1 |  | 30 phút mỗi ngày để hoàn thiện ngữ pháp tiếng Anh / Huy Đăng (dịch) . - HCM. : Nxb Trẻ, 2007. - 330tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 425 B100mĐăng ký cá biệt: : PD.01813-01814 |
2 |  | Các từ và giới từ trong tiếng Anh : Văn phạm Anh văn căn bản / Nguyễn Sanh Phúc . - Đồng Nai : Đồng Nai, 1997. - 306tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 425 C101TĐăng ký cá biệt: : PD.01761-01763 |
3 |  | Cách dùng liên từ, mạo từ, chỉ định từ trong tiếng Anh / Trần Vĩnh Bảo . - H. : ĐH Quốc gia Hà nội, 2007. - 92tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 425 C102DĐăng ký cá biệt: : PD.02897-02901 |
4 |  | Cách dùng tính từ và trạng từ trong tiếng Anh / Trần Vĩnh Bảo . - H. : ĐH Quốc gia Hà nội, 2007. - 91tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 425 C102DĐăng ký cá biệt: : PD.02902-02906 |
5 |  | Cấu tạo từ tiếng anh / Nguyễn Thành Yến (Dịch) . - HCM. : Nxb Trẻ, 1997. - 336tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 425 C125TĐăng ký cá biệt: : PD.01733-01737 |
6 |  | Động từ hình thái tiếng Anh / Đinh Kim Quôc bảo . - H. : Thanh niên, 2007. - 93tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 425 Đ455TĐăng ký cá biệt: : PD.02907-02911 |
7 |  | Giáo trình giao tiếp tiếng Anh / Nguyễn Thị Ngọc Linh . - H. : Thanh niên, 2009. - 91tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 425 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.02917-02921 |
8 |  | Grammar Form and Function Split Ed 2B . - Mã xếp giá: 425 GR104MĐăng ký cá biệt: : PD.05057 |
9 |  | Grammar Form and Function, Book 1 . - Mã xếp giá: 425 GR104MĐăng ký cá biệt: : PD.05058, : PD.05066 |
10 |  | Grammar form and funtion . - Mã xếp giá: 425 GR104MĐăng ký cá biệt: : PD.04677-04678 |
11 |  | Grammar Practice for Elementary Students / Elaine Walker, Steve Elsworth . - [Kđ.]: Longman , 1994. - 177tr Mã xếp giá: 425Đăng ký cá biệt: : PD.01721-01726, PM.024258-024271 |
12 |  | Longman English grammar practice for intermediate students / L.G.Alexander; Nguyễn Thành Yến dịch và chú giải . - HCM.: Tp. Hcm. , 1996. - 416tr Mã xếp giá: 425Đăng ký cá biệt: PM.024517-024524 |
13 |  | Longman Tests in Context / J.B.Heaton; Nguyễn Thành Yến dịch và chú giải . - HCM.: Nxb Trẻ , 1997. - 242tr Mã xếp giá: 425Đăng ký cá biệt: : PD.01715-01717, PM.024253-024257 |
14 |  | Ngân hàng câu hỏi và đáp án môn tiếng Anh . - H. : TDTT, 2009. - 61tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 425 NG121HĐăng ký cá biệt: : PD.03233 |
15 |  | Nghiên cứu và ứng dụng một số hoạt động dẫn nhập để tạo hứng thú học tập trong giờ học tiếng anh dành cho sinh viên trường đại học TDTT Đà Nẵng / Nguyễn Thị Mỹ Nga . - Đà Nẵng, 2012. - 29 cm Mã xếp giá: 425 NGH305CĐăng ký cá biệt: : ÄA.00056 |
16 |  | Ngữ pháp Headway / Nguyễn Thành Yến . - HCM. : NXb Hồ Chí Minh, 1996. - 119tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 425 NG550PĐăng ký cá biệt: : PD.01799-01807 |
17 |  | Ngữ pháp tiếng Anh Practical English Usage/ Michael Swan; Nguyễn Thành Yến dịch và chú giải . - HCM.: Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 752tr.; 21cm Mã xếp giá: 425Đăng ký cá biệt: : PD.01718-01720, : PD.01791-01792, PM.024869-024872 |
18 |  | Ngữ pháp tiếng Anh toàn tập = English grammar / Lê Dũng . - H. : Giáo dục, 1998. - 374tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 425 NG550PĐăng ký cá biệt: : PD.01793-01798 |
19 |  | Streamline English / Bùi Quang Đông (dịch và chú giải) . - H. : Giáo dục, 1997. - 383tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 425 STR200AĐăng ký cá biệt: : PD.01782-01785 |
20 |  | The - New Cambridge English course . - HCM. : Thanh Niên, 1997. - 124tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 425 TH200NĐăng ký cá biệt: : PD.01727-01731 |