Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  40  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 150 bài luyện thi môn đọc hiểu trình độ B: Tài liệu luyện thi chứng chỉ quốc gia tiếng Anh . - HCM.: Tp.HCM , 1997. - 276tr
  • Mã xếp giá: 425.07
  • Đăng ký cá biệt: PM.021970-022019
  • 2 A Preliminary survey on the learning style preferences of Englihs major students at Tay Nguyen university / Đoàn Minh Hữu; Nguyen Duc Hoat (hướng dẫn) . - Daklak, 2004. - 92tr. ; 27 cm
  • Mã xếp giá: 420 A100P
  • Đăng ký cá biệt: : LA.00111
  • 3 A study of syntactic and semantic features of sport headings in Englihs and Vietnamese : Master thesis in the Englihs language / Nguyễn Thế Cần . - Đà Nẵng, 2012. - 69tr. ; 27 cm
  • Mã xếp giá: 420 A109-O
  • Đăng ký cá biệt: : LA.00112
  • 4 ABC Từ điển các lỗi thông thường trong ngữ pháp tiếng Anh / Trương Thị Hoà, Ngọc Oanh . - H.: Thống kê , 1998. - 473tr
  • Mã xếp giá: 425.3
  • Đăng ký cá biệt: PM.024290-024295
  • 5 Advance learners dictionary . - fifth edition. - [Kđ].: Oxford , 1995. - 1428tr.; 21cm
  • Mã xếp giá: 423
  • Đăng ký cá biệt: PM.024873-024876
  • 6 An investigation into irregular sentences in English and Vietnammese : Master thesis in the English language / Bùi Thị Nhã Phương; Le Tan Thi (hướng dẫn) . - Đa Nẵng, 2011. - 69tr. ; 27 cm
  • Mã xếp giá: 420 A100S
  • Đăng ký cá biệt: : LA.00110
  • 7 Bài tập tự trắc nghiệm ngữ pháp tiếng Anh / Elaine Bender; Tuyết Nhung chú giải . - HCM.: Nxb Trẻ , Kn. - 128tr
  • Mã xếp giá: 425.076
  • Đăng ký cá biệt: : PD.01750-01754, PM.024272-024284
  • 8 Cách dùng liên từ, mạo từ, chỉ định từ trong tiếng Anh / Trần Vĩnh Bảo . - H. : ĐH Quốc gia Hà nội, 2007. - 92tr. ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 425 C102D
  • Đăng ký cá biệt: : PD.02897-02901
  • 9 Cách dùng tính từ và trạng từ trong tiếng Anh / Trần Vĩnh Bảo . - H. : ĐH Quốc gia Hà nội, 2007. - 91tr. ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 425 C102D
  • Đăng ký cá biệt: : PD.02902-02906
  • 10 Cách sử dụng mạo từ / Nguyễn Thế Dương . - HCM. : Nxb Trẻ, 2007. - 82tr. ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 428 C102S
  • Đăng ký cá biệt: : PD.02892-02896
  • 11 Cấu trúc câu tiếng Anh / Quốc Bảo . - H. : Nxb Trẻ, 2005. - 102tr. ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 428 C125T
  • Đăng ký cá biệt: : PD.02912-02916
  • 12 Động từ hình thái tiếng Anh / Đinh Kim Quôc bảo . - H. : Thanh niên, 2007. - 93tr. ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 425 Đ455T
  • Đăng ký cá biệt: : PD.02907-02911
  • 13 Giáo trình giao tiếp tiếng Anh / Nguyễn Thị Ngọc Linh . - H. : Thanh niên, 2009. - 91tr. ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 425 GI-108T
  • Đăng ký cá biệt: : PD.02917-02921
  • 14 Grammar Practice for Elementary Students / Elaine Walker, Steve Elsworth . - [Kđ.]: Longman , 1994. - 177tr
  • Mã xếp giá: 425
  • Đăng ký cá biệt: : PD.01721-01726, PM.024258-024271
  • 15 Longman English grammar practice for intermediate students / L.G.Alexander; Nguyễn Thành Yến dịch và chú giải . - HCM.: Tp. Hcm. , 1996. - 416tr
  • Mã xếp giá: 425
  • Đăng ký cá biệt: PM.024517-024524
  • 16 Longman Tests in Context / J.B.Heaton; Nguyễn Thành Yến dịch và chú giải . - HCM.: Nxb Trẻ , 1997. - 242tr
  • Mã xếp giá: 425
  • Đăng ký cá biệt: : PD.01715-01717, PM.024253-024257
  • 17 Ngân hàng câu hỏi và đáp án môn học Tiếng Anh : dành cho sinh viên chuyên ngành GDTC và HLTT . - H.: TDTT , 1998. - 92tr
  • Mã xếp giá: 420.076
  • Đăng ký cá biệt: PM.022416-022565
  • 18 Nghiên cứu mối quan hệ giữa hai môn học Tiếng Anh và Tin học tại Trường Đại học TDTT Đà Nẵng : Đề tài nghiên cứu khoa học cấp cơ sở / Đoàn Minh Hữu (Chủ nhiệm); Phan Thị Ngà . - Đà Nẵng, 2016. - 43tr. ; 27 cm
  • Mã xếp giá: 796 NGH305C
  • Đăng ký cá biệt: : ĐA.000565
  • 19 Nghiên cứu và ứng dụng một số hoạt động dẫn nhập để tạo hứng thú học tập trong giờ học tiếng anh dành cho sinh viên trường đại học TDTT Đà Nẵng / Nguyễn Thị Mỹ Nga . - Đà Nẵng, 2012. - 29 cm
  • Mã xếp giá: 425 NGH305C
  • Đăng ký cá biệt: : ĐA.00056
  • 20 Ngữ pháp tiếng Anh Practical English Usage/ Michael Swan; Nguyễn Thành Yến dịch và chú giải . - HCM.: Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 752tr.; 21cm
  • Mã xếp giá: 425
  • Đăng ký cá biệt: : PD.01718-01720, : PD.01791-01792, PM.024869-024872
  • 21 Ôn luyện tiếng Anh/ Phạm Đăng Bình . - H.: ĐHQG , 1997. - 553tr
  • Mã xếp giá: 425.076
  • Đăng ký cá biệt: PM.021882-021929
  • 22 Phương pháp dạy và học tiếng Anh : chương trình phát sóng đài truyền hình VN / Nguyễn Quốc Hùng . - H.: Giáo dục , 1993. - 171tr.; 21cm
  • Mã xếp giá: 371.3
  • Đăng ký cá biệt: : PD.01778-01781, PM.024877-024881
  • 23 Preparation for test of English proficiency / Bùi Thị Nhã Phương; Nguyễn Thị Hồng Mến; Lê Thị Tâm . - H. : Thông tin và truyền thông, 2019. - 318tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 796.014 PR200F
  • Đăng ký cá biệt: : PD.007303-007307, : PM.47420-47464
  • 24 Tài liệu luyện thi chứng chỉ B tiếng Anh/ Trần Văn Thành,...[ và những người khác] . - HCM.: Tp.HCM , 1997. - 179tr
  • Mã xếp giá: 425.076
  • Đăng ký cá biệt: PM.021930-021969
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    695.601

    : 0

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến