1 |  | A Preliminary survey on the learning style preferences of Englihs major students at Tay Nguyen university / Đoàn Minh Hữu; Nguyen Duc Hoat (hướng dẫn) . - Daklak, 2004. - 92tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 420 A100PĐăng ký cá biệt: : LA.00111 |
2 |  | A study of syntactic and semantic features of sport headings in Englihs and Vietnamese : Master thesis in the Englihs language / Nguyễn Thế Cần . - Đà Nẵng, 2012. - 69tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 420 A109-OĐăng ký cá biệt: : LA.00112 |
3 |  | Accounting : Text and cases / Robert N. Anthony, David F. Hawkins, Kenneth A. Merchant . - Boston... : McGraw-Hill/Irwin, 2010. - 911tr. ; 26 cm Mã xếp giá: 657 A101CĐăng ký cá biệt: : PD.06278 |
4 |  | An investigation into irregular sentences in English and Vietnammese : Master thesis in the English language / Bùi Thị Nhã Phương; Le Tan Thi (hướng dẫn) . - Đa Nẵng, 2011. - 69tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 420 A100SĐăng ký cá biệt: : LA.00110 |
5 |  | Biện pháp xây dựng tập thể sư phạm tích cực tại trường đại học TDTT Đà Nẵng : Luận văn thạc sỹ giáo dục học / Đỗ Thị Thu Hiền; Lê Quang Sơn (hướng dẫn) . - Đà Nẵng, 2011. - 117tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 658.1 B305PĐăng ký cá biệt: : LA.00108 |
6 |  | Bộ luật hình sự pháp luật thi hành án hình sự, án phạt tù, đặc xá và các văn bản hướng dẫn thi hành . - H. : Lao động, 2011 Mã xếp giá: 345.597 B450LĐăng ký cá biệt: : PD.04582-04583 |
7 |  | Ca dao - dân ca - vè - câu đố huyện Ninh Hoà - Khánh Hoà / Trần Việt Kỉnh (chủ biên) . - Hà Nội : Văn hoá dân tộc, 2011. - 479tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.209597 C100DĐăng ký cá biệt: : PD.05019 |
8 |  | Ca thư: những câu hát của người Sán Chay / Đỗ Thị Hảo (chủ biên) . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011. - 602tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.209597 C100TĐăng ký cá biệt: : PD.05017 |
9 |  | Các định lý cơ bản của nhóm hữu hạn : Luận văn thạc sỹ khoa học / Giao Thị Kim Đông; Nguyễn Gia Định (hướng dẫn) . - Đà Nẵng, 2011. - 61tr. ; 27tr. cm Mã xếp giá: 004 C101ĐĐăng ký cá biệt: : LA.00109 |
10 |  | Cách làm bánh mứt Việt Nam / Lâm Hoa Phụng . - Cà Mau : NXB Cà Mau, 1997. - 82tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 641.8 C102LĐăng ký cá biệt: : PD.02000-02004 |
11 |  | Cẩm nang gia đình / Nhóm biên soạn Quang Minh . - Huế: Thuận Hoá, 1999. - 251tr. : 28cm Mã xếp giá: 640.6 C640.4Đăng ký cá biệt: : PD.01616-01618 |
12 |  | Chẩn đoán và điều trị các bệnh ngoại khoa / B.s.: Đặng Hanh Đệ (ch.b.), Dương Đại Hà, Nguyễn Hồng Hà.. . - H. : Giáo dục, 2013. - 951tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 617 CH121ĐĐăng ký cá biệt: : PD.007372-007373 |
13 |  | Critical thinking : A student's introduction / Gregory Bassham, William Irwin, Henry Nardone, James M. Wallace . - New York : McGraw-Hill, 2010. - 490tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 160 CR314-IĐăng ký cá biệt: : PD.06246 |
14 |  | Cụm tình báo Z22 những chiến sĩ nằm trong lòng địch và cuộc chiến thầm lặng trong kháng chiến chống Mỹ / Bảo Phúc . - H. : Lao động, 2011. - 286tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 895.922 C511TĐăng ký cá biệt: : PD.04594-04595 |
15 |  | Dân tộc Sán Chay ở Việt Nam / Khổng Diễn(chủ biên) . - Hồ Chí Minh : Văn hoá dân tộc, 2011. - 373tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 503.89591 D121TĐăng ký cá biệt: : PD.05020 |
16 |  | Dân tộc Sán Dìu ở Bắc Giang / Ngô Văn Trụ; Nguyễn Xuân Cần; Nguyễn Thu Minh.. . - H. : Thời đại, 2012. - 424tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 305.8951 D121TĐăng ký cá biệt: : PD.05680 |
17 |  | Diễn xướng dân gian trong lễ hội ở Khánh Hoà / Nguyễn Viết Trung . - H. : Văn hoá thông tin, 2012. - 167tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 792.09597 D305XĐăng ký cá biệt: : PD.05677 |
18 |  | Đánh giá thực trạng và giải pháp nâng cao hiệu quả giáo dục thể chất và hoạt động thể thao trong trường trung học phổ thông ở Đà Nẵng : Luận án tiến sỹ khoa học giáo dục / Võ Văn Vũ, hướng dẫn: Vũ Đức Thu, Đồng Văn Triệu . - Đà Nẵng, 2014. - 155tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 796 Đ107GĐăng ký cá biệt: : La.000130 |
19 |  | Đề án về nội dung và các bước triển khai chủ trương xã hội hoá Thể dục Thể thao/ Dương Nghiệp Chí,...[ và những người khác] biên soạn . - H. : TDTT , 1999. - 42tr Mã xếp giá: 796.068Đăng ký cá biệt: : PD.01171-01177, PM.023475-023524 |
20 |  | Địa chí văn hóa xã Hiển Khánh / Bùi Văn Tam . - H. : Lao động, 2010. - 579tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 390.095 Đ301CĐăng ký cá biệt: : PD.04868 |
21 |  | Địa danh Khánh Hòa xưa và nay / Ngô Văn Ban . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2010. - 521tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 915.9756001 Đ301DĐăng ký cá biệt: : PD.03367-03368 |
22 |  | Đo lường thể thao : giáo trình dùng cho giảng dạy đại học, cao học TDTT / Dương Nghiệp Chí,...[ và những người khác] biên soạn . - H. : TDTT , 2004. - 267tr Mã xếp giá: 796.028Đăng ký cá biệt: : PD.00308-00314, : PM.019988, PM.019956-019987, PM.019989-020040 |
23 |  | Đổi mới chương trình giáo dục thể chất cho sinh viên các trường đại học sư phạm vùng trung bắc theo hướng bồi dưỡng nghiệp vụ tổ chức hoạt động TDTT Trường học : Luận án tiến sỹ giáo dục học / Lê Trường Sơn Chấn Hải, hướng dẫn: Hồ Đắc Sơn, Vũ Đức Thu . - Hà Nội, 2011. - 162tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 796 Đ452MĐăng ký cá biệt: : LA.000129 |
24 |  | Experimental research on four limbs strength development and central stregth for male youth volleyball players on specialization phase : Luận án tiến sỹ giáo dục học / Nguyễn Ngọc Long; Hướng dẫn khoa học . - Trung Quốc, 2012. - 89 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 796Đăng ký cá biệt: : LA.00040 |