1 |  | Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam / Đỗ Huy Bích, ...[và những người khác] biên soạn.- 2 tập.- Tập 1 . - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 1138tr. : 30cm Mã xếp giá: 615 C126TĐăng ký cá biệt: : PD.01645 |
2 |  | Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam/ Đỗ Huy Bích,...[và những người khác] biên soạn.- 2 tập.- Tập 2 . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 1255tr. : 30cm Mã xếp giá: 615 C126TĐăng ký cá biệt: : PD.01646 |
3 |  | Clinical drug data / Ed.: Philip O. Anderson, James E. Knoben, William G. Troutman . - New York : McGraw-Hill Medical, 2010. - 1336tr. ; 17 cm Mã xếp giá: 615 CL311-IĐăng ký cá biệt: : PD.06270 |
4 |  | Clinical drug data / Philip O. Anderson, James E. Knoben, William G. Troutman . - New York : McGraw-Hill Medical, 2010. - 1271tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 615 CL311-IĐăng ký cá biệt: : PD.05826 |
5 |  | Drugs, Society and human Behavior (2th edition) . - Mã xếp giá: 615 DR508SĐăng ký cá biệt: : PD.04651 |
6 |  | Drugs, society, and human behavior / Carl Hart, Charles Ksir, Oakley Ray . - Boston... : McGraw-Hill, 2009. - 482tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 615 DR508SĐăng ký cá biệt: : PD.05828 |
7 |  | Hiểu và dùng thuốc đúng / Nguyễn Hữu Đức . - HCM. : Y học, 2008. - 92tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 615 H309VĐăng ký cá biệt: : PD.02298-02300 |
8 |  | Thể dục chữa bệnh hô hấp / Nguyễn Văn Tường . - H.: TDTT , 2001. - 99tr. Mã xếp giá: 615Đăng ký cá biệt: : PD.01308-01312, PM.018521-018530, PM.018532-018535 |