1 |  | 1000 câu hỏi đáp về lịch sử VN và truyền thống Đoàn Thanh niên cộng sản HCM . - HCM. : Thanh niên, 2007. - 101tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 959.7076 M458NĐăng ký cá biệt: : PD.02283-02287 |
2 |  | 150 bài luyện thi môn đọc hiểu trình độ B: Tài liệu luyện thi chứng chỉ quốc gia tiếng Anh . - HCM.: Tp.HCM , 1997. - 276tr Mã xếp giá: 425.07Đăng ký cá biệt: PM.021970-022019 |
3 |  | 30 phút mỗi ngày để hoàn thiện ngữ pháp tiếng Anh / Huy Đăng (dịch) . - HCM. : Nxb Trẻ, 2007. - 330tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 425 B100mĐăng ký cá biệt: : PD.01813-01814 |
4 |  | 40 truyện Trạng Quỳnh : Song ngữ Anh - Việt / Nguyễn Đức Hiền(biên soạn) . - HCM. : Văn nghệ, 1999. - 292tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.209597 B454MĐăng ký cá biệt: : PD.01744-01749 |
5 |  | 50 năm chiến thắng lịch sử Điện Biên Phủ / Trần Quốc Hùng . - H. : Văn nghệ, 2004. - 214tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 959.7043 N114MĐăng ký cá biệt: : PD.02219 |
6 |  | 50 năm hội nhà báo Việt Nam . - H. : Công an nhân dân, 2002. - 214tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 070.4597 N114MĐăng ký cá biệt: : PD.02643 |
7 |  | A Preliminary survey on the learning style preferences of Englihs major students at Tay Nguyen university / Đoàn Minh Hữu; Nguyen Duc Hoat (hướng dẫn) . - Daklak, 2004. - 92tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 420 A100PĐăng ký cá biệt: : LA.00111 |
8 |  | A study of syntactic and semantic features of sport headings in Englihs and Vietnamese : Master thesis in the Englihs language / Nguyễn Thế Cần . - Đà Nẵng, 2012. - 69tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 420 A109-OĐăng ký cá biệt: : LA.00112 |
9 |  | ABC Từ điển các lỗi thông thường trong ngữ pháp tiếng Anh / Trương Thị Hoà, Ngọc Oanh . - H.: Thống kê , 1998. - 473tr Mã xếp giá: 425.3Đăng ký cá biệt: PM.024290-024295 |
10 |  | Advance learners dictionary . - fifth edition. - [Kđ].: Oxford , 1995. - 1428tr.; 21cm Mã xếp giá: 423Đăng ký cá biệt: PM.024873-024876 |
11 |  | An investigation into irregular sentences in English and Vietnammese : Master thesis in the English language / Bùi Thị Nhã Phương; Le Tan Thi (hướng dẫn) . - Đa Nẵng, 2011. - 69tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 420 A100SĐăng ký cá biệt: : LA.00110 |
12 |  | Anh hùng thời đại Hồ Chí Minh những tập thể anh hùng . - H. : Quân đội nhân dân, 2002. - 197tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 355.4079 A107HĐăng ký cá biệt: : PD.02554 |
13 |  | Bài tập tự trắc nghiệm ngữ pháp tiếng Anh / Elaine Bender; Tuyết Nhung chú giải . - HCM.: Nxb Trẻ , Kn. - 128tr Mã xếp giá: 425.076Đăng ký cá biệt: : PD.01750-01754, PM.024272-024284 |
14 |  | Biểu tượng lanh trong dân ca dân tộc H'Mông / Đặng Thị Oanh . - H. : ĐHQG, 2011. - 258tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.859 B309TĐăng ký cá biệt: : PD.04070 |
15 |  | Biện pháp nâng cao hiệu quả học tập môn tiếng Anh nhằm đáp ứng chuẩn đầu ra cho sinh viên đại học chính quy trường đại học TDTT Đà Nẵng : Đề tài nghiên cứu khoa học cấp cơ sở / Nguyễn Thị Mỹ Nga (C.b);Nguyễn Thị Hồng Mến; Bùi Thị Nhã Phương . - Đà Nẵng, 2023. - 99tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 796 B305Đăng ký cá biệt: : GV.0006 |
16 |  | Các truyền thuyết, huyền thoại liên quan đến di tích lịch sử và danh thắng ở Phú Yên / Đào Minh Hiệp . - H. : VHDân tộc, 2010. - 407tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 959.755 C101TĐăng ký cá biệt: : PD.04076 |
17 |  | Các từ và giới từ trong tiếng Anh : Văn phạm Anh văn căn bản / Nguyễn Sanh Phúc . - Đồng Nai : Đồng Nai, 1997. - 306tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 425 C101TĐăng ký cá biệt: : PD.01761-01763 |
18 |  | Cách dùng liên từ, mạo từ, chỉ định từ trong tiếng Anh / Trần Vĩnh Bảo . - H. : ĐH Quốc gia Hà nội, 2007. - 92tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 425 C102DĐăng ký cá biệt: : PD.02897-02901 |
19 |  | Cách dùng tính từ và trạng từ trong tiếng Anh / Trần Vĩnh Bảo . - H. : ĐH Quốc gia Hà nội, 2007. - 91tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 425 C102DĐăng ký cá biệt: : PD.02902-02906 |
20 |  | Cách sử dụng mạo từ / Nguyễn Thế Dương . - HCM. : Nxb Trẻ, 2007. - 82tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 428 C102SĐăng ký cá biệt: : PD.02892-02896 |
21 |  | Cấu tạo từ tiếng anh / Nguyễn Thành Yến (Dịch) . - HCM. : Nxb Trẻ, 1997. - 336tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 425 C125TĐăng ký cá biệt: : PD.01733-01737 |
22 |  | Cấu trúc câu tiếng Anh / Quốc Bảo . - H. : Nxb Trẻ, 2005. - 102tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 428 C125TĐăng ký cá biệt: : PD.02912-02916 |
23 |  | Cẩm nang sử dụng cụm từ thông dụng đàm thoại và phiên dịch tiếng Anh / Nguyễn Hữu Dư . - Đồng Nai : Đồng Nai, 1999. - 425tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 428 C120NĐăng ký cá biệt: : PD.01764-01765 |
24 |  | Chân dung anh hùng thời đại Hồ Chí Minh . - H.: QĐND, 2002. - 787tr : 27cm Mã xếp giá: 344.597 CH121DĐăng ký cá biệt: : PD.01660-01661 |