Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  41  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bài toán tô màu và ứng dụng xây dựng phần mềm xếp lịch thi cho học chế tín chỉ. : Thạc sỹ kỹ thuật / Phan Thị Ngà . - Đà Nẵng, 2009. - 69tr. ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 004 B103T
  • Đăng ký cá biệt: : LA.00101
  • 2 Bill Gates đã nói . - HCM. : Nxb Trẻ, 2004. - 92tr. ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 926 B300L
  • Đăng ký cá biệt: : PD.02608-02609
  • 3 Bí quyết thành công của Bill Gates / Des Dearlove . - HCM. : Nxb Trẻ, 2004. - 104tr. ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 004.092 B300Q
  • Đăng ký cá biệt: : PD.002293-002294
  • 4 Cẩm nang vi tính/ Võ Hiếu Nghĩa . - H.: Thống kê , 1996. - 499tr
  • Mã xếp giá: 004
  • Đăng ký cá biệt: : PD.01430-01432, PM.022736-022741
  • 5 Data modeling : A beginner’s guide / Andy Oppel . - New York : McGraw-Hill,, 2010. - 338tr. ; 23 cm
  • Mã xếp giá: 005.7 D110A
  • Đăng ký cá biệt: : PD.06243
  • 6 Giáo trình tin học : Dùng cho sinh viên đại học TDTT / Tạ Hữu Hiếu, Nguyễn Thị Thu Phương . - H. : TDTT, 2006. - 259tr. ; 27 cm
  • Mã xếp giá: 004.071 GI-108T
  • Đăng ký cá biệt: : PD.05994-05998, : VL.003711-003715
  • 7 Giáo trình tin học đại cương : Tái bản lần thứ 1 / Tô Văn Nam . - H. : Giáo dục, 2010. - 279tr. ; 27 cm
  • Mã xếp giá: 005 GI-108T
  • Đăng ký cá biệt: : PD.06208-06212, : VL.003841-003885
  • 8 Giáo trình tin học văn phòng / Hoàng Hồng . - H.: GTVT , 1997. - 272tr
  • Mã xếp giá: 004.071
  • Đăng ký cá biệt: : PD.01438-01442, PM.022676-022679
  • 9 Giải pháp bảo trì mạng nội bộ . - H> : Thống kê, 2005. - 121tr. ; 22 cm
  • Mã xếp giá: 004.67 GI-103P
  • Đăng ký cá biệt: : PD.02128
  • 10 Giải pháp phát huy khả năng khai thác và ứng dụng công nghệ thông tin để nâng cao hiệu quả công tác nghiên cứu khoa học cho sinh viên trường Đại học TDTT Đà Nẵng : Đề tài nghiên cứu khoa học cấp cơ sở / Võ Thị Trang(chủ nhiệm), Nguyễn Thanh Tùng, Phan Thị Ngà: cộng sự . - Đà Nẵng, 2017. - 51tr. ; 27 cm
  • Mã xếp giá: 796 GI-103P
  • Đăng ký cá biệt: : ĐA.000632
  • 11 Hướng dẫn kỹ thuật trình bày văn bản / Quốc Cường . - HCM. : Thanh niên, 2005. - 325tr. ; 27 cm
  • Mã xếp giá: 344 H561D
  • Đăng ký cá biệt: : PD.01277-01278
  • 12 Hướng dẫn sử dụng Excel 2000 / Trương Văn Thiện, Nguyễn Quang Huy . - H.: Thống kê , 1999. - 519tr
  • Mã xếp giá: 005.3
  • Đăng ký cá biệt: : PD.01420-01421, PM.022814-022826
  • 13 Hướng dẫn sử dụng S-Plus 2000 / Tạ Hữu Hiếu,...[ và những người khác] biên soạn . - H.: Thống kê , 2006. - 291tr
  • Mã xếp giá: 005.3
  • Đăng ký cá biệt: : PD.01443-01444, : PM.022796-022813, : VV.022796-022813
  • 14 Hướng dẫn sử dụng Windown 2000 professional/ Quang Minh, Hải Yến . - H.: Thống kê , 1999. - 501tr
  • Mã xếp giá: 005.3
  • Đăng ký cá biệt: : PD.01424-01425, PM.022827-022842
  • 15 Hướng dẫn sử dụng Word 2000/ Nguyễn Quang Minh, Nguyễn Ngọc Huyên . - H. : Thống kê , 1999. - 628tr
  • Mã xếp giá: 005.3
  • Đăng ký cá biệt: : PD.01422-01423, PM.022843-022858
  • 16 Làm chủ Windows server 2003. Tập 2 / Phạm Hoàng Dũng . - H. : Thống kê, 2004. - 124tr. ; 22 cm
  • Mã xếp giá: 005 L104C
  • Đăng ký cá biệt: : PD.03076
  • 17 Làm chủ Windows server 2003. Tập 3 / Phạm Hoàng Dũng . - H. : Thống kê, 2004. - 128tr. ; 22 cm
  • Mã xếp giá: 005 L104C
  • Đăng ký cá biệt: : PD.03077
  • 18 Mẫu soạn thảo văn bản dùng cho cán bộ văn phòng / Nguyễn Minh Phương . - H. : Văn hóa giáo dục, 1997. - 147tr. ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 344 M125S
  • Đăng ký cá biệt: : PD.01279
  • 19 Microsoft Word Version 6.0 for Windows : Giáo trình thực hành / Ông Văn Thông biên soạn . - H. : Thống kê , 1996. - 347tr.; 27cm
  • Mã xếp giá: 005.26
  • Đăng ký cá biệt: : PD.01390-01394, VL.001937-001954
  • 20 Microsoft Access 2010 / Timothy O' Leary . - New York : McGraw-Hill, 2011
  • Mã xếp giá: 005.7565 M301R
  • Đăng ký cá biệt: : PD.06761
  • 21 Microsoft Excel 2010 : A case approach / Timothy O' Leary . - New York : McGraw-Hill, 2011
  • Mã xếp giá: 005.54 M301R
  • Đăng ký cá biệt: : PD.06760
  • 22 Microsoft Excel Version 5.0 : Giáo trình thực hành / Ông Văn Thông . - H.: Thống kê , 1996. - 395tr.; 27cm
  • Mã xếp giá: 005.26
  • Đăng ký cá biệt: : PD.01385-01389, VL.001922-001936
  • 23 Microsoft Office Word 2010 / Timothy O' Leary . - New York : McGraw-Hill, 2011
  • Mã xếp giá: 005.7565 M301R
  • Đăng ký cá biệt: : PD.06762
  • 24 Microsoft office XP - Tự học nhanh trong 24 giờ / Grey Perry . - HCM. : NXB Trẻ, 2004. - 214tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 004 M300C
  • Đăng ký cá biệt: : PD.01426-01428
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    695.601

    : 0

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến