1 |  | Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam: dành cho sinh viên đại học cao đẳng khối không chuyên ngành Mac-Lênin : Tái bản có sửa chữa, bổ sung . - H. : CTQG, 2012. - 259tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 324.259 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.00029-00033, : PD.05405-05409, : PM.30990-31584 |
2 |  | Giáo trình kinh tế chính trị Mac - Lênin : Dành cho bậc Đại học hệ không chuyên lý luận chính trị . - H. : Chính trị Quốc gia sự thật, 2021. - 292tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 335.412 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.007413-007417, : PM.48400-48594 |
3 |  | Giáo trình Triết học Mac-Lênin : Dành cho bậc Đại học hệ không chuyên lý luận chính trị . - H. : Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia sự thật, 2021. - 496tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 335.411 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.007423-007427, : PM.48790-48984 |
4 |  | V.I. Lê Nin toàn tập. Tập 3 . - Matxcova, 1976. - 2457tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 335.43 V.300LĐăng ký cá biệt: : PD.01892 |
5 |  | V.I. Lê Nin toàn tập. Tập 4 . - Matxcova, 1978. - 2987tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 335.43 V.300.LĐăng ký cá biệt: : PD.01893 |
6 |  | V.I. Lê Nin toàn tập. Tập 5 . - Matxcova, 1979. - 2987tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 335.43 V.300.LĐăng ký cá biệt: : PD.01894 |
7 |  | V.I. Lê Nin toàn tập. Tập 6 . - Matxcova, 1978. - 3124tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 335.43 V.300LĐăng ký cá biệt: : PD.01895 |
8 |  | V.I. Lê Nin toàn tập. Tập 7 . - Matxcova, 1979. - 2978tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 335.43 V.300LĐăng ký cá biệt: : PD.01896 |
9 |  | V.I. Lê Nin toàn tập. Tập 8 . - Matxcova, 1979. - 2657tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 335.43 V.300LĐăng ký cá biệt: : PD.01897 |
10 |  | V.I. Lênin toàn tập. Tập 35 . - Matxcova, 1976. - 3012tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 335.43 V.300LĐăng ký cá biệt: : PD.01925 |
11 |  | V.I. Lênin toàn tập. Tập 36 . - Matxcova, 1978. - 3024tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 335.43 V.300LĐăng ký cá biệt: : PD.01926 |
12 |  | V.I. Lênin toàn tập. Tập 37 . - Matxcova, 1977. - 3031tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 335.43 V.300LĐăng ký cá biệt: : PD.01927 |
13 |  | V.I. Lênin toàn tập. Tập 38 . - Matxcova, 1977. - 3201tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 335.43 V.300LĐăng ký cá biệt: : PD.01928 |
14 |  | V.I. Lênin toàn tập. Tập 39 . - Matxcova, 1977. - 3014tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 335.43 V.300LĐăng ký cá biệt: : PD.01929 |
15 |  | V.I. Lênin toàn tập. Tập 40 . - Matxcova, 1978. - 3012tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 335.43 V.300LĐăng ký cá biệt: : PD.01930 |
16 |  | V.I. Lênin toàn tập. Tập 41 . - Matxcova, 1977. - 2987tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 335.43 V.300LĐăng ký cá biệt: : PD.01931 |
17 |  | V.I. Lênin toàn tập. Tập 42 . - Matxcova, 1977. - 3012tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 335.43 V.300LĐăng ký cá biệt: : PD.01932 |
18 |  | V.I. Lênin toàn tập. Tập 43 . - Matxcova, 1978. - 3012tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 335.43 V.300LĐăng ký cá biệt: : PD.01933 |
19 |  | V.I. Lênin toàn tập. Tập 44 . - Matxcova, 1978. - 3541tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 335.43 V.300LĐăng ký cá biệt: : PD.01934 |
20 |  | V.I. Lênin toàn tập. Tập 45 . - Matxcova, 1978. - 3012tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 335.43 V.300LĐăng ký cá biệt: : PD.01935 |
21 |  | V.I. Lênin toàn tập. Tập 46 . - Matxcova, 1981. - 2014tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 335.43 V.300LĐăng ký cá biệt: : PD.01936 |
22 |  | V.I. Lênin toàn tập. Tập 47 . - Matxcova, 1981. - 2154tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 335.43 V.300LĐăng ký cá biệt: : PD.01937 |
23 |  | V.I. Lênin toàn tập. Tập 48 . - Matxcova, 1981. - 2014tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 335.43 V.300LĐăng ký cá biệt: : PD.01938 |
24 |  | V.I. Lênin toàn tập. Tập 49 . - Matxcova, 1978. - 645tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 335.43 V.300LĐăng ký cá biệt: : PD.01939 |