1 |  | Dinh dưỡng cho vận động viên Bóng đá / Phạm Xuân Ngà . - H.: TDTT , 1995. - 55tr Mã xếp giá: 613.7Đăng ký cá biệt: : PD.00576-00580, PM.023651-023657 |
2 |  | Đi bộ và chạy vì sức khoẻ / Đào Đoàn Minh . - H.: TDTT , 2010. - 131tr.; 21cm Mã xếp giá: 613.7Đăng ký cá biệt: : PD.03040-03044, PM.025200-025214 |
3 |  | Đi bộ và chạy vì sức khoẻ / Đào Đoàn Minh . - H.: TDTT , 2005. - 132tr Mã xếp giá: 613.7Đăng ký cá biệt: PM.023415-023438 |
4 |  | Khoẻ và đẹp bằng bài tập với dụng cụ / Trần Kiến Quốc biên soạn; Nguyễn văn Trạch dịch . - H.: TDTT, 1999. - 331tr Mã xếp giá: 613.7Đăng ký cá biệt: PM.007999-008053 |
5 |  | Những bài tập tạ đôi/ Trịnh Quốc Dương . - H.: TDTT , 1999. - 47tr Mã xếp giá: 613.7Đăng ký cá biệt: : PD.00458-00459, PM.019689-019696, PM.019698-019705, PM.019707-019733 |
6 |  | Tập tạ thể dục thể hình / Lưu Thành Nam . - H. : Thanh niên , 2007. - 203tr Mã xếp giá: 613.7Đăng ký cá biệt: : PD.00193-00197, : PD.00468-00471, PM.018349-018373 |
7 |  | Tập tạ thể hình/ Thanh Hoa biên dịch . - H.: Thanh niên , 2001. - 123tr Mã xếp giá: 613.7Đăng ký cá biệt: : PD.00472-00475, PM.019652-019688 |
8 |  | Thể dục cử tạ khoẻ-trẻ-đẹp / Kim Long . - Cà Mau: NXB Mũi Cà Mau , 2001. - 216tr Mã xếp giá: 613.7Đăng ký cá biệt: : PD.00183-00187, PM.018374-018398 |
9 |  | Thể dục quanh năm: dành cho sinh viên chuyên ngành GDTT và HLTT Tập2/ B.Erbach, U.Polster; Mai kim Thuần dịch . - H. : TDTT , 1994. - 103tr Mã xếp giá: 613.7Đăng ký cá biệt: PM.005695-005744 |
10 |  | Thể dục quanh năm: dành cho sinh viên chuyên ngành GDTT và HLTT Tập 1 / B.Erbach, U.Polster; Mai Kim Thuần dịch . - H.: TDTT , 1994. - 105tr Mã xếp giá: 613.7Đăng ký cá biệt: PM.005645-005694 |
11 |  | Yoga trong đời sống thường ngày/ K.S. Joshi; Trịnh Huy Ninh dịch . - H.: TDTT , 2008. - 231tr Mã xếp giá: 613.7Đăng ký cá biệt: : PD.01280-01281, : PD.02713, PM.018449-018475 |