Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  208  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 1000 câu hỏi đáp về lịch sử VN và truyền thống Đoàn Thanh niên cộng sản HCM . - HCM. : Thanh niên, 2007. - 101tr. ; 22 cm
  • Mã xếp giá: 959.7076 M458N
  • Đăng ký cá biệt: : PD.02283-02287
  • 2 150 bài luyện thi môn đọc hiểu trình độ B: Tài liệu luyện thi chứng chỉ quốc gia tiếng Anh . - HCM.: Tp.HCM , 1997. - 276tr
  • Mã xếp giá: 425.07
  • Đăng ký cá biệt: PM.021970-022019
  • 3 30 phút mỗi ngày để hoàn thiện ngữ pháp tiếng Anh / Huy Đăng (dịch) . - HCM. : Nxb Trẻ, 2007. - 330tr. ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 425 B100m
  • Đăng ký cá biệt: : PD.01813-01814
  • 4 40 truyện Trạng Quỳnh : Song ngữ Anh - Việt / Nguyễn Đức Hiền(biên soạn) . - HCM. : Văn nghệ, 1999. - 292tr. ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 398.209597 B454M
  • Đăng ký cá biệt: : PD.01744-01749
  • 5 50 năm chiến thắng lịch sử Điện Biên Phủ / Trần Quốc Hùng . - H. : Văn nghệ, 2004. - 214tr. ; 22 cm
  • Mã xếp giá: 959.7043 N114M
  • Đăng ký cá biệt: : PD.02219
  • 6 50 năm hội nhà báo Việt Nam . - H. : Công an nhân dân, 2002. - 214tr. ; 27 cm
  • Mã xếp giá: 070.4597 N114M
  • Đăng ký cá biệt: : PD.02643
  • 7 A Preliminary survey on the learning style preferences of Englihs major students at Tay Nguyen university / Đoàn Minh Hữu; Nguyen Duc Hoat (hướng dẫn) . - Daklak, 2004. - 92tr. ; 27 cm
  • Mã xếp giá: 420 A100P
  • Đăng ký cá biệt: : LA.00111
  • 8 A study of syntactic and semantic features of sport headings in Englihs and Vietnamese : Master thesis in the Englihs language / Nguyễn Thế Cần . - Đà Nẵng, 2012. - 69tr. ; 27 cm
  • Mã xếp giá: 420 A109-O
  • Đăng ký cá biệt: : LA.00112
  • 9 ABC Từ điển các lỗi thông thường trong ngữ pháp tiếng Anh / Trương Thị Hoà, Ngọc Oanh . - H.: Thống kê , 1998. - 473tr
  • Mã xếp giá: 425.3
  • Đăng ký cá biệt: PM.024290-024295
  • 10 Advance learners dictionary . - fifth edition. - [Kđ].: Oxford , 1995. - 1428tr.; 21cm
  • Mã xếp giá: 423
  • Đăng ký cá biệt: PM.024873-024876
  • 11 An investigation into irregular sentences in English and Vietnammese : Master thesis in the English language / Bùi Thị Nhã Phương; Le Tan Thi (hướng dẫn) . - Đa Nẵng, 2011. - 69tr. ; 27 cm
  • Mã xếp giá: 420 A100S
  • Đăng ký cá biệt: : LA.00110
  • 12 Anh hùng thời đại Hồ Chí Minh những tập thể anh hùng . - H. : Quân đội nhân dân, 2002. - 197tr. ; 27 cm
  • Mã xếp giá: 355.4079 A107H
  • Đăng ký cá biệt: : PD.02554
  • 13 Bài tập tự trắc nghiệm ngữ pháp tiếng Anh / Elaine Bender; Tuyết Nhung chú giải . - HCM.: Nxb Trẻ , Kn. - 128tr
  • Mã xếp giá: 425.076
  • Đăng ký cá biệt: : PD.01750-01754, PM.024272-024284
  • 14 Biểu tượng lanh trong dân ca dân tộc H'Mông / Đặng Thị Oanh . - H. : ĐHQG, 2011. - 258tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 398.859 B309T
  • Đăng ký cá biệt: : PD.04070
  • 15 Biện pháp nâng cao hiệu quả học tập môn tiếng Anh nhằm đáp ứng chuẩn đầu ra cho sinh viên đại học chính quy trường đại học TDTT Đà Nẵng : Đề tài nghiên cứu khoa học cấp cơ sở / Nguyễn Thị Mỹ Nga (C.b);Nguyễn Thị Hồng Mến; Bùi Thị Nhã Phương . - Đà Nẵng, 2023. - 99tr. ; 27 cm
  • Mã xếp giá: 796 B305
  • Đăng ký cá biệt: : GV.0006
  • 16 Các truyền thuyết, huyền thoại liên quan đến di tích lịch sử và danh thắng ở Phú Yên / Đào Minh Hiệp . - H. : VHDân tộc, 2010. - 407tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 959.755 C101T
  • Đăng ký cá biệt: : PD.04076
  • 17 Các từ và giới từ trong tiếng Anh : Văn phạm Anh văn căn bản / Nguyễn Sanh Phúc . - Đồng Nai : Đồng Nai, 1997. - 306tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 425 C101T
  • Đăng ký cá biệt: : PD.01761-01763
  • 18 Cách dùng liên từ, mạo từ, chỉ định từ trong tiếng Anh / Trần Vĩnh Bảo . - H. : ĐH Quốc gia Hà nội, 2007. - 92tr. ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 425 C102D
  • Đăng ký cá biệt: : PD.02897-02901
  • 19 Cách dùng tính từ và trạng từ trong tiếng Anh / Trần Vĩnh Bảo . - H. : ĐH Quốc gia Hà nội, 2007. - 91tr. ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 425 C102D
  • Đăng ký cá biệt: : PD.02902-02906
  • 20 Cách sử dụng mạo từ / Nguyễn Thế Dương . - HCM. : Nxb Trẻ, 2007. - 82tr. ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 428 C102S
  • Đăng ký cá biệt: : PD.02892-02896
  • 21 Cấu tạo từ tiếng anh / Nguyễn Thành Yến (Dịch) . - HCM. : Nxb Trẻ, 1997. - 336tr. ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 425 C125T
  • Đăng ký cá biệt: : PD.01733-01737
  • 22 Cấu trúc câu tiếng Anh / Quốc Bảo . - H. : Nxb Trẻ, 2005. - 102tr. ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 428 C125T
  • Đăng ký cá biệt: : PD.02912-02916
  • 23 Cẩm nang sử dụng cụm từ thông dụng đàm thoại và phiên dịch tiếng Anh / Nguyễn Hữu Dư . - Đồng Nai : Đồng Nai, 1999. - 425tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 428 C120N
  • Đăng ký cá biệt: : PD.01764-01765
  • 24 Chân dung anh hùng thời đại Hồ Chí Minh . - H.: QĐND, 2002. - 787tr : 27cm
  • Mã xếp giá: 344.597 CH121D
  • Đăng ký cá biệt: : PD.01660-01661
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8 9
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    695.601

    : 0

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến