1 |  | 273 bài tập thực hành cờ vua / Mai Luân . - H. : TDTT, 2008. - 270tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 794.1 H103TĐăng ký cá biệt: : PD.03653 |
2 |  | Bộ tứ trong cờ vua . - H. : TDTT, 2005. - 98tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 794.1 B450TĐăng ký cá biệt: : PD.00885-00887 |
3 |  | Chiến thuật trong cờ vua: Lưu hành nội bộ/ Đàm Quốc Chính,Đặng Văn Dũng, Nguyễn Hồng Dương . - H. : TDTT, 2002. - 411tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 794.1 CH305TĐăng ký cá biệt: : PD.00905-00909, : PM.38094-38103 |
4 |  | Cờ vua 1200 đòn phối hợp / Lê Phúc Trần Tú . - Đồng nai : Đồng Nai, 2000. - 214tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 794.1 C459VĐăng ký cá biệt: : PD.00903-00904 |
5 |  | Cờ vua 424 bài tập hết cờ trong 3 nước / Mai Luân . - H. : TDTT, 2009. - 54tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 794.1 C459vĐăng ký cá biệt: : PD.03022-03026 |
6 |  | Cờ vua 424 bài tập hết cờ trong hai nước / Mai Luân . - H. : TDTT, 2009. - 41tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 794.1 C459VĐăng ký cá biệt: : PD.03012-03016 |
7 |  | Cờ vua dành cho người mới chơi / Quang Thông . - Cà Mau : Mũi Cà Mau, 2007. - 54tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 794.1 C459VĐăng ký cá biệt: : PD.02825-02827 |
8 |  | Cờ vua khoa học-kinh nghiệm-trình độ / Dlôtnhic chủ biên . - H. : TDTT, 2010. - 176tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 794.1 C459VĐăng ký cá biệt: : PD.04883-04887 |
9 |  | Cờ vua nghệ thuật tàn cuộc / Mai Luân . - H. : TDTT, 2006. - 197tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 794.1 C459VĐăng ký cá biệt: : PD.00900-00902 |
10 |  | Cờ vua những bài tập cờ thế đặc sắc / Mai Luân . - H. : TDTT, 2010. - 145tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 794.1 C459VĐăng ký cá biệt: : PD.03737-03741 |
11 |  | Giáo trình Cờ vua : dành cho trung học Thể dục Thể thao / Đàm Quốc Chính biên soạn . - Đà nẵng: Công ty in Đà nẵng , 2000. - 92tr.; 27cm Mã xếp giá: 794.1071Đăng ký cá biệt: : vl.000749, : vl.000755, : vl.000778, : vl.000788-000789, : vl.000806, : vl.000812, : vl.000835-000836 |
12 |  | Giáo trình Cờ vua : dành cho sinh viên đại học TDTT / Đàm Quốc Chính chủ biên; Đặng Văn Dũng, Nguyễn Hồng Dương biên soạn . - H.: TDTT , 1999. - 579tr Mã xếp giá: 794.1Đăng ký cá biệt: : PD.00220-00224, PM.009869-009926, PM.009928-009988 |
13 |  | Giáo trình Cờ vua : dành cho sinh viên Trường Cao đẳng Thể dục Thể thao / Đàm Quốc Chính . - Đà nẵng: XN in SGK Hoà Phát , 2003. - 380tr Mã xếp giá: 794.1Đăng ký cá biệt: : PD.00058-00062, PM.010249-010393 |
14 |  | Giáo trình cờ vua : Giáo trình dùng cho sinh viên các trường Đại học Thể dục thể thao / Nguyễn Hồng Dương; Đặng Văn Dũng; Đàm Quốc Chính.. . - H. : Thể dục thể thao, 2015. - 535tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 794.1 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.007543-007547, : PM.49285-49289 |
15 |  | Hệ thống các bài tập cờ vua / Nguyễn Hồng Dương . - H. : TDTT, 2008. - 359tr. ; 21cm Mã xếp giá: 794.1 H250TĐăng ký cá biệt: : PD.04893-04897, : PM.38014-38023 |
16 |  | Hướng dẫn chơi cờ vua / Nguyên Hương biên soạn . - H.: TDTT , 2006. - 127tr Mã xếp giá: 794.1Đăng ký cá biệt: : PD.00894-00896, PM.019627-019651 |
17 |  | Kể chuyện thế giới cờ vua / Võ Tấn . - H.: Đà Nẵng , 1998. - 308tr Mã xếp giá: 794.1Đăng ký cá biệt: PM.019618-019619, PM.019621-019626 |
18 |  | Luật cờ vua . - H. : TDTT, 2009. - 70tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 794.1 L504CĐăng ký cá biệt: : PD.03585-03588 |
19 |  | Luật thi đấu cờ vua . - H. : Thể dục thể thao, 2013. - 107tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 794.1 L504TĐăng ký cá biệt: : PM.45382-45411 |
20 |  | Luật thi đấu cờ vua / Tổng cục TDTT . - H.: TDTT , 2011. - 107tr.; 21cm Mã xếp giá: 794.1Đăng ký cá biệt: : PD.03792-03796, PM.026280-026374 |
21 |  | Lý thuyết và thực hành Cờ vua / Ia.B.Extrin chủ biên; Phùng Duy Quang dịch . - H.: TDTT , 1996. - 516tr Mã xếp giá: 794.1Đăng ký cá biệt: : PM.010396-010397, : PM.010399, : PM.010401, : PM.010403-010404, : PM.010407-010408, : PM.010412-010413, : PM.010415-010416, : PM.010419-010420, : PM.010423, : PM.010428-010429, : PM.010431, : PM.010437, : PM.010440, : PM.010442-010443, : PM.010445, : PM.010447-010448 |
22 |  | Ngân hàng câu hỏi và đáp án môn cờ vua . - H. : TDTT, 2009. - 45tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 794.1 NG121HĐăng ký cá biệt: : PD.03207 |
23 |  | Ngân hàng câu hỏi và đáp án môn học Cờ vua : dành cho sinh viên chuyên sâu và phổ tu Cờ vua chuyên ngành GDTT và HLTT . - H.: TDTT , 1998. - 79tr Mã xếp giá: 794.1076Đăng ký cá biệt: PM.010099-010248 |
24 |  | Nghiên cứu áp dụng phương pháp sơ đồ hoá trong giảng dạy lý thuyết cờ vua cho đối tượng phổ tu hệ trường CĐ TDTT Đà nẵng . - Đà nẵng, 2004. - 30tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 796 NGH305CĐăng ký cá biệt: : ÄA.00108 |