1 |  | Bơi lội / Nguyễn văn Trạch chủ biên . - H.: TDTT , 1999. - 903tr Mã xếp giá: 797.2Đăng ký cá biệt: : PD.00258-00262, : PM.31936-31938, : PM.31941, : PM.31943, : PM.31952, : PM.31956, : PM.31960, : PM.31967-31968, : PM.31975, : PM.31981, PM.000351-000450 |
2 |  | Bơi lội/ Nguyễn Văn Trạch dịch; Nguyễn Toán hiệu đính . - H.: TDTT, 1996. - 908tr Mã xếp giá: 797.2Đăng ký cá biệt: : PM.0059033, : PM.0059038-0059039, : PM.005904, : PM.0059040-0059041, : PM.0059043, : PM.0059045-0059046, : PM.0059049, : PM.005905-005908, : PM.005910, : PM.005912, : PM.005922, : PM.005924, : PM.005927, : PM.005929-005930 |
3 |  | Lặn ở Việt Nam/ Lâm Hữu . - H.: TDTT , 1997. - 170tr.; 27cm Mã xếp giá: 797.2Đăng ký cá biệt: : PD.00798-00799, VL.002051-002068 |
4 |  | Phương pháp huấn luyện vận động viên bơi trẻ / Phạm Trọng Thanh,...[ và những người khác ] . - H. : TDTT , 2006. - 235tr Mã xếp giá: 797.2Đăng ký cá biệt: : PD.00763-00765, PM.019433-019457 |
5 |  | Sổ tay hướng dẫn viên bơi lội / Lê Văn Xem biên soạn . - H.: TDTT , 2002. - 132tr Mã xếp giá: 797.2Đăng ký cá biệt: : PD.00787-00789, PM.019831-019837 |
6 |  | Tuyển chọn và đào tạo tài năng bơi trẻ/ Nguyễn Văn Trọng . - H. : TDTT , 2008. - 311tr Mã xếp giá: 797.2Đăng ký cá biệt: : PD.00760-00762, PM.019458-019502 |