1 |  | Bệnh học đại cương : Dùng cho đào tạo bác sĩ và học viên sau đại học / B.s.: Lê Đình Roanh (ch.b.), Trịnh Quang Diện, Nguyễn Văn Hưng.. . - H. : Giáo dục, 2010. - 672tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 616.07 B256HĐăng ký cá biệt: : PD.007363 |
2 |  | Giáo dục học đại cương : dùng cho các trường đại học và cao đẳng sư phạm / Nguyễn Sinh Huy, Nguyễn Văn Lê . - H.: Giáo dục , 1997. - 180tr Mã xếp giá: 378Đăng ký cá biệt: : PD.00325-00329, : PM.36829-37004, PM.011454-011593 |
3 |  | Giáo trình giáo dục học đại cương / Hà Thị Mai (chủ biên) . - H., 2013 Mã xếp giá: 370 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.06228-06232, : VL.004021-004065 |
4 |  | Giáo trình kinh tế học đại cương / Trần Đăn Thịnh (C.b); Nguyễn Thị Thanh Vân; Huỳnh Thị Cẩm Tú; Phan Thị Kim Phương . - HCM. : Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2013. - 185tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 330 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.07737-07741, : PM.47650-47679 |
5 |  | Giáo trình pháp luật đại cương / Nguyễn Hợp Toàn . - H. : Kinh tế quốc dân, 2008. - 93tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 349.597 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.02927-02931 |
6 |  | Giáo trình tâm lý học đại cương / Nguyễn Quang Uẩn (ch.b.), Nguyễn Văn Luỹ, Đinh Văn Vang . - H. : Đại học sư phạm, 2008. - 157tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 150 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.06218-06222, : VL.003931-003975 |
7 |  | Giáo trình tin học đại cương : Tái bản lần thứ 1 / Tô Văn Nam . - H. : Giáo dục, 2010. - 279tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 005 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.06208-06212, : VL.003841-003885 |
8 |  | Giáo trình xã hội học đại cương : In lần thứ 5 / Nguyễn Sinh Huy . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012. - 155tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 301 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.06223-06227, : VL.003976-004020 |
9 |  | Tâm lý học đại cương / Nguyến Quang Uẩn chủ biên,...[ và những người khác] . - In lần thứ hai. - H. : ĐHQG , 1997. - 220tr Mã xếp giá: 150Đăng ký cá biệt: : PD.00427-00431, : PM.012298, : PM.012312, : PM.012323, : PM.012333, PM.012284-012289, PM.012291-012297, PM.012299-012311, PM.012313-012317, PM.012319-012322, PM.012324-012332, PM.012334-012344, PM.012346-012347, PM.012349-012355, PM.012357-012368 |
10 |  | Tin học đại cương / Hoàng Phương, Phạm Thanh Đường . - Đồng Nai: Nxb Đồng nai , 1998. - 435tr Mã xếp giá: 004Đăng ký cá biệt: : PD.01414-01418, PM.022742-022745 |
11 |  | Xã hội học đại cương / Nguyễn Sinh Huy . - H.: ĐHQG , 1997. - 156tr Mã xếp giá: 301Đăng ký cá biệt: : PD.00288-00292, : PD.00371-00375, : PM.018406-018415 |