1 |  | Âm nhạc dân gian dân tộc Ê Đê Kpă và Jrai / Lý Vân Linh Niê Kdam . - H. : Văn hóa dân tộc, 2012. - 419tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 781.62 A120NĐăng ký cá biệt: : PD.05438 |
2 |  | Âm nhạc dân gian một số dân tộc thiểu số phía bắc Việt Nam / Nông Thị Nhình . - H. : VHTT, 2011. - 345tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 781.62 A120NĐăng ký cá biệt: : PD.05321 |
3 |  | Các làn điệu dân ca Raglai / Chamaliaq Riya Tiẻng . - H. : Thanh niên, 2012. - 562tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 781.62 C101LĐăng ký cá biệt: : PD.05300 |
4 |  | Cây đàn Then người Tày và bài hát dân gian / Hoàng Triều Ân . - H. : Nxb. Văn hóa Thông tin, 2013. - 259tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 781.62 C126ĐĐăng ký cá biệt: : PD.06128 |
5 |  | Dân ca Sán Chí ở Kiên Lao - Lục Ngạn - Bắc Giang / Nguyễn Xuân Cần . - H. : Thời đại, 2012. - 1202tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 781.62 D121CĐăng ký cá biệt: : PD.05349 |
6 |  | Hát đúm: Phục lễ- Thuỷ Nguyên- hải Phòng / Nguyễn Ngọc Hải . - H. : Sở VHTT Khánh Hoà, 2011. - 201tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 781.62 H110ĐĐăng ký cá biệt: : PD.04163 |
7 |  | Hát trống quân và vở chèo Lưu Bình Dương Lễ / Trần Việt Ngữ . - H. : VHDT, 2012. - 463tr ; 19 cm Mã xếp giá: 781.62 H110TĐăng ký cá biệt: : PD.05352 |
8 |  | Hò khoan Lệ Thủy / Đặng Ngọc Tuấn . - H. : Thời đại, 2013. - 299tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 781.62 H400KĐăng ký cá biệt: : PD.05940 |
9 |  | Hò khoan Phú Yên / Nguyễn Đình Chúc . - H. : Thanh niên, 2010. - 417tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 781.62 H400KĐăng ký cá biệt: : PD.03515-03516 |
10 |  | Khảo sát tục hát ca công, hát trống quân và hò bá trạo / Lê Đình Chi, Hình Phước Liên, Lê Huy Trâm, Nguyễn Hữu Thu . - H. : Nxb. Văn hóa Thông tin, 2013. - 431tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 781.62 KH108SĐăng ký cá biệt: : PD.06119 |
11 |  | Lý trong dân ca người Việt / Lư Nhất Vũ, Lê Giang . - H. : Văn hóa dân tộc, 2010. - 259tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 781.62 L600TĐăng ký cá biệt: : PD.03968 |
12 |  | Trên đường tìm về quan họ / Trần Linh Quý . - H. : Nxb. Văn hóa Thông tin, 2012. - 638tr ; 19 cm Mã xếp giá: 781.62 TR254ĐĐăng ký cá biệt: : PD.05460 |