1 |  | Chè món ngọt dân gian cổ truyền / Phạm Hoà . - H. : Dân trí, 2010. - 256tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 392.309 CH200MĐăng ký cá biệt: : PD.03842 |
2 |  | Khảo cứu về lễ hội hát Dậm Quyển sơn / Lê Hữu Bách . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 522tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 394.209597 KH108CĐăng ký cá biệt: : PD.03351-03352 |
3 |  | Làng cổ truyền Vĩnh Phúc / Xuân Mai . - H. : Nxb. Văn hóa Thông tin, 2014. - 183tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 390.09597 L106CĐăng ký cá biệt: : PD.06137 |
4 |  | Luật thi đấu võ cổ truyền Việt Nam . - H. : Thể dục Thể thao, 2011. - 83tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 796.815 L504TĐăng ký cá biệt: : PD.06789-06793 |
5 |  | Nghề cổ truyền . - H. : Thời đại, 2012. - 403tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 680.09597 NGH250CĐăng ký cá biệt: : PD.05445 |
6 |  | Nghề nông cổ truyền vùng đất Khánh Hoà xưa / Ngô Văn Ban (ch.b.), Võ Triều Dương . - H. : Thời đại, 2013. - 551tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 630.9597 NGH250NĐăng ký cá biệt: : PD.05912 |
7 |  | Nhà cổ truyền của người Cơ- Tu và người Thái / Đinh hồng Hải . - H. : Văn hóa dân tộc, 2012. - 298tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 392.309597 NH100CĐăng ký cá biệt: : PD.05498 |
8 |  | Phương pháp giảng dạy và huấn luyện võ cổ truyền Việt Nam / Nguyễn Thanh Tùng (chủ biên), Dương Mạnh Thắng; Nguyễn Tuấn Anh; Đỗ Thế Hồng; Lê Trần Quang . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2019. - 478tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 796.81597 PH561PĐăng ký cá biệt: : PD.007283-007287, : PM.47240-47284 |
9 |  | Ứng xử cổ truyền với tự nhiên và xã hội của người Việt châu Thổ Bắc bộ qua ca dao tục ngữ / Trần Thúy Anh . - H. : Lao động, 2011. - 197tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.909 U556XĐăng ký cá biệt: : PD.04153 |
10 |  | Văn hóa cổ truyền ở huyện Anh Sơn / Nguyễn Thanh Tùng . - H. : thanh niên, 2011. - 269tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 390.597 V115HĐăng ký cá biệt: : PD.04075 |