1 |  | Đại tướng Văn Tiến Dũng tuyển tập/ Văn Tiến Dũng . - H.: QĐND, 2007. - 1091tr.: 27cm Mã xếp giá: 959.7043 Đ103TĐăng ký cá biệt: : PD.01550 |
2 |  | 35 năm và 7 ngày : Hồi ký . - H. : Kim Đồng, 2005. - 191tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 959.7043 B100MĐăng ký cá biệt: : PD.01655-01656 |
3 |  | 50 năm chiến thắng lịch sử Điện Biên Phủ / Trần Quốc Hùng . - H. : Văn nghệ, 2004. - 214tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 959.7043 N114MĐăng ký cá biệt: : PD.02219 |
4 |  | Bác hồ với cuộc kháng chiến chống Mỹ / Phạm Chí Nhân . - H. : Chính trị Quốc gia, 2006. - 311tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 959.7043 B101HĐăng ký cá biệt: : PD.01621-01623 |
5 |  | Bút ký lính tăng - Hành trình đến Dinh Độc Lập / Nguyễn Khắc Nguyệt . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2015. - 441tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 959.7043 B522KĐăng ký cá biệt: : PD.06561-06565 |
6 |  | Chiến dịch Hồ Chí Minh : 100 câu hỏi đáp về Gia định-Sài gòn TP. Hồ chí Minh / Hồ Sơn Đài, Trần Nam Tiến . - HCM. : Văn hoá Sài gòn, 2007. - 316tr ; 22 cm Mã xếp giá: 959.7043CH305D Đăng ký cá biệt: : PD.01667-01668 |
7 |  | Chiến dịch Tây nguyên đại thắng / Hoàng Minh Thảo . - H. : Quân đôi nhân dân, 2004. - 105tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 959.7043 CH305DĐăng ký cá biệt: : PD.02010 |
8 |  | Chiến tranh cách mạng Việt Nam 1945-1975 thắng lợi và bài học . - H. : CTQG, 2000. - 600tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 959.7043Đăng ký cá biệt: : PD.01677-01681 |
9 |  | Chiến tranh Việt Nam là thế đó (1965-1973) / Đào Tấn Anh(dịch) . - H. : Chính trị Quốc gia, 2008. - 757tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 959.7043 CH305TĐăng ký cá biệt: : PD.01673 |
10 |  | Đại thắng mùa xuân 1975 qua những trang hồi ký . - H. : Quân đội nhân dân, 2005. - 794tr. ; 21cm Mã xếp giá: 959.7043 Đ103TĐăng ký cá biệt: : PD.01563 |
11 |  | Đại tướng Hoàng Văn Thái : tổng tập . - H. : Quân đội nhân dân, 2007. - 254tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 959.7043 Đ103TĐăng ký cá biệt: : PD.02856 |
12 |  | Đại tướng Lê Trọng Tấn : Tổng tập . - H. : Quân đội nhân dân, 2007. - 251tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 959.7043 Đ103TĐăng ký cá biệt: : PD.02857-02858 |
13 |  | Điệp viên hoàn hảo=Perfect Spy: Cuộc đời hai mặt không thể tin được của Phạm Xuân Ẩn/ Lary Berman . - H. : Thông tấn, 2007. - 481tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 959.7043Đ307V Đăng ký cá biệt: : PD.01566-01567 |
14 |  | Hậu phương lớn tiền tuyến lớn trong kháng chiến chống Mỹ cứu nước / Phan Ngọc Liên . - H. : Đại học Bách khoa Hà nội, 2005. - 210tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 959.7043 H125PĐăng ký cá biệt: : PD.02216 |
15 |  | Hỏi đáp lịch sử Việt Nam. T9: Từ xuân Mậu thân(1968) đến chiến dịch Hồ Chí Minh (1965-1975) / Trần Nam Tiến(cb), Lưu Văn Quyết, Nguyễn Thị Mai Hương, Lê Thị Phương . - Tái bản lần thứ nhất. - T.P. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2013. - 452tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 959.7043 H428Đăng ký cá biệt: : PD.007098 |
16 |  | Hồ sơ chiến tranh Việt Nam / Jeffrey Kim ball . - Thanh Hóa : Thanh Hóa, 2007. - 261tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 959.7043 H450SĐăng ký cá biệt: : PD.01500-01501 |
17 |  | Khắc họa chân dung tử tù. Tập 1 . - H. : Văn nghệ, 2001. - 214tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 959.7043 KH113HĐăng ký cá biệt: : PD.02220-02221 |
18 |  | Không có gì trôi đi mất : Bút ký / Hồ Duy Lệ . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb Trẻ, 2012. - 463tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 959.7043 KH455CĐăng ký cá biệt: : PD.06372 |
19 |  | Mãi mãi tuổi 20 / Nguyễn Văn Thạc . - HCM. : Thanh niên, 2005. - 98tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 959.7043 M103MĐăng ký cá biệt: : PD.01538-01544 |
20 |  | Năm tháng dâng người : Hồi ký / Lê Công Cơ . - H. : Tp. Hồ Chí Minh, 2012. - 442tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 959.7043 N114TĐăng ký cá biệt: : PD.06373 |
21 |  | Nhật ký Đặng Thuỳ Trâm / Đặng Thuỳ Trâm; Đặng Kim Trâm chỉnh lý; Vương Trí Nhân giới thiệu . - H. : Hội nhà văn, 2005. - 322tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 959.7043NH110K Đăng ký cá biệt: : PD.01545-01549 |
22 |  | Nhật ký Đặng Thùy Trâm . - H. : Hội văn nghệ Việt Nam, 2005. - 95tr. ; 19 cm |
23 |  | Những ngày tù ngục . - Đà Nẵng : Nxb Đà Nẵng, 2002. - 97tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 959.7043 NH556NĐăng ký cá biệt: : PD.02211-02214 |
24 |  | Những trận không chiến trên bầu trời Việt Nam (1965-1975) - Nhìn từ hai phía / Nguyễn Sỹ Hưng, Nguyễn Nam Liên, Nguyễn Văn Quang.. . - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H. : Quân đội nhân dân, 2014. - 991tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 959.7043 NH556TĐăng ký cá biệt: : PD.06611-06613 |