1 |  | Báo Slao Sli Tò Toóp / Mã Thế Vinh . - Hà Nội : Lao động, 2011. - 280tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 895.9221 B108SĐăng ký cá biệt: : PD.005004 |
2 |  | Cỏ lẳu và Sli nùng phản Slình Lạng Sơn / Hoàng San (sưu tầm) . - H. : Lao động, 2012. - 308tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 782.42 C400LĐăng ký cá biệt: : PD.05491 |
3 |  | Heo phươn dân ca Nùng An / Triệu Thị Mai . - H. : Nxb. Văn hóa Thông tin, 2013. - 519tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 782.42 H205PĐăng ký cá biệt: : PD.06138 |
4 |  | Nghề thủ công truyền thống của người Nùng ở Việt Nam / Nguyễn Thị Thuý . - Hà Nội : Thời đại, 2011. - 342tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 305.89591 NGH250TĐăng ký cá biệt: : PD.05042 |
5 |  | Thơ ca dân gian Tày - Nùng xứ Lạng / Nguyễn Duy Bắc . - H. : Thanh niên, 2012. - 517tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.809597 TH459CĐăng ký cá biệt: : PD.05679 |
6 |  | Văn hóa dân gian Tày Nùng ở Việt Nam / Hà ĐÌnh Thành . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 317tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 390.09597 V115HĐăng ký cá biệt: : PD.03541-03542 |
7 |  | Văn hóa rượu của đồng bào Tày Nùng / Dương Sách, Dương Thị Đào . - H. : Nxb. Văn hóa Thông tin, 2014. - 227tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 390.09597 V115HĐăng ký cá biệt: : PD.06121 |
8 |  | Văn hóa truyền thống của người Nùng khen lai ở Cao Bằng / Triệu Thị Mai . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 412tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.809597 V115HĐăng ký cá biệt: : PD.03341-03342 |