Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  78  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 30 phút mỗi ngày để hoàn thiện ngữ pháp tiếng Anh / Huy Đăng (dịch) . - HCM. : Nxb Trẻ, 2007. - 330tr. ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 425 B100m
  • Đăng ký cá biệt: : PD.01813-01814
  • 2 370 liệu pháp từ thiên nhiên / Đỗ Hạ, Quang Vinh . - Thanh Hóa : Thanh Hóa, 2009. - 293tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 613 B100T
  • Đăng ký cá biệt: : PD.03929-03933
  • 3 ABC Từ điển các lỗi thông thường trong ngữ pháp tiếng Anh / Trương Thị Hoà, Ngọc Oanh . - H.: Thống kê , 1998. - 473tr
  • Mã xếp giá: 425.3
  • Đăng ký cá biệt: PM.024290-024295
  • 4 Bài tập tự trắc nghiệm ngữ pháp tiếng Anh / Elaine Bender; Tuyết Nhung chú giải . - HCM.: Nxb Trẻ , Kn. - 128tr
  • Mã xếp giá: 425.076
  • Đăng ký cá biệt: : PD.01750-01754, PM.024272-024284
  • 5 Bóng rổ kỹ thuật và phương pháp luyện tập / Đinh Quang Ngọc . - H. : TDTT, 2014. - 260tr. ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 796.323 B431R
  • Đăng ký cá biệt: : PD.06343-06347, : PM.41053-41062
  • 6 Bộ luật phòng chống doping thế giới - 2009 / Biên dịch: Nguyễn Xuân Ninh.. . - H. : TDTT, 2014. - 191tr. ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 344.03229 B450L
  • Đăng ký cá biệt: : PD.06188-06192, : PM.39326-39330
  • 7 Các quy định pháp luật về thi đua khen thưởng trong lĩnh vực giáo dục . - H. : Lao động xã hội, 2007. - 147tr. ; 27 cm
  • Mã xếp giá: 344 C101Q
  • Đăng ký cá biệt: : PD.02107-02108, : PD.02710
  • 8 Các từ và giới từ trong tiếng Anh : Văn phạm Anh văn căn bản / Nguyễn Sanh Phúc . - Đồng Nai : Đồng Nai, 1997. - 306tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 425 C101T
  • Đăng ký cá biệt: : PD.01761-01763
  • 9 Các văn bản quy phạm pháp luật về thể dục thể thao năm 2012 - 2013 . - H. : Thể dục Thể thao, 2014. - 303tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 344.597099 V115B
  • Đăng ký cá biệt: : PD.06774-06778
  • 10 Cấu tạo từ tiếng anh / Nguyễn Thành Yến (Dịch) . - HCM. : Nxb Trẻ, 1997. - 336tr. ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 425 C125T
  • Đăng ký cá biệt: : PD.01733-01737
  • 11 Cẩm nang sử dụng cụm từ thông dụng đàm thoại và phiên dịch tiếng Anh / Nguyễn Hữu Dư . - Đồng Nai : Đồng Nai, 1999. - 425tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 428 C120N
  • Đăng ký cá biệt: : PD.01764-01765
  • 12 Cơ sở lý luận và phương pháp đào tạo vận động viên bơi trẻ / Phan Thanh Hài(chủ biên), Lê Đức Chương . - H. : NXB Thể dục thể thao, 2017. - 379tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 796.07 C459S
  • Đăng ký cá biệt: : PD.007055-007059, : PM.46391-46435
  • 13 Cơ sở xã hội học pháp luật/ Kulcsar Kalman; Đức Uy biên dịch . - H.: Giáo dục , 1999. - 263tr
  • Mã xếp giá: 340.02
  • Đăng ký cá biệt: PM.023067-023076
  • 14 English skills with readings / John Langan . - Boston : McGraw-Hill, 2009. - 794tr. ; 23 cm
  • Mã xếp giá: 808 E204L
  • Đăng ký cá biệt: : PD.05781
  • 15 Giáo trình lý luận và phương pháp công tác đoàn đội / Nguyễn Văn Long(ch.b);Nguyễn Mạnh Cường; Nguyễn Tiến Lâm; Bùi Đăng Toản . - H. : Thông tin và truyền thông, 2020. - 369tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 371.8071 GI-108T
  • Đăng ký cá biệt: : PD.007308-007312, : PM.47509-47553, : PM.48985-49017, : PM.49024-49056
  • 16 Giáo trình Lý luận và phương pháp giáo dục thể chất / Lê Đức Chương(ch.b);Phan Thảo Nguyên; Phan Thị Miên . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2020. - 421tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 796.0711 GI-108T
  • Đăng ký cá biệt: : PD.007293-007297, : PM.47330-47374, : PM.49668-49717
  • 17 Giáo trình lý luận và phương pháp huấn luyện thể thao / Trần Duy Hòa(chủ biên), Phan Thanh Hài . - Đà Nẵng : Thông tin và truyền thông, 2017. - 355tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 796.01071 GI-108T
  • Đăng ký cá biệt: : PD.007065-007069, : PM.46481-46525, : PM.50391-50442, : PM.50503-50552
  • 18 Giáo trình lý luận và phương pháp Thể dục thể thao : dành cho sinh viên đại học TDTT / Phan Thảo Nguyên, Phan Thị Miên . - H.: TDTT , 2009. - 239tr.; 21cm
  • Mã xếp giá: 796.01071
  • Đăng ký cá biệt: : PD.03088-03092, PM.025967, PM.026105-026184
  • 19 Giáo trình lý luận về nhà nước và pháp luật / Nguyễn Minh Đoan . - Tái bản lần thứ 4, có sữa đổi, bổ sung. - H. : Chính trị Quốc gia, 2020. - 508tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 320.107 GI-108T
  • Đăng ký cá biệt: : PD.007380-007382
  • 20 Giáo trình pháp luật đại cương / Nguyễn Hợp Toàn . - H. : Kinh tế quốc dân, 2008. - 93tr. ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 349.597 GI-108T
  • Đăng ký cá biệt: : PD.02927-02931
  • 21 Giáo trình pháp luật đại cương : Tái bản lần thứ 2 / Nguyễn Thị Thanh Thuỷ (ch.b.), Đào Thu Hà, Đỗ Kim Hoàng.. . - H. : Giáo dục, 2012. - 283tr. ; 27 cm
  • Mã xếp giá: 349.597 GI-108T
  • Đăng ký cá biệt: : PD.06198-06202, : VL.003751-003795
  • 22 Giáo trình Phương pháp công tác Đoàn Đội : dành cho sinh viên Trường Cao đẳng Thể dục Thể thao / Võ Văn Vũ . - Đà Nẵng: XN in SGK Hoà Phát , 2003. - 108tr
  • Mã xếp giá: 371.8071
  • Đăng ký cá biệt: : PM.024324, : PM.024329, : PM.024341, : PM.024354-024355, : PM.024404, : PM.24359, : PM.24367, : PM.24375, : PM.24396, : PM.24402, : PM.24414, : PM.24420, : PM.24432, PM.024408
  • 23 giải pháp phát triển kinh tế thể dục thể thao ở việt nam trong quá trình hội nhập Quốc tế : Kết quả đề tài nghiên cứu khoa học cấp nhà nước (lưu hành nội bộ) . - H. : Thể dục thể thao, 2018. - 399 tr ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 796.597 GI-103P
  • Đăng ký cá biệt: : PD.007428-007432, : PM.49175-49179
  • 24 Grammar Practice for Elementary Students / Elaine Walker, Steve Elsworth . - [Kđ.]: Longman , 1994. - 177tr
  • Mã xếp giá: 425
  • Đăng ký cá biệt: : PD.01721-01726, PM.024258-024271
  • Trang: 1 2 3 4
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    695.601

    : 0

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến