1 |  | Bài học vô giá từ những điều bình dị / G. Francis Xavier ; Biên dịch: Hoàng Yến.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; First News, 2013. - 215tr. ; 21 cm. - ( Hạt giống tâm hồn ) Mã xếp giá: 158 B103HĐăng ký cá biệt: : PD.06621-06625 |
2 |  | Cẩm nang tư vấn tâm lý Thể thao / Nguyễn Toán biên soạn . - H.: TDTT , 2002. - 240tr Mã xếp giá: 796.01Đăng ký cá biệt: : PD.01027-01031, PM.024446-024459 |
3 |  | Chuyên đề tâm lý học.- Tập 1 / Nguyễn Văn Lê . - H.: Giáo dục , 1997. - 148tr.; 21cm Mã xếp giá: 150Đăng ký cá biệt: : PD.00988-00992, PM.024624-024636 |
4 |  | Đặc điểm tâm lý của hoạt động thể thao thành tích cao : Sách tham khảo / Lê Văn Xem . - H. : Thể dục thể thao, 2016. - 215tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 796.019 Đ113ĐĐăng ký cá biệt: : PD.007488-007492, : PM.49235-49239 |
5 |  | Essentials of understanding psychology / Robert S. Feldman . - New York : McGraw-Hill, 2011. - 555tr. ; 28 cm Mã xếp giá: 150 E206SĐăng ký cá biệt: : PD.06763 |
6 |  | Giáo trình Tâm lý học : dành cho trung học Thể dục Thể thao / Phan Thảo Nguyên, Đỗ Thị Thu Hiền biên soạn . - Đà nẵng : Công ty in Đà nẵng, 1999. - 56tr.; 27cm Mã xếp giá: 150.071Đăng ký cá biệt: : vl.001061, : vl.001100, : vl.001108, : vl.001136, : vl.001143, : vl.001148, : vl.001153-001154, : vl.001161, : vl.001167 |
7 |  | Giáo trình Tâm lý học : dành cho sinh viên trường Cao đẳng TDTT/ Phan Thảo Nguyên, Đỗ Thị Thu Hiền . - Đà nẵng: XN in SGK Hoà Phát , 2003. - 260tr Mã xếp giá: 150.071Đăng ký cá biệt: : PM.012370, : PM.012391-012392, : PM.012394, : PM.012407, : PM.012431, : PM.012433, : PM.012446, : PM.012452, : PM.012458, : PM.012463, : PM.012482, : PM.012486, : PM.012523, : PM.012530, : PM.012568 |
8 |  | Giáo trình tâm lý học đại cương / Nguyễn Quang Uẩn (ch.b.), Nguyễn Văn Luỹ, Đinh Văn Vang . - H. : Đại học sư phạm, 2008. - 157tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 150 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.06218-06222, : VL.003931-003975 |
9 |  | Hứng thú học tập môn Tâm lý học của sinh viên trường Đại học TDTT Đà Nẵng : Luận văn Thạc sỹ Tâm lý học / Phùng Thị Cúc; Người hướng dẫn khoa học: Trần Quốc Thành . - Huế, 2009. - 79 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 796 H556TĐăng ký cá biệt: : LA.00015 |
10 |  | Khó khăn tâm lý trong hoạt động học tập của sinh viên năm thứ nhất trường đại học TDTT Đà Nẵng : Đề tài nghiên cứu khoa học cấp bộ môn / Phùng Thị Cúc: chủ nhiệm, Đỗ Thị Thu Hiền: cộng sự . - Đà Nẵng, 2017. - 58tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 796 KH400KĐăng ký cá biệt: : ÄA.000637 |
11 |  | Một số vấn đề về tâm lý nhân cách của vận động viên : giáo trình bồi dưỡng kiến thức chuyên môn cho vận động viên / Đào Bá Trì biên soạn . - H., giáo trình: TDTT , 2000. - 39tr Mã xếp giá: 158Đăng ký cá biệt: : PD.01066-01070, PM.023017-023066 |
12 |  | Ngân hàng câu hỏi và đáp án môn học Tâm lý học Thể dục Thể thao : dành cho sinh viên chuyên ngành GDTC và HLTT . - H. : TDTT , 1998. - 74tr Mã xếp giá: 150.076Đăng ký cá biệt: PM.012569-012768 |
13 |  | Ngân hàng câu hỏi và đáp án môn tâm lý và tâm lý học TDTT . - H. : TDTT, 2009. - 64tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 796.01 NG121HĐăng ký cá biệt: : PD.03230 |
14 |  | Nghiên cứu ảnh hưởng của thể dục cơ bản đối với việc hình thành và sửa chữa tư thế cho trẻ em mẫu giáo lớn 5-6 tuổi : luận án thạc sỹ / Phan Thị Dịch;PGS-PTS Nguyễn Xuân Sinh hướng dẫn . - Bắc Ninh, 1998. - 98tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 796 NGH302CĐăng ký cá biệt: : LA.00028 |
15 |  | Nối kết yêu thương với mọi người : 12 bước giúp phục hồi mối quan hệ thân thiết / J. Keith Miller; Việt Anh (biên dịch) . - H. : Từ điển Bách khoa, 2010. - 239tr. ; 19 cm. - ( Tủ sách: Tâm lý -giáo dục ) Mã xếp giá: 158.2 N452KĐăng ký cá biệt: : PD.05613-05617 |
16 |  | Phương pháp giảng dạy và tâm lý giáo dục trong trường học kỹ năng quản lý và giảng dạy đạt hiệu quả / Lê Văn Lập . - H. : Lao động, 2011. - 268tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 371.1 PH561PĐăng ký cá biệt: : PD.04609 |
17 |  | Phương pháp giảng dạy và tâm lý giáo dục trong trường học-kỹ năng quản lý và giảng dạy đạt hiệu quả cao . - H. : Lao động, 2011. - 511tr ; 28 cm Mã xếp giá: 371.3 PH561PĐăng ký cá biệt: : PD.03990-03999 |
18 |  | Sách trả lời tâm lý cho nam sinh- nữ sinh / Hề Hoa . - HCM. : Thanh niên, 2004. - 169tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 155.5 S102TĐăng ký cá biệt: : PD.01359-01360 |
19 |  | Sống đẹp trong các quan hệ xã hội : 164 tình huống giao tế nhân sự / Nguyễn Văn Lê . - HCM.: Nxb Trẻ , 1995. - 242tr Mã xếp giá: 302Đăng ký cá biệt: : PD.01018-01022, PM.024853-024858 |
20 |  | Tâm lý học đại cương / Nguyến Quang Uẩn chủ biên,...[ và những người khác] . - In lần thứ hai. - H. : ĐHQG , 1997. - 220tr Mã xếp giá: 150Đăng ký cá biệt: : PD.00427-00431, : PM.012298, : PM.012312, : PM.012323, : PM.012333, PM.012284-012289, PM.012291-012297, PM.012299-012311, PM.012313-012317, PM.012319-012322, PM.012324-012332, PM.012334-012344, PM.012346-012347, PM.012349-012355, PM.012357-012368 |
21 |  | Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm : dùng cho các trường đại học sư phạm và cao đẳng sư phạm / Lê Văn Hồng chủ biên,...[ và những người khác] . - H.: ĐHQG , 1997. - 249tr Mã xếp giá: 155Đăng ký cá biệt: : PD.00422-00426, PM.020269-020338 |
22 |  | Tâm lý học nhân cách một số vấn đề lý luận/ Nguyễn Ngọc Bích . - H.: Giáo dục , 1998. - 322tr Mã xếp giá: 155.2Đăng ký cá biệt: : PD.07702-07706, PM.020339-020355, PM.020357-020388 |
23 |  | Tâm lý học thể dục thể thao : Giáo trình dùng cho sinh viên đại học, cao đẳng TDTT . Tập 2/ Phạm Ngọc Viễn (chủ biên), Phan Thảo Nguyên, Đỗ Thị Thu Hiền . - H. : TDTT, 2014. - 311tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 796.01 T120LĐăng ký cá biệt: : PD.06279-06283, : PM.39731-39925 |
24 |  | Tâm lý học Thể dục thể thao: Giáo trình dùng cho sinh viên đại học, cao đẳng TDTT. Tập 1 / Phạm Ngọc Viễn (chủ biên), Phan Thảo Nguyên, Đỗ Thị Thu Hiền . - H. : TDTT, 2014. - 331tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 796.01 T120LĐăng ký cá biệt: : PD.06238-06242, : pm.39431-39730, : PM.49077-49096, : PM.49718-49815 |