1 |  | Ca dao - dân ca Thái Nghệ An. Tập 1: Ca dao / Quán Vi Miên . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 313tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.809597 C100DĐăng ký cá biệt: : PD.03517-03518 |
2 |  | Ca dao dân ca trên vùng đất Phú Yên / Nguyễn Xuân Đàm . - H. : VH dân tộc, 2010. - 351tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.859 C100DĐăng ký cá biệt: : PD.04081 |
3 |  | Ca dao kháng chiến và ca dao về nghề nghiệp ở Hà Nội / Nguyễn Nghĩa Dân . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2012. - 391tr. : 19cm Mã xếp giá: 398.809597 C100DĐăng ký cá biệt: : PD.05439 |
4 |  | Ca dao Nam Trung Bộ / Thạch Phương . - H. : Thời đại, 2012. - 498tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.809597 C100DĐăng ký cá biệt: : PD.05674 |
5 |  | Ca dao ngụ ngôn người Việt / Triều . - H. : Lao động, 2011. - 401tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.809 C100DĐăng ký cá biệt: : PD.04853 |
6 |  | Ca dao Việt Nam 1945-1975 / Nguyễn Nghĩa Nhân . - H. : KHXH, 2010. - 261tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.909597 C100DĐăng ký cá biệt: : PD.03323-03324 |
7 |  | Ca dao, dân ca trên đất Phú yên : Chú giải điển tích / Bùi Tân . - H. : Thanh niên, 2012. - 299tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.809597 C100DĐăng ký cá biệt: : PD.05481 |
8 |  | Ca dao, hò, vè miền trung . - H. : Văn hóa dân tộc, 2012. - 959tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.809597 C100DĐăng ký cá biệt: : PD.05509 |
9 |  | Ca dao, vè và múa rối nước ở Hải Dương / Nguyễn hữu Phách . - Hồ Chí Minh : Thanh Niên, 2012. - 222tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.8597 C100DĐăng ký cá biệt: : PD.05272 |
10 |  | Đạo làm người trong tục ngữ, ca dao Việt Nam / Nguyễn Nghĩa Dân . - 398.909 : Thanh niên, 2011. - 6276tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.909 Đ108LĐăng ký cá biệt: : PD.04068 |
11 |  | Đồng dao và ca dao cho trẻ em / Nguyễn Nghĩa Dân . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 541tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.809597 Đ455DĐăng ký cá biệt: : PD.03353-03354 |
12 |  | Góc nhìn cấu trúc về ca dao và truyện ngụ ngôn / Triều Nguyên . - H. : Khoa học xã hội, 2010. - 421tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.2 G419NĐăng ký cá biệt: : PD.03327-03328 |
13 |  | Kho Tàng ca dao người Việt. Tập 1 / Nguyễn Xuân Kính . - H. : VHTT, 2001. - 214tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 895.922 KH400TĐăng ký cá biệt: : PD.02217 |
14 |  | Kho tàng ca dao người Việt. Tập 2 / Nguyễn Xuân kính . - H. : VHTT, 2001. - 214tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 895.922 KH400TĐăng ký cá biệt: : PD.02218 |
15 |  | Lễ cầu trường thọ và ca dao dân tộc Tày / Triệu Thị Mai . - H. : Thời đại, 2012. - 870tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 390.09597 L250CĐăng ký cá biệt: : PD.05502 |
16 |  | Nghệ thuật chơi chữ trong ca dao và bình giải ca dao / Triều Nguyên . - H. : QG Hà Nội, 2011. - 352tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.859 NGH250TĐăng ký cá biệt: : PD.04082 |
17 |  | Ngôn ngữ và thể thơ trong ca dao người Việt ở Nam Bộ / Nguyễn Thị Phương Châm . - H. : Thời đại, 2013. - 335tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 895.92211 NG454NĐăng ký cá biệt: : PD.06093 |
18 |  | So sánh ca dao người Việt ở xứ Nghệ và xứ Bắc / Nguyễn Phương Châm . - H. : VHTT, 2011. - 364tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.809 S400SĐăng ký cá biệt: : PD.04838 |
19 |  | So sánh và ẩn dụ trong ca dao trữ tình của người Việt(dưới góc nhìn ngôn ngữ-văn hoá học) / Hoàng Kim Ngọc . - Hà Nội : Lao động, 2011. - 373tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.909597 S400SĐăng ký cá biệt: : PD.05045 |
20 |  | Sự phản ánh quan hệ gia đình xã hội trong tục ngữ ca dao / Đỗ Thị Bảy . - H. : Lao động, 2011. - 201tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.909 S550PĐăng ký cá biệt: : PD.04154 |
21 |  | Thi pháp ca dao / Nguyễn Xuân Kính . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2012. - 466tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.809597 TH300PĐăng ký cá biệt: : PD.05513 |
22 |  | Thiên nhiên trong ca dao trữ tình đồng bằng Bắc Bộ / Đặng Thị Diệu Trang . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 310tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597 TH305NĐăng ký cá biệt: : PD.03345-03346 |
23 |  | Thời gian trong ca dao / Trần Sĩ Huệ . - H. : Thanh niên, 2011. - 201tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209 TH461GĐăng ký cá biệt: : PD.04816 |
24 |  | Tiếng cười từ kho tàng ca dao người Việt / Triều Nguyên . - H. : Hà nội, 2010. - 345tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209 T306CĐăng ký cá biệt: : PD.03839 |