Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  20  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 30 phút mỗi ngày để hoàn thiện ngữ pháp tiếng Anh / Huy Đăng (dịch) . - HCM. : Nxb Trẻ, 2007. - 330tr. ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 425 B100m
  • Đăng ký cá biệt: : PD.01813-01814
  • 2 Các từ và giới từ trong tiếng Anh : Văn phạm Anh văn căn bản / Nguyễn Sanh Phúc . - Đồng Nai : Đồng Nai, 1997. - 306tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 425 C101T
  • Đăng ký cá biệt: : PD.01761-01763
  • 3 Cách dùng liên từ, mạo từ, chỉ định từ trong tiếng Anh / Trần Vĩnh Bảo . - H. : ĐH Quốc gia Hà nội, 2007. - 92tr. ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 425 C102D
  • Đăng ký cá biệt: : PD.02897-02901
  • 4 Cách dùng tính từ và trạng từ trong tiếng Anh / Trần Vĩnh Bảo . - H. : ĐH Quốc gia Hà nội, 2007. - 91tr. ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 425 C102D
  • Đăng ký cá biệt: : PD.02902-02906
  • 5 Cấu tạo từ tiếng anh / Nguyễn Thành Yến (Dịch) . - HCM. : Nxb Trẻ, 1997. - 336tr. ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 425 C125T
  • Đăng ký cá biệt: : PD.01733-01737
  • 6 Động từ hình thái tiếng Anh / Đinh Kim Quôc bảo . - H. : Thanh niên, 2007. - 93tr. ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 425 Đ455T
  • Đăng ký cá biệt: : PD.02907-02911
  • 7 Giáo trình giao tiếp tiếng Anh / Nguyễn Thị Ngọc Linh . - H. : Thanh niên, 2009. - 91tr. ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 425 GI-108T
  • Đăng ký cá biệt: : PD.02917-02921
  • 8 Grammar Form and Function Split Ed 2B . -
  • Mã xếp giá: 425 GR104M
  • Đăng ký cá biệt: : PD.05057
  • 9 Grammar Form and Function, Book 1 . -
  • Mã xếp giá: 425 GR104M
  • Đăng ký cá biệt: : PD.05058, : PD.05066
  • 10 Grammar form and funtion . -
  • Mã xếp giá: 425 GR104M
  • Đăng ký cá biệt: : PD.04677-04678
  • 11 Grammar Practice for Elementary Students / Elaine Walker, Steve Elsworth . - [Kđ.]: Longman , 1994. - 177tr
  • Mã xếp giá: 425
  • Đăng ký cá biệt: : PD.01721-01726, PM.024258-024271
  • 12 Longman English grammar practice for intermediate students / L.G.Alexander; Nguyễn Thành Yến dịch và chú giải . - HCM.: Tp. Hcm. , 1996. - 416tr
  • Mã xếp giá: 425
  • Đăng ký cá biệt: PM.024517-024524
  • 13 Longman Tests in Context / J.B.Heaton; Nguyễn Thành Yến dịch và chú giải . - HCM.: Nxb Trẻ , 1997. - 242tr
  • Mã xếp giá: 425
  • Đăng ký cá biệt: : PD.01715-01717, PM.024253-024257
  • 14 Ngân hàng câu hỏi và đáp án môn tiếng Anh . - H. : TDTT, 2009. - 61tr. ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 425 NG121H
  • Đăng ký cá biệt: : PD.03233
  • 15 Nghiên cứu và ứng dụng một số hoạt động dẫn nhập để tạo hứng thú học tập trong giờ học tiếng anh dành cho sinh viên trường đại học TDTT Đà Nẵng / Nguyễn Thị Mỹ Nga . - Đà Nẵng, 2012. - 29 cm
  • Mã xếp giá: 425 NGH305C
  • Đăng ký cá biệt: : ĐA.00056
  • 16 Ngữ pháp Headway / Nguyễn Thành Yến . - HCM. : NXb Hồ Chí Minh, 1996. - 119tr. ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 425 NG550P
  • Đăng ký cá biệt: : PD.01799-01807
  • 17 Ngữ pháp tiếng Anh Practical English Usage/ Michael Swan; Nguyễn Thành Yến dịch và chú giải . - HCM.: Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 752tr.; 21cm
  • Mã xếp giá: 425
  • Đăng ký cá biệt: : PD.01718-01720, : PD.01791-01792, PM.024869-024872
  • 18 Ngữ pháp tiếng Anh toàn tập = English grammar / Lê Dũng . - H. : Giáo dục, 1998. - 374tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 425 NG550P
  • Đăng ký cá biệt: : PD.01793-01798
  • 19 Streamline English / Bùi Quang Đông (dịch và chú giải) . - H. : Giáo dục, 1997. - 383tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 425 STR200A
  • Đăng ký cá biệt: : PD.01782-01785
  • 20 The - New Cambridge English course . - HCM. : Thanh Niên, 1997. - 124tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 425 TH200N
  • Đăng ký cá biệt: : PD.01727-01731
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    695.601

    : 0

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến