1 |  | 101 bài tập Bóng đá trẻ lứa tuổi từ 12 đến 16 . - Tái bản lần thứ hai. - H.: NXB Nghệ An , 2007. - 123tr Mã xếp giá: 796.334Đăng ký cá biệt: : PD.00571-00575, PM.020830-020853 |
2 |  | 225 câu hỏi lý thú về bóng đá / Trương Hữu Thắng biên soạn . - H.: VHTT , 2000. - 146tr Mã xếp giá: 796.334Đăng ký cá biệt: : PD.07684-07689, PM.020864-020871 |
3 |  | Bóng đá sân nhỏ/ Hoài Sơn, Duy Ly . - H.: TDTT, 1998. - 143tr Mã xếp giá: 796.334Đăng ký cá biệt: : PD.07727, PM.007024-007028, PM.007030-007123 |
4 |  | Bóng đá thế giới : dành cho trung học Thể dục Thể thao / Văn An . - H.: TDTT , 1999. - 351tr.; 27cm Mã xếp giá: 796.334Đăng ký cá biệt: : PD.01225-01226, VL.001556-001561 |
5 |  | Giáo trình Bóng đá : dành cho sinh viên Trường cao đẳng Thể dục Thể thao / Nguyễn Quang Doanh, Nguyễn Hữu Kôi . - Đà Nẵng: XN in SGK Hoà Phát , 2003. - 300tr.; 21cm Mã xếp giá: 796.334Đăng ký cá biệt: : PD.00068-00072, PM.021442-021448, PM.021450-021452, PM.021454-021491 |
6 |  | Giáo trình Bóng đá : dành cho sinh viên Trường cao đẳng Thể dục Thể thao / Nguyễn Quang Doanh, Nguyễn Hữu Kôi . - Đà nẵng: XN in SGK Hoà Phát , 2003. - 300tr Mã xếp giá: 796.334Đăng ký cá biệt: : pm.003054, PM.003010-003011, PM.003021, PM.003024, PM.003028-003029, PM.003060, PM.003070, PM.003074, PM.003080, PM.003082, PM.003085, PM.003095, PM.003098 |
7 |  | Giáo trình giảng dạy môn Bóng đá : dành cho trung học Thể dục Thể thao / Nguyễn Hữu Côi, Nguyễn Quang Doanh biên soạn . - Đà nẵng: Công ty in Đà nẵng , 2000. - 67tr.; 27cm Mã xếp giá: 796.334Đăng ký cá biệt: : vl.000605, : vl.000607-000608, : vl.000632, : vl.000650-000651, : vl.000660, : vl.000671, : vl.000697 |
8 |  | Hướng dẫn tập luyện kỹ chiến thuật bóng đá / Nguyễn Quang Dũng . - H.: TDTT , 2007. - 158tr Mã xếp giá: 796.334Đăng ký cá biệt: : PD.00625-00628, PM.020872-020875, PM.020877-020893 |
9 |  | Luật thi đấu bóng đá 5 người" futsal/ Tổng cục TDTT . - H.: TDTT , 2011. - 91tr.; 21cm Mã xếp giá: 796.334Đăng ký cá biệt: : PD.03757-03761, PM.026565-026609 |
10 |  | Luật thi đấu bóng đá 7 người/ Liên đoàn bóng đá Việt Nam . - H.: TDTT , 2010. - 39tr.; 21cm Mã xếp giá: 796.334Đăng ký cá biệt: : PD.03817-03821, PM.026610-026654 |
11 |  | Nếu em muốn đá bóng giỏi / N. Rôganxki, E.G.Degen; Đặng Bảo Ngọc dịch . - H.: TDTT , 2000. - 174tr Mã xếp giá: 796.334Đăng ký cá biệt: : PD.00601-00604, PM.020854-020863 |