1 |  | Annual Editions: Critical Reading in Content Areas 04/05 . - 2005 Mã xếp giá: 428 A105NĐăng ký cá biệt: : PD.05139 |
2 |  | Cách sử dụng mạo từ / Nguyễn Thế Dương . - HCM. : Nxb Trẻ, 2007. - 82tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 428 C102SĐăng ký cá biệt: : PD.02892-02896 |
3 |  | Cấu trúc câu tiếng Anh / Quốc Bảo . - H. : Nxb Trẻ, 2005. - 102tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 428 C125TĐăng ký cá biệt: : PD.02912-02916 |
4 |  | Cẩm nang sử dụng cụm từ thông dụng đàm thoại và phiên dịch tiếng Anh / Nguyễn Hữu Dư . - Đồng Nai : Đồng Nai, 1999. - 425tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 428 C120NĐăng ký cá biệt: : PD.01764-01765 |
5 |  | Giáo trình tiếng Anh thể thao / Hiệu đính: Trần Đức Dũng, Chủ biên: Phạm Thọ Yển, Biên soạn: Nguyễn Thị Thanh Lê.. . - H. : TDTT, 2010. - 299tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 428 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.06009-06013, : PM.37989-37993, : PM.49365-49369 |
6 |  | Intro workbook icon-international Communication throught English . - Mã xếp giá: 428 I300CĐăng ký cá biệt: : PD.04687 |
7 |  | Put Englist to work-Level 6 . - Mã xếp giá: 428 P522EĐăng ký cá biệt: : PD.04719 |
8 |  | Từ vựng tiếng anh theo chủ điểm / Võ Công Thương . - H. : Giáo dục, 1999. - 329tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 428 T550VĐăng ký cá biệt: : PD.01815-01819 |