1 |  | Bộ luật hàng hải Việt Nam . - H. : Hà Nội, 2010. - 124tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 343.597 B450LĐăng ký cá biệt: : PD.04388-04392 |
2 |  | Bộ luật hình sự pháp luật thi hành án hình sự, án phạt tù, đặc xá và các văn bản hướng dẫn thi hành . - H. : Lao động, 2011 Mã xếp giá: 345.597 B450LĐăng ký cá biệt: : PD.04582-04583 |
3 |  | Các văn bản hướng dẫn thi hành luật dạy nghề . - H. : Lao động, 2009. - 79tr Mã xếp giá: 344.597 C101VĐăng ký cá biệt: : PD.04349-04353 |
4 |  | Chính sách tăng lương 2011-2012, bộ luật lao động và quy định về bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và các phụ cấp khác . - H. : Lao động, 2011. - 298tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 344.597 CH312SĐăng ký cá biệt: : PD.04590-04591 |
5 |  | Hỏi đáp chính sách hổtợ pháp lý cho doanh nghiệp . - H> : CTQG, 2011 Mã xếp giá: 346.597 H428ĐĐăng ký cá biệt: : PD.04453-04457 |
6 |  | Hỏi đáp pháp luật về bồi thường thiệt hại, hỗ trợ tái định cư khi nhà nước thu hồi / Nguyễn Xuân Anh . - H. : CTQG, 2011 Mã xếp giá: 346.597 H428HĐăng ký cá biệt: : PD.04491-04495 |
7 |  | Hỏi đáp pháp luật về giá / Lan Anh . - H. : CTQG, 2009. - 102tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 343.597 H528ĐĐăng ký cá biệt: : PD.04324-04328 |
8 |  | Hỏi đáp pháp luật về thành lập, hoạt động, giải thể và phá sản doanh nghiệp . - H. : CTQG, 2011. - 154tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 342.597 H428ĐĐăng ký cá biệt: : PD.04207-04209 |
9 |  | Hỏi đáp về bảo hiểm thất nghiệp / Lê Thanh . - H. : CTQG, 2009. - 101tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 344.597 H428ĐĐăng ký cá biệt: : PD.04551-04553 |
10 |  | Hỏi đáp về các tội xâm phạm chế độ hôn nhân và gia đình / Nguyễn Vũ Tiến . - H. : CTQG, 2011. - 169tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 364.109 H428ĐĐăng ký cá biệt: : PD.04539-04542 |
11 |  | Hỏi đáp về các tội xâm phạm trật tự quản lý kinh tế và các tội phạm về môi trường / Phan Chí Hiếu . - H. : CTQG, 2010. - 185tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 364.16 H428ĐĐăng ký cá biệt: : PD.04543-04545 |
12 |  | Hỏi đáp về chứng minh nhân dân và hộ khẩu / Nguyễn Ngọc Oanh . - H. : CTQG, 2011. - 89tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 342.597 H428ĐĐăng ký cá biệt: : PD.04373-04377 |
13 |  | Hỏi đáp về luật bảo vệ môi trường . - H. : Hà Nội, 2008. - 137tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 344.597 H428ĐĐăng ký cá biệt: : PD.04481-04485 |
14 |  | Hỏi đáp về luật lý lịch tư pháp / Đỗ Đức Hồng Hà . - H. : CTQG, 2011. - 124tr. 21cm Mã xếp giá: 347.597 H428Đăng ký cá biệt: : PD.04546-04550 |
15 |  | Hỏi đáp về pháp luật chống trợ cấp của Việt Nam và WTO . - H. : Lao động, 2008. - 178tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 341.3 H428ĐĐăng ký cá biệt: : PD.04230-04234 |
16 |  | Hỏi đáp về pháp luật tự vệ của Việt nam và WTO . - H. : Lao động, 2008. - 187tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 341.3 H428ĐĐăng ký cá biệt: : PD.04250-04254 |
17 |  | Hỏi đáp về quyền sở hữu nhà ở tại Việt nam của người Việt Nam định cư ở nước ngoài / Lê Thu Hà . - H. : CTQG, 2011. - 135tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 346.045 H428ĐĐăng ký cá biệt: : PD.04255-04259 |
18 |  | Hỏi đáp về quyền và nghĩa vụ của người sử dụng lao động, người lao động / Lê Thanh Nga . - H. : CTQG, 2011. - 143tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 344.597 H428ĐĐăng ký cá biệt: : PD.04496-04500 |
19 |  | Hướng dẫn chi tiết thi hành luật thanh tra . - H. : Lao động, 2011. - 123tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 342.597 H556DĐăng ký cá biệt: : PD.04586-04587 |
20 |  | Luật bảo hiểm y tế năm 2008 . - H. : Hà Nội, 2010. - 98tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 344.597 L504BĐăng ký cá biệt: : PD.04383-04387 |
21 |  | Luật bảo vệ môi trường 2011 . - H. : Lao động, 2011. - 131tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 344.597 L504BĐăng ký cá biệt: : PD.04588-04589 |
22 |  | Luật bảo vệ sức khỏe nhân dân . - H. : Nxb Hồng Đức, 2009. - 111tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 343.597 L504BĐăng ký cá biệt: : PD.04270-04274 |
23 |  | Luật bưu chính . - H. : Phương đông, 2011. - 107tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 343.597 L504BĐăng ký cá biệt: : PD.04423-04427 |
24 |  | Luật các tổ chức tín dụng . - H. : CTQG, 2010. - 104tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 346.597 L504CĐăng ký cá biệt: : PD.04463-04467 |