1 |  | Bài toán tô màu và ứng dụng xây dựng phần mềm xếp lịch thi cho học chế tín chỉ. : Thạc sỹ kỹ thuật / Phan Thị Ngà . - Đà Nẵng, 2009. - 69tr. ; 28 cm Mã xếp giá: 004 B103TĐăng ký cá biệt: : LA.00101 |
2 |  | Bill Gates đã nói . - HCM. : Nxb Trẻ, 2004. - 92tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 926 B300LĐăng ký cá biệt: : PD.02608-02609 |
3 |  | Bí quyết thành công của Bill Gates / Des Dearlove . - HCM. : Nxb Trẻ, 2004. - 104tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 004.092 B300QĐăng ký cá biệt: : PD.002293-002294 |
4 |  | Cẩm nang vi tính/ Võ Hiếu Nghĩa . - H.: Thống kê , 1996. - 499tr Mã xếp giá: 004Đăng ký cá biệt: : PD.01430-01432, PM.022736-022741 |
5 |  | Data modeling : A beginner’s guide / Andy Oppel . - New York : McGraw-Hill,, 2010. - 338tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 005.7 D110AĐăng ký cá biệt: : PD.06243 |
6 |  | Giáo trình tin học : Dùng cho sinh viên đại học TDTT / Tạ Hữu Hiếu, Nguyễn Thị Thu Phương . - H. : TDTT, 2006. - 259tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 004.071 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.05994-05998, : VL.003711-003715 |
7 |  | Giáo trình tin học đại cương : Tái bản lần thứ 1 / Tô Văn Nam . - H. : Giáo dục, 2010. - 279tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 005 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.06208-06212, : VL.003841-003885 |
8 |  | Giáo trình tin học văn phòng / Hoàng Hồng . - H.: GTVT , 1997. - 272tr Mã xếp giá: 004.071Đăng ký cá biệt: : PD.01438-01442, PM.022676-022679 |
9 |  | Giải pháp bảo trì mạng nội bộ . - H> : Thống kê, 2005. - 121tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 004.67 GI-103PĐăng ký cá biệt: : PD.02128 |
10 |  | Giải pháp phát huy khả năng khai thác và ứng dụng công nghệ thông tin để nâng cao hiệu quả công tác nghiên cứu khoa học cho sinh viên trường Đại học TDTT Đà Nẵng : Đề tài nghiên cứu khoa học cấp cơ sở / Võ Thị Trang(chủ nhiệm), Nguyễn Thanh Tùng, Phan Thị Ngà: cộng sự . - Đà Nẵng, 2017. - 51tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 796 GI-103PĐăng ký cá biệt: : ÄA.000632 |
11 |  | Hướng dẫn kỹ thuật trình bày văn bản / Quốc Cường . - HCM. : Thanh niên, 2005. - 325tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 344 H561DĐăng ký cá biệt: : PD.01277-01278 |
12 |  | Hướng dẫn sử dụng Excel 2000 / Trương Văn Thiện, Nguyễn Quang Huy . - H.: Thống kê , 1999. - 519tr Mã xếp giá: 005.3Đăng ký cá biệt: : PD.01420-01421, PM.022814-022826 |
13 |  | Hướng dẫn sử dụng S-Plus 2000 / Tạ Hữu Hiếu,...[ và những người khác] biên soạn . - H.: Thống kê , 2006. - 291tr Mã xếp giá: 005.3Đăng ký cá biệt: : PD.01443-01444, : PM.022796-022813, : VV.022796-022813 |
14 |  | Hướng dẫn sử dụng Windown 2000 professional/ Quang Minh, Hải Yến . - H.: Thống kê , 1999. - 501tr Mã xếp giá: 005.3Đăng ký cá biệt: : PD.01424-01425, PM.022827-022842 |
15 |  | Hướng dẫn sử dụng Word 2000/ Nguyễn Quang Minh, Nguyễn Ngọc Huyên . - H. : Thống kê , 1999. - 628tr Mã xếp giá: 005.3Đăng ký cá biệt: : PD.01422-01423, PM.022843-022858 |
16 |  | Làm chủ Windows server 2003. Tập 2 / Phạm Hoàng Dũng . - H. : Thống kê, 2004. - 124tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 005 L104CĐăng ký cá biệt: : PD.03076 |
17 |  | Làm chủ Windows server 2003. Tập 3 / Phạm Hoàng Dũng . - H. : Thống kê, 2004. - 128tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 005 L104CĐăng ký cá biệt: : PD.03077 |
18 |  | Mẫu soạn thảo văn bản dùng cho cán bộ văn phòng / Nguyễn Minh Phương . - H. : Văn hóa giáo dục, 1997. - 147tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 344 M125SĐăng ký cá biệt: : PD.01279 |
19 |  | Microsoft Word Version 6.0 for Windows : Giáo trình thực hành / Ông Văn Thông biên soạn . - H. : Thống kê , 1996. - 347tr.; 27cm Mã xếp giá: 005.26Đăng ký cá biệt: : PD.01390-01394, VL.001937-001954 |
20 |  | Microsoft Access 2010 / Timothy O' Leary . - New York : McGraw-Hill, 2011 Mã xếp giá: 005.7565 M301RĐăng ký cá biệt: : PD.06761 |
21 |  | Microsoft Excel 2010 : A case approach / Timothy O' Leary . - New York : McGraw-Hill, 2011 Mã xếp giá: 005.54 M301RĐăng ký cá biệt: : PD.06760 |
22 |  | Microsoft Excel Version 5.0 : Giáo trình thực hành / Ông Văn Thông . - H.: Thống kê , 1996. - 395tr.; 27cm Mã xếp giá: 005.26Đăng ký cá biệt: : PD.01385-01389, VL.001922-001936 |
23 |  | Microsoft Office Word 2010 / Timothy O' Leary . - New York : McGraw-Hill, 2011 Mã xếp giá: 005.7565 M301RĐăng ký cá biệt: : PD.06762 |
24 |  | Microsoft office XP - Tự học nhanh trong 24 giờ / Grey Perry . - HCM. : NXB Trẻ, 2004. - 214tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 004 M300CĐăng ký cá biệt: : PD.01426-01428 |