1 |  | 170 câu hỏi phòng và ngừa bệnh trong gia đình / Đỗ Thanh Loan . - H. : Y học, 2006. - 131tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 613 M458TĐăng ký cá biệt: : PD.01445 |
2 |  | 230 lời giải về bệnh tật trẻ em . - H. : Y học, 1999. - 167tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 618.92 H103TĐăng ký cá biệt: : PD.01362-01365 |
3 |  | 370 liệu pháp từ thiên nhiên / Đỗ Hạ, Quang Vinh . - Thanh Hóa : Thanh Hóa, 2009. - 293tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 613 B100TĐăng ký cá biệt: : PD.03929-03933 |
4 |  | Bài giảng y học thể dục thể thao : Tài liệu giảng dạy chương trình đào tạo bác sĩ chuyên ngành Y học thể dục thể thao, cử nhân Y sinh thể thao / B.s.: Lê Quý Phượng (ch.b.), Đặng Quốc Bảo, Lưu Quang Hiệp . - H. : TDTT, 2007. - 355tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 617.1071 B103GĐăng ký cá biệt: : PD.06039-06043, : VL.003741-003745 |
5 |  | Chấn thương thể thao / Trần quốc Diệu; Lê Đức Chương dịch; Nguyễn văn Trạch hiệu đính . - H.: TDTT , 2001. - 260 Mã xếp giá: 617.1Đăng ký cá biệt: : PD.01337, : PD.02555-02558, PM.020209-020218, PM.020220 |
6 |  | Chấn thương và các bài tập hồi phục/ Đặng Quốc Bảo . - H.: TDTT , 2005. - 248tr Mã xếp giá: 617.1Đăng ký cá biệt: : PD.01320-01323, PM.018536-018558 |
7 |  | Dinh dưỡng cho vận động viên Bóng đá / Phạm Xuân Ngà . - H.: TDTT , 1995. - 55tr Mã xếp giá: 613.7Đăng ký cá biệt: : PD.00576-00580, PM.023651-023657 |
8 |  | Dinh dưỡng thể thao : sách chuyên khảo dành cho hệ cao học, nghiên cứu sinh thể dục thể thao và bác sĩ chuyên khoa I và II chuyên ngành y học TDTT / Trần Quý Phượng . - H. : NXB Thể dục thể thao, 2027. - 303tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 613.7 D312DĐăng ký cá biệt: : PD.07786-07790 |
9 |  | Đi bộ và chạy vì sức khoẻ / Đào Đoàn Minh . - H.: TDTT , 2005. - 132tr Mã xếp giá: 613.7Đăng ký cá biệt: PM.023415-023438 |
10 |  | Emergency medical technician / Barbara Aehlert . - Boston : McGraw Hill Higher Education, 2009. - 776tr. ; 28 cm Mã xếp giá: 616.02 E202EĐăng ký cá biệt: : PD.05829 |
11 |  | Emergency medical technician / Barbara Aehlert . - Boston : McGraw Hill, 2009. - 776tr. ; 28 cm Mã xếp giá: 616.02 E202EĐăng ký cá biệt: : PD.05780 |
12 |  | First Aid Q&A for the USMLE Step 2 CK / Tao Le, Kristen Vierregger, Herman Singh Bagga.. . - New York : McGraw-Hill, 2012. - 741tr. ; 28 cm Mã xếp giá: 610.76 F313SĐăng ký cá biệt: : PD.05782 |
13 |  | Giáo trình y học TDTT : Dành cho sinh viên đại học và cao đẳng TDTT / Lê Tấn Đạt (chủ biên) . - H. : TDTT, 2012. - 487tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 617.1071 GI108TĐăng ký cá biệt: : PD.05471-05475, : PM.31720-31934, : PM.34802-35081, : PM.49148-49174 |
14 |  | Giáo trình y học TDTT : dành cho sinh viên Trường cao đẳng Thể dục Thể thao / Lưu Quang Hiệp, Vũ Chung Thuỷ . - Đà nẵng: XN in SGK Hoà phát , 2003. - 311tr Mã xếp giá: 617.1071Đăng ký cá biệt: PM.003824, PM.003829, PM.003835, PM.003837, PM.003840, PM.003842, PM.003867, PM.003890, PM.003916, PM.003932, PM.003967, PM.003971, PM.003990, PM.004001 |
15 |  | Giáo trình y học thể dục thể thao : Chương trình đào tạo nghiên cứu sinh / Lê Quý Phượng (c.b); Lưu Quang Hiệp; Đàm Tuấn Khôi;.. . - Hồ Chí Minh : Nxb Đại Học Quốc Gia Tp.HCM, 2019. - 292tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 617.102 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.07791-07795 |
16 |  | Giáo trình Y học Thể thao : dành cho trung học Thể dục Thể thao / Trương Văn Hùng biên soạn . - Đà nẵng : Công ty in Đà nẵng, 2000. - 71tr.; 27cm Mã xếp giá: 617.1071Đăng ký cá biệt: : vl.000219, : vl.000234, : vl.000239, : vl.000246, : vl.000251, : vl.000257, : vl.000277, : vl.000279, : vl.000285, : vl.000308 |
17 |  | Hướng dẫn từng bước cách xoa bóp để giảm đau / Peijian Shen . - H. : Y Học, 2008. - 154tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 615.8 H561DĐăng ký cá biệt: : PD.01530-01532 |
18 |  | Intensive review for the emergency medicine qualifying examination / Sassan Naderi, Richard Park . - New York : McGraw-Hill Medical, 2010. - 502tr. ; 28 cm Mã xếp giá: 616.025 I-311TĐăng ký cá biệt: : PD.06251 |
19 |  | Khí công 100 ngày / Phương Xuân Dương . - H. : YH vàTDTT, 2011. - 193tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 613.7 KH300CĐăng ký cá biệt: : PD.04033-04037 |
20 |  | Kiểm tra y học thể dục thể thao : Giáo trình giảng dạy cho sinh viên các trường đại học TDTT / Lê Hữu Hưng (ch.b.); Vũ Chung Thuỷ; Nguyễn Thị Thanh Nhàn . - H. : Thể dục thể thao, 2013. - 371tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 617.1 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.005620-005624, : VL.005600-005604 |
21 |  | Law & ethics for medical careers / Karen Judson, Carlene Harrison . - Boston : McGraw-Hill Higher Education, 2010. - 373tr. ; 28 cm Mã xếp giá: 174.2 L111&Đăng ký cá biệt: : PD.06250 |
22 |  | Lí luận dạy học hiện đại : Cơ sở đổi mới mục tiêu, nội dung và phương pháp dạy học / Bernd Meier, Nguyễn Văn Cường . - H. : Đai học sư phạm, 2016. - 232tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 371.102 L300LĐăng ký cá biệt: : PD.07010-07014 |
23 |  | Lựa chọn và ứng dụng bài tập nhằm nâng cao khả nă9ng phòng ngừa chấn thương giãn dây chằng chi dưới cho sinh viên chuyên sâu Bóng chuyền năm 3 Trường Đại học TDTT Đà Nẵng : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Trần Công Hiếu; Lê Văn Xanh: hướng dẫn . - Đà Nẵng, 2018. - 48tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 796 L551CĐăng ký cá biệt: : ÄA.000613 |
24 |  | Medical language for modern health care / David M. Allan, Karen D. Lockyer . - New York : McGraw Hill, 2011. - 909tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 610.14 M200DĐăng ký cá biệt: : PD.06754 |