1 |  | 170 câu hỏi phòng và ngừa bệnh trong gia đình / Đỗ Thanh Loan . - H. : Y học, 2006. - 131tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 613 M458TĐăng ký cá biệt: : PD.01445 |
2 |  | 370 liệu pháp từ thiên nhiên / Đỗ Hạ, Quang Vinh . - Thanh Hóa : Thanh Hóa, 2009. - 293tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 613 B100TĐăng ký cá biệt: : PD.03929-03933 |
3 |  | Bài tập căn bản dành cho người đi bộ / Quang Nhật Linh, Lê Sáng . - H. : Thời đại, 2010. - 145tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 613 B103TĐăng ký cá biệt: : PD.04181-04183 |
4 |  | Cẩm nang sức khỏe / Lưu Văn Hy . - HCM. : Phụ nữ, 1999. - 169tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 613 C120NĐăng ký cá biệt: : PD.01464-01468 |
5 |  | Cơ sở khoa học của luyện tập TDTT vì sức khoẻ . - H. : TDTT, 2009. - 200tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 613 C460SĐăng ký cá biệt: : PD.03777-03781 |
6 |  | Cơ sở khoa học của luyện tập TDTT vì sức khỏe / Đặng Quốc Bảo . - H. : TDTT, 2009. - 102tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 613 C459SĐăng ký cá biệt: : PD.02714-02717 |
7 |  | Cơ sở y sinh học của tập luyện TDTT vì sức khỏe . - H. : TDTT, 2000. - 256tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 613 C460SĐăng ký cá biệt: : PD.00361-00365 |
8 |  | Focus on health / Dale B. Hahn, Wayne A. Payne, Ellen B. Lucas . - New York : McGraw-Hill, 2011. - 486tr. ; 28 cm Mã xếp giá: 613 F419UĐăng ký cá biệt: : PD.06258 |
9 |  | Giáo trình Vệ sinh thể dục thể thao / Nguyễn Nho Dũng (ch.b.), Tôn Nữ Huyền Thu, Phan Anh Tuấn . - H. : Thông tin và truyền thông, 2020. - 294tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 613 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.007349-007353, : PM.47830-47874, : PM.50291-50340 |
10 |  | Giáo trình vệ sinh thể dục thể thao : Dùng cho sinh viên các Trường Đại học, Cao đẳng TDTT / Vũ Chung Thuỷ . - H. : Thể dục thể thao, 2014. - 307tr. ; 27 cm |
11 |  | Giáo trình vệ sinh thể dục thể thao : Dùng cho sinh viên các Trường Đại học, Cao đẳng TDTT / Vũ Chung Thuỷ; Bùi Ngọc Quang . - , 2014. - 307tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 613 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.007563-007567, : VL.005095-005099 |
12 |  | Kỹ thuật cấp cứu vết thương chiến tranh / Nguyễn Thị Bạch Yến(ch.b); Nguyễn Trọng Anh; Hồ Sỹ Dũng; Dương Quang Trường; Hoàng Manh Hùng . - H. : H., 2020. - 166tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 613 K600TĐăng ký cá biệt: : PD.007313-007317, : PM.47554-47598 |
13 |  | Nghiên cứa, lựa chọn một số bài tập thể chất nhằm hỗ trợ cho bệnh nhân tiểu đường nam lứa tuổi 40 – 60 quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng / Trần Đức Vũ; Mai Thị Thúy (hướng dẫn) . - Đà Nẵng, 2013. - 41tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 613 NGH305CĐăng ký cá biệt: : ÄA.00289 |
14 |  | Nghiên cứu đề xuất một số bài tập nhằm khắc phục bệnh cong vẹo cột sống cho học sinh khối 4 trường tiểu học An Thủy Lệ Thủy Quảng Bình / Ngô Thị Hồng Luy . - Đà Nẵng : ., 2012. - 52tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 613 NGH305CĐăng ký cá biệt: : ÄA.00002 |
15 |  | Phòng, chữa một số bệnh thường gặp bằng tập luyện thể dục thể thao và chế độ ăn uống / Đặng Quốc Bảo . - H. : TDTT, 2013. - 324tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 613 PH431CĐăng ký cá biệt: : PD.05820-05824, : PM.35819-35828, : PM.38275-38289 |
16 |  | Sức khoẻ người lao động trong môi trường biển đảo / Đặng Quốc Bảo . - Hà Nội : TDTT, 2012. - 224tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 613 S552KĐăng ký cá biệt: : PD.05246-05250 |
17 |  | Tập luyện thể hình và phòng ngừa bệnh tật / Minh Quý . - H. : TDTT, 2011. - 185tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 613 T123LĐăng ký cá biệt: : PD.04038-04042, : PD.06829-06833 |
18 |  | Thực trạng sự hiểu biết về sức khỏe sinh sản và an toàn tình dục của sinh viên trường Đại học TDTT Đà Nẵng : Đề tài nghiên cứu khoa học cấp bộ môn / Nguyễn Nho Dũng (chủ nhiệm đề tài), Phan Anh Tuấn (cộng sự) . - Đà Nẵng, 2014. - 69tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 613 TH552TĐăng ký cá biệt: : ÄA.00357 |
19 |  | Vệ sinh Thể dục Thể thao : sách dùng cho sinh viên Thể dục thể thao / Lưu Quang Hiệp biên soạn . - H. : TDTT , 2001. - 247tr Mã xếp giá: 613Đăng ký cá biệt: : PD.00335-00339, : PM.017553, PM.017529-017552, PM.017554-017618 |
20 |  | Wellness concepts and applications . - Mã xếp giá: 613 W201NĐăng ký cá biệt: : PD.04662 |
21 |  | Yếu quyết rèn luyện thân thể/ Nguyễn Toán . - H.: TDTT , 2000. - 278tr Mã xếp giá: 613Đăng ký cá biệt: : PD.02129-02131, PM.023400-023414 |
22 |  | Your Health Today, Brief: Choices in Changing Society . - Mã xếp giá: 613 Y609RĐăng ký cá biệt: : PD.05104-05105 |