, 2018. - 128tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 613.0438 GI-103PĐăng ký cá biệt: : PD.007193-007195 |
7 |  | Luật bảo vệ chăm sóc và giáo dục trẻ em . - H. : CTQG, 2004. - 85tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 344 L504BĐăng ký cá biệt: : PD.02047-02051 |
8 |  | Questions and answers : A guide to fitness and wellness / Gary Liguori, Sandra Carroll-Cobb . - New York : McGraw-Hill, 2014. - 499tr. ; 28 cm Mã xếp giá: 613.71 QU206TĐăng ký cá biệt: : PD.06750-06751 |
9 |  | The process of parenting / Jane B. Brooks . - New York ... : McGraw-Hill, 2011. - 504tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 649.1 PR419EĐăng ký cá biệt: : PD.06276 |
10 |  | Your health today : Choices in a changing society / Michael L. Teague, Sara L.C. Mackenzie, David M. Rosenthal . - Boston... : McGraw-Hill, 2007. - 652tr. ; 28 cm Mã xếp giá: 362.1 Y609RĐăng ký cá biệt: : PD.05835 |