1 |  | Ca dao dân ca Thái Nghệ An. Tập 2: Dân ca / Quán Vi Miên . - H. : Hà Nội, 2010. - 450tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 3980809 C100DĐăng ký cá biệt: : PD.03551-03552 |
2 |  | Các hình thức ma thuật, bùa chú của người Thái đen ở Điện Biên / Lương Thị Đại . - H. : Quốc gia, 2011. - 301tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 133.4 C101HĐăng ký cá biệt: : PD.04799-04800 |
3 |  | Dân ca Thái vùng Tây bắc Việt Nam / Nguyễn Văn Hòa . - H. : VHTT, 2011. - 215tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 782.421 D121CĐăng ký cá biệt: : PD.03987 |
4 |  | Dệt sứ - Dệt lam thời xưa của dân tộc Thái đen Sơn La / Cẩm Hùng (biên soạn) . - Hà Nội : Văn hoá dân tộc, 2011. - 367tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 392.409597 D258SĐăng ký cá biệt: : PD.05030 |
5 |  | Di sản văn hóa phi vật thể của người Thái ở Mai Châu / Nguyễn Hữu Thức . - H. : Lao động, 2012. - 284tr ; 19 cm Mã xếp giá: 398.09597 D300SĐăng ký cá biệt: : PD.05479 |
6 |  | Đám cưới truyền thống của người Thái - Nghệ An / Quán Vi Miên . - H. : Thời đại, 2013. - 247tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 395.209597 Đ104CĐăng ký cá biệt: : PD.05938 |
7 |  | Đánh giá sự phát triển hình thái và chức năng của sinh viên cao đẳng sau 3 năm học tập : báo cáo kết quả NCKH / Phan Thảo nguyên . - Đà nẵng, 2006. - 55tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 796 Đ107GĐăng ký cá biệt: : ÄA.00080 |
8 |  | Đại tướng Hoàng Văn Thái : tổng tập . - H. : Quân đội nhân dân, 2007. - 254tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 959.7043 Đ103TĐăng ký cá biệt: : PD.02856 |
9 |  | Điều kỳ diệu của thái độ sống . - HCM. : Tổng hợp, 2008. - 51tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 152.4420 Đ309KĐăng ký cá biệt: : PD.02456-02457 |
10 |  | Đồng dao Thái - Nghệ An / S.t., dịch, giới thiệu: Quán Vi Miên, Bùi Thị Đào . - H. : Văn hóa thông tin, 2013. - 208tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.809597 Đ455DĐăng ký cá biệt: : PD.05878 |
11 |  | Hình thái học thể thao : Giáo trình dành cho sinh viên và học viên cao học thể dục thể thao / Trịnh Hùng Thanh . - H. : Thể dục thể thao, 2002. - 203tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 571.3 H312TĐăng ký cá biệt: : PM.45412-45441 |
12 |  | Hình thái học thể thao : Giáo trình dành cho sinh viên và học viên cao học thể dục thể thao / Trịnh Hùng Thanh . - H. : TDTT, 2010. - 203tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 571.3 H312TĐăng ký cá biệt: : PD.05722-05726 |
13 |  | Hôn nhân truyền thống dân tộc Thái ở Điện Biên / Lương Thị Đại . - H. : Dân tộc, 2010. - 345tr.; 21cm Mã xếp giá: 392.509597 H454NĐăng ký cá biệt: : PD.03523-03524 |
14 |  | ỉTTi thức dân gian về nước của người Thái ở Điện biên xưa / Đặng Thị Oanh . - H. : Thời đại, 2011. - 293tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 001.597 TR300TĐăng ký cá biệt: : PD.04049 |
15 |  | Khám xúng phi tai (Lời tiễn hồn người chết lên trời) của người Thái trắng ở Lai Châu. Q.1 / Đỗ Thị Tấc . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 559tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.809597 KH104XĐăng ký cá biệt: : PD.06400 |
16 |  | Khám xúng phi tai (Lời tiễn hồn người chết lên trời) của người Thái trắng ở Lai Châu. Q.2 / Đỗ Thị Tấc . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 559tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.809597 KH104XĐăng ký cá biệt: : PD.06363 |
17 |  | Khám xúng phi tai (Lời tiễn hồn người chết lên trời) của người Thái trắng ở Lai Châu. Q.3 / Đỗ Thị Tấc . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 555tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.809597 KH104XĐăng ký cá biệt: : PD.06389 |
18 |  | Khắp sứ lam của người Thái Đen / Tòng Văn Hân (sưu tầm) . - H. : Thời đại, 2012. - 482tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 392.309597 KH117SĐăng ký cá biệt: : PD.05348 |
19 |  | Lễ cúng tổ tiên và lễ cầu lành truyền thống của người Thái đen vùng Tây Bắc / Nguyễn Văn Hoà . - H. : Thời đại, 2013. - 194tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 390.09597 L250CĐăng ký cá biệt: : PD.05894 |
20 |  | Lịch và những kiêng kỵ của người Thái Mường So / Nông Văn Nảo sưu tầm . - H. : VHTT, 2011. - 205tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 304.895 L302VĐăng ký cá biệt: : PD.04791 |
21 |  | Lời răn người (xự son côn) của người Thái vùng Mộc Châu, Phù Yên, Bắc Yên, tỉnh Sơn La / Lò Vũ Vân . - H. : Văn hóa Thông tin, 2013. - 212tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.909597 L461RĐăng ký cá biệt: : PD.05860 |
22 |  | Luật tục Thái ở Việt Nam / Ngô Đức Thịnh (s.t, biên dịch và giới thiệu) . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2012. - 1113tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 394 L504TĐăng ký cá biệt: : PD.05666 |
23 |  | Marine biology / Peter Castro, Michael E. Huber . - New York : McGraw-Hill, 2010. - 461tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 578.77 M100RĐăng ký cá biệt: : PD.06248 |
24 |  | Nghề và làng nghề thủ công ở Thái Bình / Nguyễn Thanh . - H. : Nxb. Văn hóa Thông tin, 2014. - 274tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 680.09597 NGH250VĐăng ký cá biệt: : PD.06145 |