1 |  | Báo Slao Sli Tò Toóp / Mã Thế Vinh . - Hà Nội : Lao động, 2011. - 280tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 895.9221 B108SĐăng ký cá biệt: : PD.005004 |
2 |  | Bản sắc văn hoá Việt Nam / Phan Ngọc . - H. : Văn học, 2002. - 390tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 306.597 B105SĐăng ký cá biệt: : PD.03669-03673 |
3 |  | Ca dao dân ca Thái Nghệ An. Tập 2: Dân ca / Quán Vi Miên . - H. : Hà Nội, 2010. - 450tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 3980809 C100DĐăng ký cá biệt: : PD.03551-03552 |
4 |  | Cơ sở văn hoá Việt nam / Trần Diễm Thuý . - H. : VHTT, 2009. - 300tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 306.095 C459SĐăng ký cá biệt: : PD.03654-03658 |
5 |  | Cơ sở văn hoá Việt Nam / Trần Quốc Vượng (chủ biên) . - Tái bản lần thứ 14. - H. : Giáo dục, 2012. - 303tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 306.09597 C459SĐăng ký cá biệt: : PD.05380-05384 |
6 |  | Đến với văn hoá Việt Mường trên đất tổ Phú Thọ / Nguyễn Khắc Xương . - H. : Lao động, 2012. - 462tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.09597 Đ254VĐăng ký cá biệt: : PD.05671 |
7 |  | Ghi chép về văn hoá và âm nhạc / Tô Ngọc Thanh . - H. : Văn hoá thông tin, 2012. - 929tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 390.09597 GH300CĐăng ký cá biệt: : PD.05670 |
8 |  | Góp phần bảo tồn văn hoá người Hih Tây Nguyên / Lương Thanh Sơn . - Hà Nội : Thời đại, 2011. - 342tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.09597 G434PĐăng ký cá biệt: : PD.05048 |
9 |  | Hệ thống nghệ thuật của sử thi Tây nguyên / Phạm Nhân Thành . - H. : Hội văn nghệ Hà Nội, 2010. - 500tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209 H250TĐăng ký cá biệt: : PD.03561-03562 |
10 |  | Hồn quê Việt như tôi thấy / Nguyễn Quang Vinh . - H.: Hà Nội, 2010. - 300tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597 H454QĐăng ký cá biệt: : PD.03547-03548 |
11 |  | Hội đền đồng bằng và tục hát văn / Nguyễn Thanh . - Hà Nội : Văn hoá dân tộc, 2011. - 151tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 390.09597 H452ĐĐăng ký cá biệt: : PD.005002 |
12 |  | Tìm hiểu 399 câu hỏi và đáp về lịch sử văn hoá Việt Nam / Kim Thu . - H. : Lao động, 2011. - 270tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 903.597 T310HĐăng ký cá biệt: : PD.03707-03708 |
13 |  | Tín ngưỡng Hai Bà Trưng ở vùng châu thổ sông Hồng / Phạm Lan Oanh . - H.2010 : KHXH. - 400tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.095 T311NĐăng ký cá biệt: : PD.03549-03550 |
14 |  | Tổng tập văn Học Việt Nam dân gian ca dao dân ca đất Quảng / Hoàng Hương Việt . - H. : Hà Nội, 2010. - 600tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.809 C100DĐăng ký cá biệt: : PD.03557-03558 |
15 |  | Tri thức dân gian và nghi lễ truyền thống trong sản xuất nông nghiệp của người Hà Nhì Đen ở thôn Lao Chải (Lào Cai) / Dương Tuấn Nghĩa . - Hà Nội : Văn hoá dân tộc, 2011. - 239tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 390.09597 TR300TĐăng ký cá biệt: : PD.005001 |
16 |  | Văn hoá dân gian huyện Đồng xuân / Nguyễn Đình Chúc . - H. : Hà nội, 2010. - 410tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 398.095 V115HĐăng ký cá biệt: : PD.03827 |
17 |  | Văn hoá dân gian làng bản Nầng / Hoàng Tuấn Cư . - Hà Nội : Lao dộng, 2011. - 414tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 390.09597 V115HĐăng ký cá biệt: : PD.05044 |
18 |  | Văn hoá dân gian người Thổ / Lê Mai Oanh (sưu tầm) . - Hà Nội : Văn hoá dân tộc, 2011. - 287tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 390.09597 V115HĐăng ký cá biệt: : PD.05025 |
19 |  | Văn hoá dân gian Việt Yên: Tỉnh Bắc Giang / Nguyễn Thu Minh . - Hà Nội : Lao động, 2011. - 641tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 390.09597 V115HĐăng ký cá biệt: : PD.05029 |
20 |  | Văn hoá dân gian xứ Nghệ. Tập 11, vè nói về việc làng, việc xã và quan viên chức sắc trong làng xã / Ninh Viết Giao . - Hà Nội : Văn hoá thông tin, 2011. - 631tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.809597 V115HĐăng ký cá biệt: : PD.05024 |
21 |  | Văn hoá gia tộc Raglai góc nhìn từ nghệ nhân / Hải Liên . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2011. - 325tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 305.899 V115HĐăng ký cá biệt: : PD.05036 |
22 |  | Văn hoá Huế trong gia đình và họ tộc thế kỷ XVII - XIX / Lê Nguyễn Lưu . - Hà Nội : Lao động, 2011. - 407tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 390.09597 V115HĐăng ký cá biệt: : PD.05040 |
23 |  | Văn hoá một góc nhìn / Hoàng Sơn Cường . - H. : ĐHSP, 2003. - 390tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 306 V115HĐăng ký cá biệt: : PD.03648-03652 |
24 |  | Văn hoá mưu sinh của các dân tộc thiểu số vùng đông bắc Việt Nam / Trần Bình . - Hà Nội : Thời đại, 2011. - 525tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 390.09597 V115HĐăng ký cá biệt: : PD.05054 |