1 |  | Giáo trình Taekwondo / Nguyễn Văn Chung chủ biên, Nguyễn Danh Thái hiệu đính . - H.: TDTT , 1999. - 1120tr Mã xếp giá: 796.815Đăng ký cá biệt: : PD.00243-00247, PM.000251-000350 |
2 |  | Hướng dẫn tập luyện Taekwondo bằng hình ảnh / Charles A. Stephan; Kiến Văn, Tuyết Minh biên dịch . - H.: Mỹ thuật, 2008. - 164tr Mã xếp giá: 796.815Đăng ký cá biệt: : PD.00828-00832, PM.008849-008878 |
3 |  | Karate căn bản / Nguyễn Ngọc Khương . - H.: TDTT , 2006. - 267tr Mã xếp giá: 796.815Đăng ký cá biệt: : PD.00822-00823, PM.008724-008748 |
4 |  | Karate kỹ thuật tự vệ / Mạnh Dương . - H.: TDTT, 2006. - 180tr Mã xếp giá: 796.815Đăng ký cá biệt: : PD.00809-00812, PM.008933-008956 |
5 |  | Karate phản công / Trịnh quốc Dương . - H.: TDTT , 2002. - 75tr Mã xếp giá: 796.815Đăng ký cá biệt: : PD.00805-00808, PM.009046-009083 |
6 |  | Karatedo wuko kata (bài quyền quốc tế)/ Hồ Hoàng Khánh . - H.: TDTT, 2000. - 285tr Mã xếp giá: 796.815Đăng ký cá biệt: PM.008982-009020 |
7 |  | Luật Taekwondo/ Uỷ ban Thể dục Thể thao . - H.: TDTT , 1999. - 99tr Mã xếp giá: 796.815Đăng ký cá biệt: PM.006353-006452 |
8 |  | Luật thi đấu Karatedo / Tổng cục TDTT . - H.: TDTT , 2009. - 125tr.; 21cm Mã xếp giá: 796.815Đăng ký cá biệt: : PD.03459-03463, PM.025780-025824 |
9 |  | Quyền và luật thi đấu quyền Taekwondo . - H. : TDTT , 2005. - 123tr Mã xếp giá: 796.815Đăng ký cá biệt: : PD.00845-00849, PM.009095-009117 |
10 |  | Taekwondo huấn luyện nâng cao / Kuk Hyun Chung, Kyung Myung Lee; Vũ Xuân long, Vũ Xuân Thành dịch . - H. : TDTT , 1998. - 187tr Mã xếp giá: 796.815Đăng ký cá biệt: : PD.00840-00844, PM.009084-009094 |
11 |  | Taekwondo kỹ thuật căn bản/ Dương Quốc biên soạn . - H.: TDTT 2002. - 160tr Mã xếp giá: 796.815Đăng ký cá biệt: : PD.00838-00839, PM.008879-008932 |
12 |  | Thái cực trường sinh đạo : môn luyện tập cổ truyền của dân tộc Việt Nam / Nguyễn Song Tùng . - H.: TDTT , 1998. - 174tr Mã xếp giá: 796.815Đăng ký cá biệt: : PD.00853-00856, PM.017999-018001, PM.018003-018043 |