1 |  | 360 phố phường Hà Nội / Băng Sơn . - H. : Nxb. Văn hóa Thông tin, 2007. - 393tr. : 21 Mã xếp giá: 895.922803 B100MĐăng ký cá biệt: : PD.01579-01580 |
2 |  | Bùa ngãi xứ Mường / Hoàng Anh Sướng . - H. : VHTT, 2008. - 355tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 895.922803B501N Đăng ký cá biệt: : PD.01560-01562 |
3 |  | Đà nẵng xuân 1975 . - Đà Nẵng : Nxb Đà Nẵng, 2000. - 214tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 895.922803 Đ100NĐăng ký cá biệt: : PD.2205-2208 |
4 |  | Hoa bông bạc và cơn lũ . - H. : Văn học, 2000. - 95tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 895.922803 H401BĐăng ký cá biệt: : PD.02326-02327 |
5 |  | Làng Tuyên . - Đà Nẵng : Nxb Đà Nẵng, 2001. - 108tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 895.922803 L106TĐăng ký cá biệt: : PD.02311-02315 |
6 |  | Lê Vân yêu và sống : tự truyện / Bùi Mai Hạnh . - H. : Hội nhà văn, 2006. - 379tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 895.922803 L250VĐăng ký cá biệt: : PD.01669-01670 |
7 |  | Mặt trận dân tộc giải phóng Pari về Việt Nam / Nguyễn Thị Bình . - H. : CTQG, 2001. - 127tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 895.922803 M118TĐăng ký cá biệt: : PD.02432-02433 |
8 |  | Mẫn và tôi sống mãi / Hoàng Minh Nhân . - H. : Văn học, 2001. - 96tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 895.922803 M121VĐăng ký cá biệt: : PD.02330-02331 |
9 |  | Nhà tù Hội An . - Đà Nẵng : Nxb Đà Nẵng, 2000. - 97tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 895.922803 NH100TĐăng ký cá biệt: : PD.02316-02325 |
10 |  | Nhật ký chiến trường / Cao Hữu Chuyên . - Đà Nẵng : NXB Đà Nẵng, 2006. - 418tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 895.922803 NH124KĐăng ký cá biệt: : PD.01657-01658 |