1 |  | Thể thao Việt Nam - con số và sự kiện năm 2015 : Lưu hành nội bộ . - H. : Thể dục thể thao, 2018. - 642tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 796.09597 TH250TĐăng ký cá biệt: : PD.007241-007245, : PM.47111-47125 |
2 |  | Thể thao Việt Nam con số và sự kiện 2017 . - H. : Thể dục thể thao, 2019. - 664tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 796.09579 TH250TĐăng ký cá biệt: : PD.007251-007255, : PM.47141-47144 |
3 |  | Thể thao Việt Nam con số và sự kiện 2018 / Tổng cục thể dục thể thao . - H. : Nhà xuất bản thể thao và du lịch, 2018. - 675tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 796.09579 TH250TĐăng ký cá biệt: : PD.007324-007328, : PM.47645-47649 |
4 |  | Thể thao Việt Nam- Con số và sự kiện năm 2016 : Lưu hành nội bộ . - H. : Thể dục thể thao, 2018. - 604tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 796.09579 TH250TĐăng ký cá biệt: : PD.007246-007250, : PM.47126-47140 |