1 |  | Dư địa chí văn hóa truyền thống huyện Hòa An-tỉnh Cao Bằng / Nguyễn Thiên Tứ . - H. : VHTT, 2011. - 364tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 390.095 D550ĐĐăng ký cá biệt: : PD.04790 |
2 |  | Địa chí huyện Quảng Ninh tỉnh Quảng bình / Đỗ Duy Vân . - Hà Nội : Dân Trí, 2011. - 567tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 915.9745 Đ301CĐăng ký cá biệt: : PD.05041 |
3 |  | Địa chí làng Đức Phổ / Đặng Thị Kim Liên . - H. : Lao động, 2011. - 486tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 915.974 Đ301CĐăng ký cá biệt: : PD.04873 |
4 |  | Địa chí Quảng Nam Đà Nẵng / Thạch Phương . - H. : KHXH, 2010. - 490tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 9150975 Đ301CĐăng ký cá biệt: : PD.03714 |
5 |  | Địa chí văn hóa dân gian Cẩm Khê . - H. : VHTT, 2012. - 181tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 915.597 Đ301CĐăng ký cá biệt: : PD.05346 |
6 |  | Địa chí văn hóa dân gian làng Phong Lệ / Võ Văn Hoè . - H. : Thanh Niên, 2011. - 464tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 390.09597 Đ301CĐăng ký cá biệt: : PD.05329 |
7 |  | Địa chí văn hóa dân gian Ninh Bình / Trương Đình Tưởng . - H. : Thời Đại, 2012. - 1155tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 390.09597 Đ301CĐăng ký cá biệt: : PD.05432 |
8 |  | Địa chí văn hóa dân gian xã Yên Mạc / Trần Đình Hồng . - H. : VHTT, 2011. - 404tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 390.095 Đ301CĐăng ký cá biệt: : PD.04808 |
9 |  | Địa chí văn hóa xã Đại Thắng / Bùi Văn Tam . - H. : KHXH, 2011. - 376tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 390.095 Đ301CĐăng ký cá biệt: : PD.04811 |
10 |  | Địa chí văn hóa xã Hiển Khánh / Bùi Văn Tam . - H. : Lao động, 2010. - 579tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 390.095 Đ301CĐăng ký cá biệt: : PD.04868 |
11 |  | Địa chí văn hóa xã Vĩnh Hào / Bùi Văn Tam . - H. : KHXH, 2011. - 412tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 390.095 Đ301CĐăng ký cá biệt: : PD.04140 |
12 |  | Địa chí xã Bế Triều- huyện Hòa An / Nguyễn Thiên Tứ . - H. : Thời đại, 2011. - 427tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 915.971 Đ301CĐăng ký cá biệt: : PD.04826 |
13 |  | Địa chí xã Hồng Việt huyện Hoad An tỉnh Cao Băbfd / Triều Ân . - H. : Bộ lao động, 2011. - 427tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 910.597 Đ301CĐăng ký cá biệt: : PD.04117 |
14 |  | Địa chí Xuân Kiều / Đỗ Duy Văn . - H. : Thời đại, 2011. - 503tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 915.974 Đ301CĐăng ký cá biệt: : PD.04870 |
15 |  | Địa danh chí An Giang xưa và nay / Nguyễn Hữu Hiệp . - H. : Thời đại, 2012. - 232tr ; 19 cm Mã xếp giá: 959.791 Đ301DĐăng ký cá biệt: : PD.05350 |