1 |  | Akhàt jucar Raglai / Nguyễn Thế Sang . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2012. - 637tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597 A103KĐăng ký cá biệt: : PD.05728 |
2 |  | An Giang đôi nét văn hóa đặc trưng vùng đất bán sơn địa / Nguyễn Hữu Hiệp . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2010. - 452tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 390.09597 A105-GIĐăng ký cá biệt: : PD.03373-03374 |
3 |  | An Giang sông nước hữu tình / Nguyễn Hữu Hiệp . - H. : Lao động, 2011. - 387tr. ; 17 cm Mã xếp giá: 398.095 A105GĐăng ký cá biệt: : PD.04865 |
4 |  | Ariza cam trường ca Chăm / Inrasara . - Hà nội : Thời đại, 2011. - 514tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.809597 A109RĐăng ký cá biệt: : PD.05291 |
5 |  | Ảnh hưởng của thơ ca dân gian trong thơ Việt Nam hiện đại / Nguyễn Đức Hạnh . - H. : QGHN, 2011. - 345tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 895.922 A107HĐăng ký cá biệt: : PD.04090 |
6 |  | Âm nhạc Chăm những giá trị đặc trưng / Văn Thu Bích . - H. : VHTT, 2012. - 191tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 780.89 A120NĐăng ký cá biệt: : PD.05331 |
7 |  | Âm nhạc dân gian của người Tà Ôi - Pakô ở Thừa Thiên Huế / Dương Bích Hà . - H. : Văn hóa thông tin, 2013. - 414tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 791.62 A120NĐăng ký cá biệt: : PD.05926 |
8 |  | Âm nhạc dân gian dân tộc Ê Đê Kpă và Jrai / Lý Vân Linh Niê Kdam . - H. : Văn hóa dân tộc, 2012. - 419tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 781.62 A120NĐăng ký cá biệt: : PD.05438 |
9 |  | Âm nhạc dân gian một số dân tộc thiểu số phía bắc Việt Nam / Nông Thị Nhình . - H. : VHTT, 2011. - 345tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 781.62 A120NĐăng ký cá biệt: : PD.05321 |
10 |  | Âm nhạc dân gian xứ nghệ / Lê Hàm . - H. : Thời đại, 2012. - 523tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 781.62009 A120NĐăng ký cá biệt: : PD.05514 |
11 |  | Ẩm thực dân gian Mường vùng huyện Lạc Sơn, Hoà Bình / Bùi Huy Vọng . - H. : Văn hóa thông tin, 2013. - 317tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 394.109597 A120TĐăng ký cá biệt: : PD.05910 |
12 |  | Ẩm thực đất Quảng / Hoàng Hương Việt, Võ Văn Hoè, Bùi Văn Tiếng . - H. : Văn hóa thông tin, 2013. - 553tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 394.109597 A120TĐăng ký cá biệt: : PD.05906 |
13 |  | Ẩm thực Thăng Long Hà Nội / Đỗ Thị Hảo (chủ biên) . - H. : VHTT, 2012. - 451tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 394.10959 A120TĐăng ký cá biệt: : PD.05327 |
14 |  | Ẩm thực vùng ven biển Quảng Bình / Trần Hoàng . - H. : Dân trí, 2011. - 397tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 394.109 A120TĐăng ký cá biệt: : PD.04845 |
15 |  | Ba truyện thơ Nôm Tày từ truyện Nôm khuyết danh Việt Nam / Triều Ân . - H. : Nxb. Văn hóa Thông tin, 2011. - 459tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597 B100TĐăng ký cá biệt: : PD.05729 |
16 |  | Bài ca chàng Đăm Săn / Linh Nga . - H. : VHDT, 2012. - 367tr. ; 19. cm Mã xếp giá: 398.209597 B103CĐăng ký cá biệt: : PD.05297 |
17 |  | Bài chòi xứ Quảng / Đinh Thị Hựu(sưu tầm) . - H. : Lao động, 2012. - 277tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.809597 B103CĐăng ký cá biệt: : PD.05363 |
18 |  | Báo Slao Sli Tò Toóp / Mã Thế Vinh . - Hà Nội : Lao động, 2011. - 280tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 895.9221 B108SĐăng ký cá biệt: : PD.005004 |
19 |  | Bảo vệ chủ quyền biển đảo Việt Nam / Nguyễn Thái Anh . - H. : Thời đại, 2011. - 302tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 333.910 B108VĐăng ký cá biệt: : PD.04124-04125 |
20 |  | Biểu trưng trong tục ngữ người Việt / Nguyễn Văn Nở . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 482tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.909597 B309TĐăng ký cá biệt: : PD.03335-03336 |
21 |  | Biểu tượng lanh trong dân ca dân tộc H'Mông / Đặng Thị Oanh . - H. : ĐHQG, 2011. - 258tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.859 B309TĐăng ký cá biệt: : PD.04070 |
22 |  | Bơ Thi cái chết được hồi sinh / Ngô Văn Oanh . - H. : Thời đại, 2011. - 304tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 393.095 B459TĐăng ký cá biệt: : PD.04825 |
23 |  | Bước đầu tìm hiểu tác giả và tác phẩm cổ nhạc Bạc Liêu / Trần Phước Thuận . - H. : Thanh niên, 2012. - 446tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 792.092 B557ĐĐăng ký cá biệt: : PD.05354 |
24 |  | Bức tranh văn hoá tộc người Cơ Tu / Trần Tấn Vịnh . - H. : Thời đại, 2013. - 121tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 305.89593 B552TĐăng ký cá biệt: : PD.05890 |