1 |  | Bài tập phát triển sức mạnh phần trọng tâm cơ thể : Sách tham khảo / Nguyễn Ngọc Long(cb.); Lê Đức Chương; Phạm Tuấn Hùng: cộng sự . - Đà Nẵng : Thông tin và truyền thông, 2018. - 323tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 613.7 B103TĐăng ký cá biệt: : PD.007153-007157, : PM.46976-47020 |
2 |  | Concepts of fitness and wellness : A comprehensive lifestyle approach / Charles B. Corbin . - Boston : McGraw-Hill, 2006. - 524tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 613.7 C430CĐăng ký cá biệt: : PD.05774-05776 |
3 |  | Concepts of Physical Fitness: Active Lifestyles for Wellness . - 2008 Mã xếp giá: 613.7 C430CĐăng ký cá biệt: : PD.05169 |
4 |  | Dinh dưỡng thể thao : sách chuyên khảo dành cho hệ cao học, nghiên cứu sinh thể dục thể thao và bác sĩ chuyên khoa I và II chuyên ngành y học TDTT / Trần Quý Phượng . - H. : NXB Thể dục thể thao, 2027. - 303tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 613.7 D312DĐăng ký cá biệt: : PD.07786-07790 |
5 |  | Dinh dưỡng thể thao và sức khỏe: Sách dùng cho sinh viên đại học TDTT/ Lê Hữu Hưng . - H. : TDTT, 2009. - 383tr. ; 27cm Mã xếp giá: 613.7 D312DĐăng ký cá biệt: : PD.03290-03293, : VL.003716-003725 |
6 |  | Đi bộ và chạy vì sức khỏe / Đào Đoàn Minh . - H. : TDTT, 2005. - 67tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 613.7 Đ300BĐăng ký cá biệt: : PD.02102-02106 |
7 |  | Giữ gìn sức khỏe bằng Yoga . - HCM. : Thanh Niên, 2006. - 216tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 613.7 GI-550GĐăng ký cá biệt: : PD.01282-01283 |
8 |  | Hướng dẫn phương pháp chạy bộ hiệu quả nhất . - HCM. : Thanh niên, 2005. - 214tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 613.7 H561DĐăng ký cá biệt: : PD.01289-01293 |
9 |  | Hướng dẫn tập luyện phát triển sức mạnh cơ bắp : Sách tham khảo / Nguyễn Đình Minh Quý, Bùi Quang Hải . - H. : TDTT, 2010. - 279tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 613.7 H561DĐăng ký cá biệt: : PD.05989-05993, : VL.003706-003710, : VL.005620-005624 |
10 |  | Hướng dẫn tự luyện tập thể thao / Ngọc Tuấn . - HCM. : Thanh niên, 2006. - 214tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 613.7 H561DĐăng ký cá biệt: : PD.01284-01288 |
11 |  | Khí công 100 ngày / Phương Xuân Dương . - H. : YH vàTDTT, 2011. - 193tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 613.7 KH300CĐăng ký cá biệt: : PD.04033-04037 |
12 |  | Luyện tập thể hình / Thôi Triệu Tân . - Cà Mau : Mũi Cà Mau, 2004. - 57tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 613.7 L527TĐăng ký cá biệt: : PD.02816-02818 |
13 |  | Những bài tập thể dục giúp bạn trẻ khỏe yêu đời . - Đà Nẵng : Nxb Đà Nẵng, 2002. - 81tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 613.7 NH556BĐăng ký cá biệt: : PD.02573-02574 |
14 |  | Phương pháp duỗi người toàn diện thể dục thư giãn . - H. : TDTT, 1997. - 254tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 613.7 PH561PĐăng ký cá biệt: : PD.00955-00956 |
15 |  | Rèn luyện thân thể của người cao tuổi / Nguyễn Toán . - H. : TDTT, 2011. - 214tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 613.7 R203LĐăng ký cá biệt: : PD.04028-04032 |
16 |  | Sức khỏe người có tuổi và vấn đề tập luyện TDTT / Lê Quý Phượng . - H. : TDTT, 2003. - 65tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 613.7 S552KĐăng ký cá biệt: : PD.02088-02091 |
17 |  | Sức khỏe phụ nữ với tập luyện TDTT / Đặng Quốc Bảo . - H. : TDTT, 2004. - 162tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 613.7 S552KĐăng ký cá biệt: : PD.02190-02195 |
18 |  | Tập đi bộ sức khỏe / Nguyễn Toán . - H. : TDTT, 2006. - 73tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 613.7 T123ĐĐăng ký cá biệt: : PD.02955-02957 |
19 |  | Thể dục sức khỏe và thẩm mỹ / Quỳnh Hương . - H. : Thanh niên, 1999. - 92tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 613.7 TH250DĐăng ký cá biệt: : PD.02199 |
20 |  | Thể dục thể thao với sức khỏe vẻ đẹp phụ nữ / Nguyễn Toán . - H. : TDTT, 2007. - 284tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 613.7 Th250DĐăng ký cá biệt: : PD.03924-03928, : PD.05638-05642 |
21 |  | Thể dục vệ sinh. Tập 1 . - H. : TDTT, 1992. - 54tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 613.7 TH250DĐăng ký cá biệt: : PD.00952 |
22 |  | Tự chữa bệnh bằng Yoga / Bảo Thắng . - H. : Lao động Xã hội, 2006. - 93tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 613.7 T550CĐăng ký cá biệt: : PD.02173-02176 |
23 |  | Vệ sinh tập luyện và thi đấu ở nữ vận động viên / Đặng Quốc Bảo . - H. : TDTT, 2006. - 68tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 613.7 V250SĐăng ký cá biệt: : PD.01981 |
24 |  | Xoa bóp thể thao và sức khoẻ : Sách dùng cho sinh viên Đại học TDTT / B.s.: Lê Hữu Hưng (ch.b.), Vũ Chung Thuỷ, . - H. : TDTT, 2011. - 335tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 613.7 X401BĐăng ký cá biệt: : PD.06064-06068, : VL.003746-003750, : VL.005630-005634 |