1 |  | 150 bài luyện thi môn đọc hiểu trình độ B: Tài liệu luyện thi chứng chỉ quốc gia tiếng Anh . - HCM.: Tp.HCM , 1997. - 276tr Mã xếp giá: 425.07Đăng ký cá biệt: PM.021970-022019 |
2 |  | A Preliminary survey on the learning style preferences of Englihs major students at Tay Nguyen university / Đoàn Minh Hữu; Nguyen Duc Hoat (hướng dẫn) . - Daklak, 2004. - 92tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 420 A100PĐăng ký cá biệt: : LA.00111 |
3 |  | A study of syntactic and semantic features of sport headings in Englihs and Vietnamese : Master thesis in the Englihs language / Nguyễn Thế Cần . - Đà Nẵng, 2012. - 69tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 420 A109-OĐăng ký cá biệt: : LA.00112 |
4 |  | ABC Từ điển các lỗi thông thường trong ngữ pháp tiếng Anh / Trương Thị Hoà, Ngọc Oanh . - H.: Thống kê , 1998. - 473tr Mã xếp giá: 425.3Đăng ký cá biệt: PM.024290-024295 |
5 |  | Advance learners dictionary . - fifth edition. - [Kđ].: Oxford , 1995. - 1428tr.; 21cm Mã xếp giá: 423Đăng ký cá biệt: PM.024873-024876 |
6 |  | An investigation into irregular sentences in English and Vietnammese : Master thesis in the English language / Bùi Thị Nhã Phương; Le Tan Thi (hướng dẫn) . - Đa Nẵng, 2011. - 69tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 420 A100SĐăng ký cá biệt: : LA.00110 |
7 |  | Bài tập tự trắc nghiệm ngữ pháp tiếng Anh / Elaine Bender; Tuyết Nhung chú giải . - HCM.: Nxb Trẻ , Kn. - 128tr Mã xếp giá: 425.076Đăng ký cá biệt: : PD.01750-01754, PM.024272-024284 |
8 |  | Cách dùng liên từ, mạo từ, chỉ định từ trong tiếng Anh / Trần Vĩnh Bảo . - H. : ĐH Quốc gia Hà nội, 2007. - 92tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 425 C102DĐăng ký cá biệt: : PD.02897-02901 |
9 |  | Cách dùng tính từ và trạng từ trong tiếng Anh / Trần Vĩnh Bảo . - H. : ĐH Quốc gia Hà nội, 2007. - 91tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 425 C102DĐăng ký cá biệt: : PD.02902-02906 |
10 |  | Cách sử dụng mạo từ / Nguyễn Thế Dương . - HCM. : Nxb Trẻ, 2007. - 82tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 428 C102SĐăng ký cá biệt: : PD.02892-02896 |
11 |  | Cấu trúc câu tiếng Anh / Quốc Bảo . - H. : Nxb Trẻ, 2005. - 102tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 428 C125TĐăng ký cá biệt: : PD.02912-02916 |
12 |  | Động từ hình thái tiếng Anh / Đinh Kim Quôc bảo . - H. : Thanh niên, 2007. - 93tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 425 Đ455TĐăng ký cá biệt: : PD.02907-02911 |
13 |  | Giáo trình giao tiếp tiếng Anh / Nguyễn Thị Ngọc Linh . - H. : Thanh niên, 2009. - 91tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 425 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.02917-02921 |
14 |  | Grammar Practice for Elementary Students / Elaine Walker, Steve Elsworth . - [Kđ.]: Longman , 1994. - 177tr Mã xếp giá: 425Đăng ký cá biệt: : PD.01721-01726, PM.024258-024271 |
15 |  | Longman English grammar practice for intermediate students / L.G.Alexander; Nguyễn Thành Yến dịch và chú giải . - HCM.: Tp. Hcm. , 1996. - 416tr Mã xếp giá: 425Đăng ký cá biệt: PM.024517-024524 |
16 |  | Longman Tests in Context / J.B.Heaton; Nguyễn Thành Yến dịch và chú giải . - HCM.: Nxb Trẻ , 1997. - 242tr Mã xếp giá: 425Đăng ký cá biệt: : PD.01715-01717, PM.024253-024257 |
17 |  | Ngân hàng câu hỏi và đáp án môn học Tiếng Anh : dành cho sinh viên chuyên ngành GDTC và HLTT . - H.: TDTT , 1998. - 92tr Mã xếp giá: 420.076Đăng ký cá biệt: PM.022416-022565 |
18 |  | Nghiên cứu mối quan hệ giữa hai môn học Tiếng Anh và Tin học tại Trường Đại học TDTT Đà Nẵng : Đề tài nghiên cứu khoa học cấp cơ sở / Đoàn Minh Hữu (Chủ nhiệm); Phan Thị Ngà . - Đà Nẵng, 2016. - 43tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 796 NGH305CĐăng ký cá biệt: : ÄA.000565 |
19 |  | Nghiên cứu và ứng dụng một số hoạt động dẫn nhập để tạo hứng thú học tập trong giờ học tiếng anh dành cho sinh viên trường đại học TDTT Đà Nẵng / Nguyễn Thị Mỹ Nga . - Đà Nẵng, 2012. - 29 cm Mã xếp giá: 425 NGH305CĐăng ký cá biệt: : ÄA.00056 |
20 |  | Ngữ pháp tiếng Anh Practical English Usage/ Michael Swan; Nguyễn Thành Yến dịch và chú giải . - HCM.: Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 752tr.; 21cm Mã xếp giá: 425Đăng ký cá biệt: : PD.01718-01720, : PD.01791-01792, PM.024869-024872 |
21 |  | Ôn luyện tiếng Anh/ Phạm Đăng Bình . - H.: ĐHQG , 1997. - 553tr Mã xếp giá: 425.076Đăng ký cá biệt: PM.021882-021929 |
22 |  | Phương pháp dạy và học tiếng Anh : chương trình phát sóng đài truyền hình VN / Nguyễn Quốc Hùng . - H.: Giáo dục , 1993. - 171tr.; 21cm Mã xếp giá: 371.3Đăng ký cá biệt: : PD.01778-01781, PM.024877-024881 |
23 |  | Preparation for test of English proficiency / Bùi Thị Nhã Phương; Nguyễn Thị Hồng Mến; Lê Thị Tâm . - H. : Thông tin và truyền thông, 2019. - 318tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 796.014 PR200FĐăng ký cá biệt: : PD.007303-007307, : PM.47420-47464 |
24 |  | Tài liệu luyện thi chứng chỉ B tiếng Anh/ Trần Văn Thành,...[ và những người khác] . - HCM.: Tp.HCM , 1997. - 179tr Mã xếp giá: 425.076Đăng ký cá biệt: PM.021930-021969 |