1 |  | Địa danh học Việt Nam / Lê Trung Hoa . - H. : Văn hóa thông tin, 2013. - 319tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 915.97 Đ301DĐăng ký cá biệt: : PD.05923 |
2 |  | Địa danh Khánh Hòa xưa và nay / Ngô Văn Ban . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2010. - 521tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 915.9756001 Đ301DĐăng ký cá biệt: : PD.03367-03368 |
3 |  | Địa danh ở tỉnh Ninh Bình / Đỗ Danh Gia . - H. : thanh niên, 2010. - 307tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 910.597 Đ301DĐăng ký cá biệt: : PD.04053 |
4 |  | Địa danh thành phố Đà Nẵng. Q.1 / Võ Văn Hoè . - H. : Văn hóa thông tin, 2013. - 539tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 915.9751 Đ301DĐăng ký cá biệt: : PD.05861 |
5 |  | Địa danh thành phố Đà Nẵng. Q.2 / Võ Văn Hoè . - H. : Văn hóa thông tin, 2013. - 545tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 915.9751 Đ301DĐăng ký cá biệt: : PD.05871 |
6 |  | Địa danh thành phố Đà Nẵng. Q.3 / Võ Văn Hoè . - H. : Văn hóa thông tin, 2013. - 518tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 915.9751 Đ301DĐăng ký cá biệt: : PD.05872 |
7 |  | Địa danh thành phố Đà Nẵng. Q.4 / Võ Văn Hoè . - H. : Văn hóa Thông tin, 2013. - 647tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 915.9751 Đ301DĐăng ký cá biệt: : PD.05858 |
8 |  | Địa danh Thái- Nghệ An / Quán Vi Miên . - H. : lao động, 2011. - 324tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.095 Đ301DĐăng ký cá biệt: : PD.04854 |
9 |  | Địa danh Việt nam / Phạm minh Đúc . - H. : VH dân tộc, 2011 Mã xếp giá: 394.109 Đ301DĐăng ký cá biệt: : PD.04106 |
10 |  | Lịch sử địa danh Việt Nam / Vũ Ngọc Khánh . - HCM. : Thanh niên, 2008. - 215tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 915.97001 L302SĐăng ký cá biệt: : PD.01517 |
11 |  | Nguồn gốc địa danh Nam Bộ qua truyện tích và giả thuyết / Nguyễn Hữu Hiếu . - H. : Thời đại, 2013. - 307tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 915.97 NG517GĐăng ký cá biệt: : PD.05931 |
12 |  | Tìm hiểu địa danh qua tục ngữ, ca dao Phú Yên / Nguyễn Đình Chúc . - H. : Thanh niên, 2011. - 351tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 915.975 T310HĐăng ký cá biệt: : PD.04157 |
13 |  | Tìm hiểu một số địa danh cổ ở An Giang qua truyền thuyết / Nguyễn Hữu Hiệp . - H. : Lao động, 2011. - 403tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 959.791 T310HĐăng ký cá biệt: : PD.04851 |
14 |  | Tìm hiểu nguồn gốc địa danh Nam bộ và tiếng Việt văn học / Lê Trung Hoa . - H. : Thanh niên, 2011. - 365tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 895.922 T310HĐăng ký cá biệt: : PD.04786 |
15 |  | Truyện kể địa danh Việt Nam. Tập 1: Địa danh núi, đồi, đảo, đèo, gò, đống, hang / Vũ Quang Dũng . - H. : Văn hóa thông tin, 2013. - 837tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 915.97 TR527KĐăng ký cá biệt: : PD.05928 |
16 |  | Truyện kể địa danh Việt Nam. Tập 2: Địa danh sông, suối, ao hồ, đầm, ngòi, vàm, thác, cồn bãi / Vũ Quang Dũng . - H. : Nxb. Văn hóa Thông tin, 2013. - 570 tr ; 21 cm Mã xếp giá: 915.97 TR527KĐăng ký cá biệt: : PD.06099 |
17 |  | Truyện kể địa danh Việt Nam. Tập 3: Địa danh xã hội / Vũ Quang Dũng . - H. : Nxb. Văn hóa Thông tin, 2013. - 711tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 915.97 TR527KĐăng ký cá biệt: : PD.06084 |
18 |  | Từ điển địa danh Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh / Lê Trung Hoa (chủ biên) . - Hà Nội : Thời Đại, 2011. - 720tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 915.97003 T500ĐĐăng ký cá biệt: : PD.005006 |
19 |  | Từ điển từ nguyên địa danh Việt Nam. Q.2 / Lê Trung Hoa . - H. : Văn hóa thông tin, 2013. - 705tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 915.97 T550ĐĐăng ký cá biệt: : PD.05865 |
20 |  | Từ điển từ nguyên địa danh Việt Nam. Quyển 1 / Lê trung Hoa . - H. : Văn hóa thông tin, 2013. - 595tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 915.97 T550ĐĐăng ký cá biệt: : PD.05857 |