1 |  | 40 năm thực hiện di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh/ Nhiều tác giả sưu tầm . - H.: VHTT, [K.n]. - 438tr. : 24cm Mã xếp giá: 959.704 B454MĐăng ký cá biệt: : PD.01620 |
2 |  | 65 năm nền TDTT cách mạng dưới sự lãnh đạo của Đảng và Chủ tịch Hồ Chí MInh / Trương Quốc Uyên . - H. : TDTT, 2011. - 197tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 796.092 S111MĐăng ký cá biệt: : PD.04023-04027 |
3 |  | 79 câu hỏi đáp về thời niên thiếu của Bác Hồ : Tái bản lần thứ hai . - HCM. : Nxb Trẻ, 2008. - 158tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 959.7092 B112CĐăng ký cá biệt: : PD.01595-01597 |
4 |  | Anh hùng thời đại Hồ Chí Minh những tập thể anh hùng . - H. : Quân đội nhân dân, 2002. - 197tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 355.4079 A107HĐăng ký cá biệt: : PD.02554 |
5 |  | Bác Hồ với học sinh và sinh viên / Bảo An . - H. : Văn học, 2008. - 410tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 335.434 B101HĐăng ký cá biệt: : PD.03664-03666 |
6 |  | Cha và con : Tiểu thuyết về bác hồ và cụ Phó bảng Nguyễn Sinh Sắc / Hồ Phương . - H. : Kim Đồng, 2007. - 375tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 895.92234 CH100VĐăng ký cá biệt: : PD.01671-01672 |
7 |  | Chân dung anh hùng thời đại Hồ Chí Minh . - H.: QĐND, 2002. - 787tr : 27cm Mã xếp giá: 344.597 CH121DĐăng ký cá biệt: : PD.01660-01661 |
8 |  | Chiến dịch Hồ Chí Minh : 100 câu hỏi đáp về Gia định-Sài gòn TP. Hồ chí Minh / Hồ Sơn Đài, Trần Nam Tiến . - HCM. : Văn hoá Sài gòn, 2007. - 316tr ; 22 cm Mã xếp giá: 959.7043CH305D Đăng ký cá biệt: : PD.01667-01668 |
9 |  | Chủ tịch Hồ Chí Minh bút danh, bút tích . - H. : VHTT, 2005. - 210tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 303.3075 CH500TĐăng ký cá biệt: : PD.02646-02647 |
10 |  | Chủ tịch Hồ Chí Minh và đại tướng Võ Nguyên Giáp hai con người làm nên huyền thoại / Phạm Hùng . - H. : Đồng Nai, 2011. - 257tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 335.434 CH500TĐăng ký cá biệt: : PD.03864-03865 |
11 |  | Chủ tịch Hồ Chí Minh với Thể dục Thể thao / Trương Quốc Uyên . - H.: TDTT , 2000. - 188tr Mã xếp giá: 796.092Đăng ký cá biệt: : PD.01338-01344, PM.024735-024774 |
12 |  | Chủ tịch Hồ Chí Minh với Thể dục Thể thao / Trương Xuân Hùng . - H.: TDTT , 2007. - 362tr Mã xếp giá: 796.092Đăng ký cá biệt: : PD.01533-01535, PM.024775-024781 |
13 |  | Danh ngôn Hồ Chí Minh / Chí Thắng sưu tầm . - H. : Thanh niên, 2007. - 330tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 089 D107NĐăng ký cá biệt: : PD.03615-03617 |
14 |  | Danh nhân Hồ Chí Minh . - H. : Lao động, 2002. - 210tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 922 D107NĐăng ký cá biệt: : PD.02648-02649 |
15 |  | Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh : Dành cho bậc Đại học hệ không chuyên lý luận chính trị . - H. : Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia sự thật, 2021. - 272tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 335.434 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.007418-007422, : PM.48595-48789 |
16 |  | Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh: Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / Nguyễn Viết Thông (chủ biên) . - .tái bản có sữa chữa, bổ sung. - H. : CTQG, 2012. - 286tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 335.4346 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.05375-05379, : PM.30350-30944 |
17 |  | Giải thưởng Hồ Chí Minh nhà văn và tác phẩm . - H. : Văn học, 2002. - 214tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 808.88079 GI-103TĐăng ký cá biệt: : PD.02552 |
18 |  | Hoạt động đối ngoại của Chủ tịch Hồ Chí Minh với các nước châu Á . - H. : CTQG, 2010. - 450tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 32705 H411ĐĐăng ký cá biệt: : PD.03685-03687 |
19 |  | Hỏi và đáp môn học tư tưởng Hồ Chí Minh : dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mac-Lênin, tư tưởng Hồ Chí MInh / PGS, Ts. Phạm Ngọc Anh chủ biên . - H. : Chính trị quốc gia , 2010. - 236tr.; 21cm Mã xếp giá: 335.4346Đăng ký cá biệt: : PD.04171-04175, pm.027605-027799 |
20 |  | Hồ Chí Minh anh hùng giải phóng dân tộc . - H. : Văn nghệ, 2002. - 214tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 335.4346 H450CĐăng ký cá biệt: : PD.02553 |
21 |  | Hồ Chí Minh biên niên tiểu sử. Tập 1 . - H. : CTQG, 1993. - 190tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 324.2597071 H450CĐăng ký cá biệt: : PD.02152 |
22 |  | Hồ Chí Minh biên niên tiểu sử. Tập 10 . - H. : CTQG, 1993. - 198tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 324.2597071 H450CĐăng ký cá biệt: : PD.02160 |
23 |  | Hồ Chí Minh biên niên tiểu sử. Tập 2 . - H. : CTQG, 1993. - 187tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 324.2597071 H450CĐăng ký cá biệt: : PD.02153 |
24 |  | Hồ Chí Minh biên niên tiểu sử. Tập 4 . - H. : CTQG, 1993. - 210tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 342.2597071 H450CĐăng ký cá biệt: : PD.02154 |