1 |  | Accounting : Text and cases / Robert N. Anthony, David F. Hawkins, Kenneth A. Merchant . - Boston... : McGraw-Hill/Irwin, 2010. - 911tr. ; 26 cm Mã xếp giá: 657 A101CĐăng ký cá biệt: : PD.06278 |
2 |  | From patient to payment . - Mã xếp giá: 657 F311AĐăng ký cá biệt: : PD.04671-04672 |
3 |  | Fundamental of financial accounting . - Mã xếp giá: 657 F512DĐăng ký cá biệt: : PD.04673 |
4 |  | Glencoe accounting . - Mã xếp giá: 657 GL203CĐăng ký cá biệt: : PD.04675 |
5 |  | Glencoe Accounting: Advanced Course, Student Edition . - 2000 Mã xếp giá: 657 GL203CĐăng ký cá biệt: : PD.05195 |
6 |  | Glencoe businness mannagement . - Mã xếp giá: 657 GL203CĐăng ký cá biệt: : PD.04676 |
7 |  | Hướng dẫn thực hành kế toán xây dựng cơ bản / Bùi Văn dương . - H. : Thống kê, 1999. - 102tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 657 H561DĐăng ký cá biệt: : PD.02674-02675 |
8 |  | Micro computer accounting . - Mã xếp giá: 657 M301RĐăng ký cá biệt: : PD.04704 |