1 |  | 30 phút mỗi ngày để hoàn thiện ngữ pháp tiếng Anh / Huy Đăng (dịch) . - HCM. : Nxb Trẻ, 2007. - 330tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 425 B100mĐăng ký cá biệt: : PD.01813-01814 |
2 |  | 370 liệu pháp từ thiên nhiên / Đỗ Hạ, Quang Vinh . - Thanh Hóa : Thanh Hóa, 2009. - 293tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 613 B100TĐăng ký cá biệt: : PD.03929-03933 |
3 |  | ABC Từ điển các lỗi thông thường trong ngữ pháp tiếng Anh / Trương Thị Hoà, Ngọc Oanh . - H.: Thống kê , 1998. - 473tr Mã xếp giá: 425.3Đăng ký cá biệt: PM.024290-024295 |
4 |  | Bài tập tự trắc nghiệm ngữ pháp tiếng Anh / Elaine Bender; Tuyết Nhung chú giải . - HCM.: Nxb Trẻ , Kn. - 128tr Mã xếp giá: 425.076Đăng ký cá biệt: : PD.01750-01754, PM.024272-024284 |
5 |  | Bóng rổ kỹ thuật và phương pháp luyện tập / Đinh Quang Ngọc . - H. : TDTT, 2014. - 260tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 796.323 B431RĐăng ký cá biệt: : PD.06343-06347, : PM.41053-41062 |
6 |  | Bộ luật phòng chống doping thế giới - 2009 / Biên dịch: Nguyễn Xuân Ninh.. . - H. : TDTT, 2014. - 191tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 344.03229 B450LĐăng ký cá biệt: : PD.06188-06192, : PM.39326-39330 |
7 |  | Các quy định pháp luật về thi đua khen thưởng trong lĩnh vực giáo dục . - H. : Lao động xã hội, 2007. - 147tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 344 C101QĐăng ký cá biệt: : PD.02107-02108, : PD.02710 |
8 |  | Các từ và giới từ trong tiếng Anh : Văn phạm Anh văn căn bản / Nguyễn Sanh Phúc . - Đồng Nai : Đồng Nai, 1997. - 306tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 425 C101TĐăng ký cá biệt: : PD.01761-01763 |
9 |  | Các văn bản quy phạm pháp luật về thể dục thể thao năm 2012 - 2013 . - H. : Thể dục Thể thao, 2014. - 303tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 344.597099 V115BĐăng ký cá biệt: : PD.06774-06778 |
10 |  | Cấu tạo từ tiếng anh / Nguyễn Thành Yến (Dịch) . - HCM. : Nxb Trẻ, 1997. - 336tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 425 C125TĐăng ký cá biệt: : PD.01733-01737 |
11 |  | Cẩm nang sử dụng cụm từ thông dụng đàm thoại và phiên dịch tiếng Anh / Nguyễn Hữu Dư . - Đồng Nai : Đồng Nai, 1999. - 425tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 428 C120NĐăng ký cá biệt: : PD.01764-01765 |
12 |  | Cơ sở lý luận và phương pháp đào tạo vận động viên bơi trẻ / Phan Thanh Hài(chủ biên), Lê Đức Chương . - H. : NXB Thể dục thể thao, 2017. - 379tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 796.07 C459SĐăng ký cá biệt: : PD.007055-007059, : PM.46391-46435 |
13 |  | Cơ sở xã hội học pháp luật/ Kulcsar Kalman; Đức Uy biên dịch . - H.: Giáo dục , 1999. - 263tr Mã xếp giá: 340.02Đăng ký cá biệt: PM.023067-023076 |
14 |  | English skills with readings / John Langan . - Boston : McGraw-Hill, 2009. - 794tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 808 E204LĐăng ký cá biệt: : PD.05781 |
15 |  | Giáo trình lý luận và phương pháp công tác đoàn đội / Nguyễn Văn Long(ch.b);Nguyễn Mạnh Cường; Nguyễn Tiến Lâm; Bùi Đăng Toản . - H. : Thông tin và truyền thông, 2020. - 369tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 371.8071 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.007308-007312, : PM.47509-47553, : PM.48985-49017, : PM.49024-49056 |
16 |  | Giáo trình Lý luận và phương pháp giáo dục thể chất / Lê Đức Chương(ch.b);Phan Thảo Nguyên; Phan Thị Miên . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2020. - 421tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 796.0711 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.007293-007297, : PM.47330-47374, : PM.49668-49717 |
17 |  | Giáo trình lý luận và phương pháp huấn luyện thể thao / Trần Duy Hòa(chủ biên), Phan Thanh Hài . - Đà Nẵng : Thông tin và truyền thông, 2017. - 355tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 796.01071 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.007065-007069, : PM.46481-46525, : PM.50391-50442, : PM.50503-50552 |
18 |  | Giáo trình lý luận và phương pháp Thể dục thể thao : dành cho sinh viên đại học TDTT / Phan Thảo Nguyên, Phan Thị Miên . - H.: TDTT , 2009. - 239tr.; 21cm Mã xếp giá: 796.01071Đăng ký cá biệt: : PD.03088-03092, PM.025967, PM.026105-026184 |
19 |  | Giáo trình lý luận về nhà nước và pháp luật / Nguyễn Minh Đoan . - Tái bản lần thứ 4, có sữa đổi, bổ sung. - H. : Chính trị Quốc gia, 2020. - 508tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 320.107 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.007380-007382 |
20 |  | Giáo trình pháp luật đại cương / Nguyễn Hợp Toàn . - H. : Kinh tế quốc dân, 2008. - 93tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 349.597 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.02927-02931 |
21 |  | Giáo trình pháp luật đại cương : Tái bản lần thứ 2 / Nguyễn Thị Thanh Thuỷ (ch.b.), Đào Thu Hà, Đỗ Kim Hoàng.. . - H. : Giáo dục, 2012. - 283tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 349.597 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.06198-06202, : VL.003751-003795 |
22 |  | Giáo trình Phương pháp công tác Đoàn Đội : dành cho sinh viên Trường Cao đẳng Thể dục Thể thao / Võ Văn Vũ . - Đà Nẵng: XN in SGK Hoà Phát , 2003. - 108tr Mã xếp giá: 371.8071Đăng ký cá biệt: : PM.024324, : PM.024329, : PM.024341, : PM.024354-024355, : PM.024404, : PM.24359, : PM.24367, : PM.24375, : PM.24396, : PM.24402, : PM.24414, : PM.24420, : PM.24432, PM.024408 |
23 |  | giải pháp phát triển kinh tế thể dục thể thao ở việt nam trong quá trình hội nhập Quốc tế : Kết quả đề tài nghiên cứu khoa học cấp nhà nước (lưu hành nội bộ) . - H. : Thể dục thể thao, 2018. - 399 tr ; 21 cm Mã xếp giá: 796.597 GI-103PĐăng ký cá biệt: : PD.007428-007432, : PM.49175-49179 |
24 |  | Grammar Practice for Elementary Students / Elaine Walker, Steve Elsworth . - [Kđ.]: Longman , 1994. - 177tr Mã xếp giá: 425Đăng ký cá biệt: : PD.01721-01726, PM.024258-024271 |