1 |  | Công nghệ đào tạo vận động viên trình độ cao : lưu hành nội bộ phục vụ đào tạo trên đại học và đại học TDTT / Dương nghiệp Chí, Nguyễn Danh Thái chủ biên . - H.: TDTT , 2002. - 195tr.; 27cm Mã xếp giá: 796.071Đăng ký cá biệt: : PD.01257-01258, VL.002262-002270 |
2 |  | Điền kinh : sách giáo khoa dùng cho sinh viên đại học TDTT / Dương Nghiệp Chí,...[ và những người khác] biên soạn . - In lần thứ hai có sửa chữa và bổ sung. - H.: TDTT , 2000. - 551tr Mã xếp giá: 796.071Đăng ký cá biệt: : PM.010479, : PM.010486-010487, : PM.010489, : PM.010491, : PM.010500-010502, : PM.010504, : PM.010508, : PM.010513, : PM.010520, : PM.010547, : PM.010591, : PM.010602 |
3 |  | Điền kinh trong trường phổ thông / Quang Hưng biên soạn . - Tái bản có sửa chữa. - H.: TDTT , 2006. - 267tr Mã xếp giá: 796.071Đăng ký cá biệt: : PD.00166, : PD.00455-00457, PM.019734-019736, PM.019738-019760 |
4 |  | Giáo dục học thể thao / P.Kunath chủ biên; Phạm Đình Bẩm,[ và những người khác] dịch . - H.: TDTT , 1998. - 359tr.; 19cm Mã xếp giá: 796.071Đăng ký cá biệt: PM.011307, PM.011310-011311, PM.011315, PM.011317, PM.011319, PM.011321-011324, PM.011328, PM.011333-011334, PM.011356, PM.011359-011363, PM.011373 |
5 |  | Giáo trình điền kinh : dành cho sinh viên đại học và cao đẳng TDTT / Phạm Văn Thụ, Nguyễn Tiến Dũng,[và những người khác] biên soạn . - H.: TDTT , 2010. - 467tr.; 21cm Mã xếp giá: 796.071Đăng ký cá biệt: : PD.03083-03087, PM.025945-025966, PM.025968-026024, pm.026795-026834, pm.026915-027154 |
6 |  | Giáo trình Điền kinh : dành cho sinh viên Trường Cao đẳng Thể dục Thể thao / Trần Bá,...[ và những người khác] biên soạn . - Đà nẵng : XN in SGK Hoà Phát , 2003. - 499tr Mã xếp giá: 796.071Đăng ký cá biệt: : PM.010859, : PM.010863, : PM.010866, : PM.010868, : PM.010870-010871, : PM.010890, : PM.010900, : PM.31587, : PM.31596, : PM.31615, : PM.31633, : PM.31638, : PM.31653, : PM.31667, : PM.31678 |
7 |  | Giáo trình Giáo dục học : dành cho trung học Thể dục Thể thao / Phan Thị Miên, Đỗ Thị Thu Hiền biên soạn . - Đà nẵng: Công ty in Đà nẵng , 1999. - 64tr.; 27cm Mã xếp giá: 796.071Đăng ký cá biệt: : vl.000312, : vl.000315, : vl.000340, : vl.000346, : vl.000357, : vl.000380, : vl.000386, : vl.000392, : vl.000424-000425 |
8 |  | Giáo trình Giáo dục học : dành cho sinh viên Trường Cao đẳng Thể dục Thể thao / Phan Thị Miên, Đỗ Thị Thu Hiền . - Đà nẵng: XN in SGK Hoà Phát , 2003. - 307tr Mã xếp giá: 796.071Đăng ký cá biệt: : PD.00140-00144, : PM.011106, : PM.011150, : PM.011158, : PM.011163, : PM.011187, : PM.011191, : PM.011193, : PM.011195, : PM.011242-011243, : PM.011285, : PM.32012-32126, PM.011104-011105, PM.011107-011149, PM.011151-011157, PM.011159-011162, PM.011164-011186, PM.011188-011190, PM.011192, PM.011194, PM.011196-011241, PM.011244-011284, PM.011286-011303 |
9 |  | Ngân hàng câu hỏi và đáp án môn Giáo dục học Thể dục Thể thao : dành cho sinh viên chuyên ngành GDTT và HLTT . - H.: TDTT , 1998. - 35tr Mã xếp giá: 796.071Đăng ký cá biệt: PM.011594-011793 |
10 |  | Thể dục thể thao giải trí: giáo trình dành cho sinh viên đại học, cao đẳng TDTT/ Dương Nghiệp Chí chủ biên [và những người khác] . - H.: TDTT , 2008. - 359tr.; 27cm Mã xếp giá: 796.071Đăng ký cá biệt: : PD.01234-01238, : VL.005150-005199, VL.001562-001711 |
11 |  | Tuyển tập nghiên cứu khoa học giáo dục thể chất, sức khoẻ trong trường học các cấp : Hôi nghị khoa học giáo dục thể chất, sức khoẻ ngành giáo dục và đáo tạo lần thứ 3 / Vũ Đức Thu,...[và những người khác] biên soạn . - H.: TDTT , 2001. - 399tr.; 27cm Mã xếp giá: 796.071Đăng ký cá biệt: VL.002176-002178, VL.002271-002285 |
|