1 |  | Đồng dao người Việt: sưu tầm, tuyển chọn, bình giải / Triều Nguyên . - Hà Nội : Lao động, 2011. - 481tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.8 Đ455DĐăng ký cá biệt: : PD.05037 |
2 |  | Đồng dao Thái - Nghệ An / S.t., dịch, giới thiệu: Quán Vi Miên, Bùi Thị Đào . - H. : Văn hóa thông tin, 2013. - 208tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.809597 Đ455DĐăng ký cá biệt: : PD.05878 |
3 |  | Đồng dao và ca dao cho trẻ em / Nguyễn Nghĩa Dân . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 541tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.809597 Đ455DĐăng ký cá biệt: : PD.03353-03354 |
4 |  | Kho tàng đồng dao Việt Nam / Trần Hồng . - H. : VHTT, 2011. - 376tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 782.421 KH400TĐăng ký cá biệt: : PD.04103 |
5 |  | Thiên tình sử dân tộc Mông Đú và đồng dao dân tộc Tày / Hoàng Thị Cành . - H. : VHTT, 2011. - 190tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 895.922 TH305TĐăng ký cá biệt: : PD.05356 |
6 |  | Tìm hiểu về đồng dao người Việt / Triều Nguyên . - H. : KHXH, 2010. - 300tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.859 T310HĐăng ký cá biệt: : PD.03575-03576 |
7 |  | Tổng tập văn học dân gian xứ Huế. Tập 6: Đồng dao, câu đố / Triều Nguyên . - H. : ĐHQG, 2010. - 415tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.609 T455TĐăng ký cá biệt: : PD.04822 |
8 |  | Vè, câu đố, đồng dao các dân tộc Thái, Nùng,Tày : Vè, câu đố dân tộc Thái; Đồng dao Nùng; Đồng dao Tày / Vương Thị Mín . - H. : Văn hóa dân tộc, 2012. - 267tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.8 V200CĐăng ký cá biệt: : PD.05454 |