1 |  | Ba truyện thơ Nôm Tày từ truyện Nôm khuyết danh Việt Nam / Triều Ân . - H. : Nxb. Văn hóa Thông tin, 2011. - 459tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597 B100TĐăng ký cá biệt: : PD.05729 |
2 |  | Cây đàn Then người Tày và bài hát dân gian / Hoàng Triều Ân . - H. : Nxb. Văn hóa Thông tin, 2013. - 259tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 781.62 C126ĐĐăng ký cá biệt: : PD.06128 |
3 |  | Hát quan làng trong đám cưới của người Tày Khao Hà Giang. Tập 1 / Ma Ngọc Hướng . - H. : ĐH Quốc gia, 2011. - 302tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.809 H110QĐăng ký cá biệt: : PD.04820, : PD.04874 |
4 |  | Hát quan làng trong đám cưới của người Tày Khao Hà Giang. Tập 2 / Ma Ngọc Hướng . - H. : ĐHQG, 2011. - 426tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.809 H110QĐăng ký cá biệt: : PD.04864 |
5 |  | Hát quan làng trong đám cưới người Tày ở Yên Bái / Hoàng Tương Lai . - H. : Văn hóa thông tin, 2013. - 251tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.809597 H110QĐăng ký cá biệt: : PD.05869 |
6 |  | Huyền thoại dân tộc Tày / Triều Ân . - H. : Thanh niên, 2011. - 407tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.209 H527TĐăng ký cá biệt: : PD.04846 |
7 |  | Khóa quan những khúc hát lễ hội dân gian dân tộc Tày / Hoàng Thị Cành . - H. : Thanh niên, 2011. - 392tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.859 KH401QĐăng ký cá biệt: : PD.04060 |
8 |  | Lễ cầu trường thọ và ca dao dân tộc Tày / Triệu Thị Mai . - H. : Thời đại, 2012. - 870tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 390.09597 L250CĐăng ký cá biệt: : PD.05502 |
9 |  | Lễ cầu tự của người Tày Cao Bằng / Triệu Thị Mai . - H. : Văn hóa thông tin, 2013. - 639tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 392.109597 L250CĐăng ký cá biệt: : PD.05885 |
10 |  | Lễ cấp sắc môn phái then nữ phía tây của dân tộc Tày / Nguyễn Thiên Tứ . - H. : VHDT, 2009. - 578tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.09597 L250CĐăng ký cá biệt: : PD.05306 |
11 |  | Lễ hội Nàng Hai của người Tày Cao bằng / Nguyễn Thị Yên . - H. : ĐHQG, 2011. - 302tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 3940269 L250HĐăng ký cá biệt: : PD.03973 |
12 |  | Lượn Tày / Tô Ngọc Thanh (chủ biên) . - H. : VHDT, 2012. - 546tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.209597 L560TĐăng ký cá biệt: : PD.05318 |
13 |  | Nhà sàn truyền thống của người Tày : Vùng Đông bắc Việt Nam / Ma Ngọc Dung . - H. : Thời đại, 2013. - 173tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 392.309597 NH100SĐăng ký cá biệt: : PD.05939 |
14 |  | Những bài lượn trống trong tang lễ của tộc người Tày trắng(xã Xuân Giang - Huyện Quang Bình tỉnh Hà Giang) / Hoàng Thị Cáp(sưu tầm và dịch) . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 177tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 393.09597 NH556BĐăng ký cá biệt: : PD.03539-03540 |
15 |  | Then tày / Hoàng Tuấn Cư . - H. : Văn hóa dân tộc, 2012. - 442tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 782.42162 TH203TĐăng ký cá biệt: : PD.05478 |
16 |  | Then Tày / Nguyễn Thị Yên . - H. : Dân tộc, 2010. - 415tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 390.095 TH203TĐăng ký cá biệt: : PD.03559-03560 |
17 |  | Then Tày giải hạn / Hoàng Triều Ân (sưu tầm, phiên âm, dịch thuật, giới thiệu) . - H. : Nxb. Văn hóa Thông tin, 2013. - 653tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 782.42162 TH203TĐăng ký cá biệt: : PD.06098 |
18 |  | Thiên tình sử dân tộc Mông Đú và đồng dao dân tộc Tày / Hoàng Thị Cành . - H. : VHTT, 2011. - 190tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 895.922 TH305TĐăng ký cá biệt: : PD.05356 |
19 |  | Thơ ca dân gian Tày - Nùng xứ Lạng / Nguyễn Duy Bắc . - H. : Thanh niên, 2012. - 517tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.809597 TH459CĐăng ký cá biệt: : PD.05679 |
20 |  | Truyện cổ người Tày-người Thái tỉnh Yên Bái / Hà Đình Ty . - H. : VHTT, 2011. - 387tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209 TR527CĐăng ký cá biệt: : PD.04814 |
21 |  | Truyện cổ và dân ca nghi lễ dân tộc Tày / Vi Hồng (sưu tầm và biên soạn) . - H. : Thanh niên, 2012. - 590tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.809597 TR527CĐăng ký cá biệt: : PD.05482 |
22 |  | Tục cưới xin của dân tộc Tày / Triều Ân . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 216tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 392.509597 T506CĐăng ký cá biệt: : PD.03535-03536 |
23 |  | Tục hôn nhân cổ của người Tày Nguyên Bình / Hoàng Thị Cành . - H. : Văn hóa thông tin, 2013. - 139tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 392.509597 T506HĐăng ký cá biệt: : PD.05909 |
24 |  | Từ điển văn hóa cổ truyền dân tộc Tày / Hoàng Quyết (chủ biên) . - H. : Thanh niên, 2012. - 260tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 306.09597 T550ĐĐăng ký cá biệt: : PD.05731 |