1 |  | 36 truyện ngắn tình yêu . - H. : Thanh niên, 2011. - 247tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 895.922 B100MĐăng ký cá biệt: : PD.03884-03888 |
2 |  | Ảnh hưởng của thơ ca dân gian trong thơ Việt Nam hiện đại / Nguyễn Đức Hạnh . - H. : QGHN, 2011. - 345tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 895.922 A107HĐăng ký cá biệt: : PD.04090 |
3 |  | Canh bạc. Cha tôi và hai người đàn bà. Trăng trên đất khách : Kịch bản phim / Nguyễn thỊ Hồng Ngát . - H. : NXB Hội nhà văn, 2015. - 271tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 895.922 C107BĐăng ký cá biệt: : PD.06892 |
4 |  | Chân dung một làng quê Vân Hoà thuở ấy / Trần Sĩ Huệ . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011. - 202tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 895.922 CH121DĐăng ký cá biệt: : PD.05049 |
5 |  | Cụm tình báo Z22 những chiến sĩ nằm trong lòng địch và cuộc chiến thầm lặng trong kháng chiến chống Mỹ / Bảo Phúc . - H. : Lao động, 2011. - 286tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 895.922 C511TĐăng ký cá biệt: : PD.04594-04595 |
6 |  | Đất làng. Hạt mùa sau : Tiểu thuyết / Nguyễn Thị Ngọc Tú . - H. : NXB Hội nhà văn, 2015. - 1207tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 895.922 Đ124LĐăng ký cá biệt: : PD.06896 |
7 |  | Đen và trắng : Truyện tình báo / Lê Chấn . - HCM. : Công an nhân dân, 2007. - 367tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 895.922 Đ203VĐăng ký cá biệt: : PD.01635-01637 |
8 |  | Đi! Đây Việt Bắc! Cổng tỉnh. Người người lớp lớp : Hùng ca, thơ, tiểu thuyết / Trần Dần . - H. : NXB Hội nhà văn, 2015. - 790tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 895.922 Đ300ĐĐăng ký cá biệt: : PD.06894 |
9 |  | Gốm : Tiểu thuyết lịch sử / Nguyễn Hữu Nam . - H : Văn học, 2018. - 194tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 895.922 G453Đăng ký cá biệt: : PD.07759 |
10 |  | Hát xẩm / Trần Việt Ngữ . - H. : ĐHQG, 2011. - 304tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 895.922 H110XĐăng ký cá biệt: : PD.03972 |
11 |  | Hoàn vương ca tích / Bùi Văn Cường . - H. : Lao động, 2011. - 259tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 895.922 H406VĐăng ký cá biệt: : PD.04158 |
12 |  | Huyền thoại về người phụ nữ Việt Nam / Hạnh Nguyên . - H. : Lao động, 2011. - 206tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 895.922 H527TĐăng ký cá biệt: : PD.04592-04593 |
13 |  | Kẻ dự phần / Phong Điệp . - H. : Hội nhà văn, 2008. - 259tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 895.922 K200DĐăng ký cá biệt: : PD.03894-03898 |
14 |  | Kho Tàng ca dao người Việt. Tập 1 / Nguyễn Xuân Kính . - H. : VHTT, 2001. - 214tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 895.922 KH400TĐăng ký cá biệt: : PD.02217 |
15 |  | Kho tàng ca dao người Việt. Tập 2 / Nguyễn Xuân kính . - H. : VHTT, 2001. - 214tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 895.922 KH400TĐăng ký cá biệt: : PD.02218 |
16 |  | Không phải huyền thoại / Hữu Mai . - HCM. : NXB Trẻ, 2010. - 346tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 895.922 KH455PĐăng ký cá biệt: : PD.03944-03946 |
17 |  | Kịch bản chèo. Quyển 1 / B.s.: Hà Văn Cầu (ch.b.), Hà Văn Trụ . - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 622tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 895.922 K302BĐăng ký cá biệt: : PD.06360 |
18 |  | Lạc giữa lòng Mường : Tập truyện ngắn / Hà Thị Cẩm Anh, Vi Thị Thu Đạm, Hoàng Thanh Hương. . - H. : Văn hoá Thông tin, 2008. - 397tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 895.922 L101GĐăng ký cá biệt: : PD.007122 |
19 |  | Luân sinh / Nguyễn Thu Phương . - H. : Thanh niên, 2009. - 159tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 895.922 L502SĐăng ký cá biệt: : PD.03899-03903 |
20 |  | Lý Thế Khanh (Truyện thơ Nôm Tày) / Triều Ân . - Hà Nội : Lao động, 2011. - 217tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 895.922 L600TĐăng ký cá biệt: : PD.05051 |
21 |  | Mùa lá rụng trong vườn / Ma Văn Kháng . - H. : Lao động, 2007. - 81tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 895.922 M501LĐăng ký cá biệt: : PD.01998-01999 |
22 |  | Nằm vạ / Bùi Hiển . - H. : Dân Trí, 2012. - 143tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 895.922 N114VĐăng ký cá biệt: : PD.05608-05612 |
23 |  | Ngắn và rất ngắn / Thái Hậu . - H. : Thanh niên, 2010. - 207tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 895.922 NG115VĐăng ký cá biệt: : PD.03904-03908 |
24 |  | Người đàn bà điên tầng 9 / Hà Thanh Phúc . - HCM. : NXB Trẻ, 2010. - 264tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 895.922 NG513ĐĐăng ký cá biệt: : PD.03889-03893 |