1 |  | Bạn biết gì về những ngày lễ trong năm . - HCM. : Văn hóa, 2008. - 124tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 394.26 B105BĐăng ký cá biệt: : PD.01536-01537 |
2 |  | Các lễ hội vùng biển miền trung / Trần Hồng(sưu tầm và biên soạn) . - H. : Nxb. Văn hóa Thông tin, 2014. - 411tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 394.269597 C101LĐăng ký cá biệt: : PD.06122 |
3 |  | Cơ sở tín ngưỡng và lễ hội truyền thống ơ Biên Hoà / Phan Đình Dũng . - H. : Thời đại, 2010. - 389tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.095 C459SĐăng ký cá biệt: : PD.03852 |
4 |  | Diễn xướng dân gian trong lễ hội ở Khánh Hoà / Nguyễn Viết Trung . - H. : Văn hoá thông tin, 2012. - 167tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 792.09597 D305XĐăng ký cá biệt: : PD.05677 |
5 |  | Hát thờ trong lễ hội đình của người Việt vùng đồng bằng, trung du Bắc Bộ / Lê Cẩm Ly . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 343tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 394.269597 H110TĐăng ký cá biệt: : PD.06375 |
6 |  | Hải phòng thành hoàng và lễ phẩm / Ngô Đăng lợi . - H. : Dân trí, 2010. - 399tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 390.095 H103PĐăng ký cá biệt: : PD.03838 |
7 |  | Khám xúng phi tai (Lời tiễn hồn người chết lên trời) của người Thái trắng ở Lai Châu. Q.1 / Đỗ Thị Tấc . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 559tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.809597 KH104XĐăng ký cá biệt: : PD.06400 |
8 |  | Khám xúng phi tai (Lời tiễn hồn người chết lên trời) của người Thái trắng ở Lai Châu. Q.2 / Đỗ Thị Tấc . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 559tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.809597 KH104XĐăng ký cá biệt: : PD.06363 |
9 |  | Khám xúng phi tai (Lời tiễn hồn người chết lên trời) của người Thái trắng ở Lai Châu. Q.3 / Đỗ Thị Tấc . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 555tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.809597 KH104XĐăng ký cá biệt: : PD.06389 |
10 |  | Khảo cứu về lễ hội hát Dậm Quyển sơn / Lê Hữu Bách . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 522tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 394.209597 KH108CĐăng ký cá biệt: : PD.03351-03352 |
11 |  | Lễ cầu trường thọ và ca dao dân tộc Tày / Triệu Thị Mai . - H. : Thời đại, 2012. - 870tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 390.09597 L250CĐăng ký cá biệt: : PD.05502 |
12 |  | Lễ cầu tự của người Tày Cao Bằng / Triệu Thị Mai . - H. : Văn hóa thông tin, 2013. - 639tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 392.109597 L250CĐăng ký cá biệt: : PD.05885 |
13 |  | Lễ cấp sắc Pựt Nùng / Nguyễn Thị Yên . - Hà Nội : Lao động, 2011. - 265tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 390.09597 L250CĐăng ký cá biệt: : PD.05027 |
14 |  | Lễ cưới của người Pa Dí ở huyện Mường Khương tỉnh Lào Cai / Nguyễn Thị Lành . - H. : Thời đại, 2013. - 197tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 392.509597 L250CĐăng ký cá biệt: : PD.06090 |
15 |  | Lễ cưới của người Sán Chỉ, Then Hỉn Ẻn / Triệu Thị Mai . - H. : Văn hóa thông tin, 2013. - 379tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 392.509597 L250CĐăng ký cá biệt: : PD.05897 |
16 |  | Lễ cưới người Dao Nga Hoàng / Nguyễn Mạnh Hùng . - H. : Văn hóa thông tin, 2013. - 239tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 392.509597 L250CĐăng ký cá biệt: : PD.05881 |
17 |  | Lễ hiến tế trâu của người Chăm Ninh Thuận / Hải Liên . - H. : Văn hóa thông tin, 2013. - 279tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 394.269597 L250HĐăng ký cá biệt: : PD.05887 |
18 |  | Lễ hội Bắc Giang / Ngô Văn Trụ . - H. : VHDT, 2011. - 823tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 394.269597 L250HĐăng ký cá biệt: : PD.05341 |
19 |  | Lễ hội cổ truyền ở Hưng Yên sự biến đổi hiện nay / Hoàng Mạnh Thắng . - H. : Lao động, 2012. - 377tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 394.269597 L250HĐăng ký cá biệt: : PD.05340 |
20 |  | Lễ hội của người Chăm / Sakaya . - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 606tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 390.09597 L250HĐăng ký cá biệt: : PD.06393 |
21 |  | Lễ hội Dàng Then / Triều Ân . - H. : VHTT, 2011. - 303tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 394.597 L250HĐăng ký cá biệt: : PD.04048 |
22 |  | Lễ hội dân gian của người Việt ở Quảng bình / Nguyễn Văn Lợi . - H. : Văn hóa dân tộc, 2010. - 378tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 394.597 L250HĐăng ký cá biệt: : PD.04050 |
23 |  | Lễ hội dân gian dân tộc Tày : Lễ cấp sắc Pụt tày; Lễ hội lồng thồng của người Tày / Hoàng Văn Páo . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2012. - 595tr ; 19 cm Mã xếp giá: 394.269597 L250HĐăng ký cá biệt: : PD.05452 |
24 |  | Lễ hội dân gian ở Thừa Thiên Huế / Tôn Thất Bình . - H. : Dân Trí, 2010. - 265tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 390.09597 L250HĐăng ký cá biệt: : PD.03355-03356 |