1 |  | 101 bài luyện tập môn bóng nước / Thanh Ly . - HCM. : Nxb Trẻ, 2005. - 60tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 797.2 M458TĐăng ký cá biệt: : PD.02807-02809 |
2 |  | 5 tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế về phòng chống Doping / Biên dịch: Nguyễn Xuân Ninh.. . - H. : TDTT, 2014. - 376tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 344.03 N114TĐăng ký cá biệt: : PD.06193-06197, : VL.004066-004070 |
3 |  | 64 trò chơi vận động dân gian. Tập 2 / Nguyễn Toán . - H. : TDTT, 2006. - 68tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 793.4 S111MĐăng ký cá biệt: : PD.02804-02806 |
4 |  | 72 trò chơi vận động dân gian. Tập 1 / Nguyễn Toán . - H. : TDTT, 2006. - 61tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 793.4 B112MĐăng ký cá biệt: : PD.02801-02803 |
5 |  | Bowling căn bản / Michelle Mullen . - H. : Giao thông vận tải, 2005. - 56tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 796.4 B400-WĐăng ký cá biệt: : PD.02773-02777 |
6 |  | Bóng rổ trong trường phổ thông / Đinh Quang Ngọc . - H. : TDTT, 2013. - 368tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 796.32307 B431RĐăng ký cá biệt: : PD.05810-05814, : PM.35799-35808, : PM.38244-38257 |
7 |  | Bộ luật phòng chống doping thế giới - 2009 / Biên dịch: Nguyễn Xuân Ninh.. . - H. : TDTT, 2014. - 191tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 344.03229 B450LĐăng ký cá biệt: : PD.06188-06192, : PM.39326-39330 |
8 |  | Cẩm nang cờ tướng / Hà Hán Kỳ . - H. : Thanh niên, 2007. - 51tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 794.1 C120NĐăng ký cá biệt: : PD.02768-02772 |
9 |  | Chế độ ăn uống và tập luyện TDTT / Đặng Quốc Bảo . - H. : TDTT, 2004. - 57tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 613.2 CH250ĐĐăng ký cá biệt: : PD.02569-02570 |
10 |  | Công thức của cuộc sống / Đặng Quốc Bảo . - H. : TDTT, 2006. - 267tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 013 C455TĐăng ký cá biệt: : PD.01627-01631 |
11 |  | Cơ sở khoa học của luyện tập TDTT vì sức khỏe / Đặng Quốc Bảo . - H. : TDTT, 2009. - 102tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 613 C459SĐăng ký cá biệt: : PD.02714-02717 |
12 |  | Cờ vua dành cho người mới chơi / Quang Thông . - Cà Mau : Mũi Cà Mau, 2007. - 54tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 794.1 C459VĐăng ký cá biệt: : PD.02825-02827 |
13 |  | Dinh dưỡng thể thao và sức khỏe: Sách dùng cho sinh viên đại học TDTT/ Lê Hữu Hưng . - H. : TDTT, 2009. - 383tr. ; 27cm Mã xếp giá: 613.7 D312DĐăng ký cá biệt: : PD.03290-03293, : VL.003716-003725 |
14 |  | Đao thương kỹ thuật đối kháng / Trí Việt . - H. : .TDTT, 2007. - 59tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 796.8 Đ108TĐăng ký cá biệt: : PD.02843-02845 |
15 |  | Đánh giá khả năng điều chỉnh lượng vận động và đề xuất một số biện pháp nâng cao hiệu quả trong một buổi tập các môn bóng / Phan Thảo Nguyên . - Đà Nẵng, 2011. - 61tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 796 Đ107GĐăng ký cá biệt: : ÄA.00053 |
16 |  | Đánh giá thực trạng và đề xuất bài tập nhằm nâng cao hiệu quả chiến thuật phòng thủ khu vực cho sinh viên chuyên sâu bóng rổ trường đại học TDTT Đà Nẵng / Mai Thị Hải Y . - Đà Nẵng, 2012. - 39tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 796 Đ107GĐăng ký cá biệt: : ÄA.00012 |
17 |  | Để chơi quần vợt giỏi / Vũ Như Ý . - H. : TDTT, 2009. - 58tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 796.342 Đ250CĐăng ký cá biệt: : PD.02743-02747 |
18 |  | Giáo trình phương pháp nghiên cứu khoa học TDTT: Dùng cho sinh viên đại học TDTT / Nguyễn Xuân Sinh chủ biên . - Hà Nội : TDTT, 2010. - 379tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 796.071 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.004948-004952, : PM.28775-28869 |
19 |  | Giáo trình phương pháp nghiên cứu khoa học thể duc thể thao : Sách dùng cho sinh viên đại học Thể dục Thể thao / Nguyễn Xuân Sinh (ch.b.), Lê Văn Lẫm, Nguyễn Xuân Sinh. . - H. : TDTT, 2007. - 379tr ; 21 cm Mã xếp giá: 796.071 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.06004-06008, : PM.37954-37958, : PM.49415-49419 |
20 |  | Giáo trình quản lý TDTT : Dùng cho sinh viên đại học TDTT / Phạm Đình Bẩm, Đặng Đình Minh . - H. : TDTT, 1998. - 327tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 796.06071 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.00345, : PM.40673-40687 |
21 |  | Giáo trình sinh hóa thể dục thể thao : Sách dùng cho sinh viên các trường đại học TDTT / Đào Hùng Cường(chủ biên) . - H. : TDTT, 2013. - 297tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 571.3 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.05759-05763, : PM.34307-34801, : PM.37225-37474 |
22 |  | Giáo trình sinh lý học thể dục thể thao. Tập 2 : Sách dùng cho sinh viên đại học TDTT / Lê Tấn Đạt (chủ biên) . - H. : TDTT, 2013. - 299tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 612.071 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.05749-05753, : PM.33812-34306 |
23 |  | Giáo trình tiếng Anh thể thao / Hiệu đính: Trần Đức Dũng, Chủ biên: Phạm Thọ Yển, Biên soạn: Nguyễn Thị Thanh Lê.. . - H. : TDTT, 2010. - 299tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 428 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.06009-06013, : PM.37989-37993, : PM.49365-49369 |
24 |  | Giáo trình toán thống kê trong thể dục thể thao / Nguyễn Văn Sơn (chủ biên) . - Đà Nẵng : Thông tin và truyền thông, 2013. - 221tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 519.5071 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.05744-05748, : VL.002426-003020, : VL.004216-004373, : VL.004377-004615 |