1 |  | Ẩm thực dân gian Mường vùng huyện Lạc Sơn, Hoà Bình / Bùi Huy Vọng . - H. : Văn hóa thông tin, 2013. - 317tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 394.109597 A120TĐăng ký cá biệt: : PD.05910 |
2 |  | Ẩm thực đất Quảng / Hoàng Hương Việt, Võ Văn Hoè, Bùi Văn Tiếng . - H. : Văn hóa thông tin, 2013. - 553tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 394.109597 A120TĐăng ký cá biệt: : PD.05906 |
3 |  | Ẩm thực Thăng Long Hà Nội / Đỗ Thị Hảo (chủ biên) . - H. : VHTT, 2012. - 451tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 394.10959 A120TĐăng ký cá biệt: : PD.05327 |
4 |  | Ẩm thực vùng ven biển Quảng Bình / Trần Hoàng . - H. : Dân trí, 2011. - 397tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 394.109 A120TĐăng ký cá biệt: : PD.04845 |
5 |  | Đặc sản và ẩm thực Hà Tây - Quảng Bình - Hội An / Đặng văn Tu(sưu tầm) . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2012. - 567tr ; 19 cm Mã xếp giá: 394.109597 Đ113SĐăng ký cá biệt: : PD.05453 |
6 |  | Miếng ngon vùng đất võ / Nguyễn Phúc Liêm . - H. : Văn hóa thông tin, 2012. - 351tr ; 19 cm Mã xếp giá: 394.109597 M306NĐăng ký cá biệt: : PD.05510 |
7 |  | Món ăn dân dã của người Bạc Liêu / Hồ Xuân Tuyên . - H. : Dân Trí, 2010. - 192tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 642.597 M430AĐăng ký cá biệt: : PD.04079 |
8 |  | Món ăn dân dã Thanh Chương / Bùi Thị Đào . - H. : Thời đại, 2013. - 189tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 394.109597 M430AĐăng ký cá biệt: : PD.05900 |
9 |  | Một số nghề, làng nghề truyền thống và văn hóa ẩm thực vùng đất Khánh Hòa / Ngô Văn Ban . - H. : Lao động, 2011. - 301tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 680.095 M458SĐăng ký cá biệt: : PD.04817 |
10 |  | Nét đặc sắc trong văn hóa ẩm thực của cư dân Nam Định, Ninh Bình, Quảng Bình / Đỗ Đình Thọ (sưu tầm và giới thiệu) . - H. : Văn hóa dân tộc, 2012. - 431tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 394.190597 N207ĐĐăng ký cá biệt: : PD.05505 |
11 |  | Phong tục làm chay. Tập 1 / Bùi Huy Vọng . - H. : KHXH, 2011. - 352tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 395 PH431TĐăng ký cá biệt: : PD.04058 |
12 |  | Tìm hiểu văn hóa ẩm thực dân gian Mường Hòa Bình / Bùi Chỉ . - H. : Văn hóa thông tin, 2013. - 295tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 394.1 T310HĐăng ký cá biệt: : PD.05870 |
13 |  | Tục ngữ ca dao về ẩm thực Ninh Bình / Đỗ Danh Gia . - H. : Thanh niên, 2011. - 297tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 394.597 T506NĐăng ký cá biệt: : PD.04793 |
14 |  | Văn hoá ẩm thực của người Giáy ở Bát Xát - Lào Cai / Hoàng Thị Kim Luyến . - H. : Văn hóa thông tin, 2013. - 249tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 394.109597 V115HĐăng ký cá biệt: : PD.05895 |
15 |  | Văn hoá ẩm thực của người Thái đen ở Điện Biên / Tòng Văn Hân . - H. : Văn hóa thông tin, 2013. - 495tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 394.109597 V115HĐăng ký cá biệt: : PD.05899 |
16 |  | Văn hóa ẩm thực của dân tộc Mường và dân tộc Khơ Mú / Hoàng Anh Nhân . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2012. - 336tr ; 19 cm Mã xếp giá: 394.1 V115HĐăng ký cá biệt: : PD.05457 |
17 |  | Văn hóa ẩm thực của người Ninh Bình / Đỗ Thị Bảy, Mai Đức hạnh . - H. : ĐHQG, 2010. - 389tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 3940109 V115HĐăng ký cá biệt: : PD.03984 |
18 |  | Văn hóa ẩm thực dân gian / Lò Ngọc Duyên . - H. : Văn hóa dân tộc, 2012. - 728tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 394.109597 V115HĐăng ký cá biệt: : PD.05441 |
19 |  | Văn hóa ẩm thực dân gian Chăm Bình Thuận / Bố Xuân Hổ . - H. : KHXH, 2010. - 209tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 394.809 V115HĐăng ký cá biệt: : PD.04792 |
20 |  | Văn hóa ẩm thực đất tổ / Nguyễn Đình Vỵ . - H. : Văn hóa ẩm thực, 2013. - 415tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 394.109597 V115HĐăng ký cá biệt: : PD.05905 |
21 |  | Văn hóa ẩm thực huyện Đồng Xuân / Nguyễn Văn Hiền . - H. : Thanh niên, 2011. - 198tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 392.309 V115HĐăng ký cá biệt: : PD.04819 |
22 |  | Văn hóa ẩm thực người Sán Dìu / Diệp Trung Bình . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2012. - 218tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 394.109597 V115HĐăng ký cá biệt: : PD.05336 |
23 |  | Văn hóa ẩm thực người Thái Đen Mường Lò / Hoàng Thị Hạnh . - H. : Văn hóa dân tộc, 2010. - 456tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 392.309597 V115HĐăng ký cá biệt: : PD.03369-03370 |
24 |  | Văn hóa ẩm thực người việt đồng bằng sông Cửu Long / Trần Phỏng Diều . - H. : Nxb. Văn hóa Thông tin, 2014. - 223tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 394.109597 V115HĐăng ký cá biệt: : PD.06932 |