Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  22  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 170 câu hỏi phòng và ngừa bệnh trong gia đình / Đỗ Thanh Loan . - H. : Y học, 2006. - 131tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 613 M458T
  • Đăng ký cá biệt: : PD.01445
  • 2 370 liệu pháp từ thiên nhiên / Đỗ Hạ, Quang Vinh . - Thanh Hóa : Thanh Hóa, 2009. - 293tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 613 B100T
  • Đăng ký cá biệt: : PD.03929-03933
  • 3 Bài tập căn bản dành cho người đi bộ / Quang Nhật Linh, Lê Sáng . - H. : Thời đại, 2010. - 145tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 613 B103T
  • Đăng ký cá biệt: : PD.04181-04183
  • 4 Cẩm nang sức khỏe / Lưu Văn Hy . - HCM. : Phụ nữ, 1999. - 169tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 613 C120N
  • Đăng ký cá biệt: : PD.01464-01468
  • 5 Cơ sở khoa học của luyện tập TDTT vì sức khoẻ . - H. : TDTT, 2009. - 200tr. ; 22 cm
  • Mã xếp giá: 613 C460S
  • Đăng ký cá biệt: : PD.03777-03781
  • 6 Cơ sở khoa học của luyện tập TDTT vì sức khỏe / Đặng Quốc Bảo . - H. : TDTT, 2009. - 102tr. ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 613 C459S
  • Đăng ký cá biệt: : PD.02714-02717
  • 7 Cơ sở y sinh học của tập luyện TDTT vì sức khỏe . - H. : TDTT, 2000. - 256tr. ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 613 C460S
  • Đăng ký cá biệt: : PD.00361-00365
  • 8 Focus on health / Dale B. Hahn, Wayne A. Payne, Ellen B. Lucas . - New York : McGraw-Hill, 2011. - 486tr. ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 613 F419U
  • Đăng ký cá biệt: : PD.06258
  • 9 Giáo trình Vệ sinh thể dục thể thao / Nguyễn Nho Dũng (ch.b.), Tôn Nữ Huyền Thu, Phan Anh Tuấn . - H. : Thông tin và truyền thông, 2020. - 294tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 613 GI-108T
  • Đăng ký cá biệt: : PD.007349-007353, : PM.47830-47874, : PM.50291-50340
  • 10 Giáo trình vệ sinh thể dục thể thao : Dùng cho sinh viên các Trường Đại học, Cao đẳng TDTT / Vũ Chung Thuỷ . - H. : Thể dục thể thao, 2014. - 307tr. ; 27 cm
    11 Giáo trình vệ sinh thể dục thể thao : Dùng cho sinh viên các Trường Đại học, Cao đẳng TDTT / Vũ Chung Thuỷ; Bùi Ngọc Quang . - , 2014. - 307tr. ; 27 cm
  • Mã xếp giá: 613 GI-108T
  • Đăng ký cá biệt: : PD.007563-007567, : VL.005095-005099
  • 12 Kỹ thuật cấp cứu vết thương chiến tranh / Nguyễn Thị Bạch Yến(ch.b); Nguyễn Trọng Anh; Hồ Sỹ Dũng; Dương Quang Trường; Hoàng Manh Hùng . - H. : H., 2020. - 166tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 613 K600T
  • Đăng ký cá biệt: : PD.007313-007317, : PM.47554-47598
  • 13 Nghiên cứa, lựa chọn một số bài tập thể chất nhằm hỗ trợ cho bệnh nhân tiểu đường nam lứa tuổi 40 – 60 quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng / Trần Đức Vũ; Mai Thị Thúy (hướng dẫn) . - Đà Nẵng, 2013. - 41tr. ; 27 cm
  • Mã xếp giá: 613 NGH305C
  • Đăng ký cá biệt: : ĐA.00289
  • 14 Nghiên cứu đề xuất một số bài tập nhằm khắc phục bệnh cong vẹo cột sống cho học sinh khối 4 trường tiểu học An Thủy Lệ Thủy Quảng Bình / Ngô Thị Hồng Luy . - Đà Nẵng : ., 2012. - 52tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 613 NGH305C
  • Đăng ký cá biệt: : ĐA.00002
  • 15 Phòng, chữa một số bệnh thường gặp bằng tập luyện thể dục thể thao và chế độ ăn uống / Đặng Quốc Bảo . - H. : TDTT, 2013. - 324tr. ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 613 PH431C
  • Đăng ký cá biệt: : PD.05820-05824, : PM.35819-35828, : PM.38275-38289
  • 16 Sức khoẻ người lao động trong môi trường biển đảo / Đặng Quốc Bảo . - Hà Nội : TDTT, 2012. - 224tr. ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 613 S552K
  • Đăng ký cá biệt: : PD.05246-05250
  • 17 Tập luyện thể hình và phòng ngừa bệnh tật / Minh Quý . - H. : TDTT, 2011. - 185tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 613 T123L
  • Đăng ký cá biệt: : PD.04038-04042, : PD.06829-06833
  • 18 Thực trạng sự hiểu biết về sức khỏe sinh sản và an toàn tình dục của sinh viên trường Đại học TDTT Đà Nẵng : Đề tài nghiên cứu khoa học cấp bộ môn / Nguyễn Nho Dũng (chủ nhiệm đề tài), Phan Anh Tuấn (cộng sự) . - Đà Nẵng, 2014. - 69tr. ; 27 cm
  • Mã xếp giá: 613 TH552T
  • Đăng ký cá biệt: : ĐA.00357
  • 19 Vệ sinh Thể dục Thể thao : sách dùng cho sinh viên Thể dục thể thao / Lưu Quang Hiệp biên soạn . - H. : TDTT , 2001. - 247tr
  • Mã xếp giá: 613
  • Đăng ký cá biệt: : PD.00335-00339, : PM.017553, PM.017529-017552, PM.017554-017618
  • 20 Wellness concepts and applications . -
  • Mã xếp giá: 613 W201N
  • Đăng ký cá biệt: : PD.04662
  • 21 Yếu quyết rèn luyện thân thể/ Nguyễn Toán . - H.: TDTT , 2000. - 278tr
  • Mã xếp giá: 613
  • Đăng ký cá biệt: : PD.02129-02131, PM.023400-023414
  • 22 Your Health Today, Brief: Choices in Changing Society . -
  • Mã xếp giá: 613 Y609R
  • Đăng ký cá biệt: : PD.05104-05105
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    695.601

    : 0

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến