1 |  | Advance learners dictionary . - fifth edition. - [Kđ].: Oxford , 1995. - 1428tr.; 21cm Mã xếp giá: 423Đăng ký cá biệt: PM.024873-024876 |
2 |  | Oxford Advanced Learner's Dictionary of Current English . - Oxford : Oxford, 1995. - 1427tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 423 O-435XĐăng ký cá biệt: : PD.01834 |
3 |  | Từ điển Anh - Việt 39.000 từ . - HCM. : Nxb Trẻ, 1993. - 1037tr. ; 15 cm Mã xếp giá: 423 T550ĐĐăng ký cá biệt: : PD.01820 |
4 |  | Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese Dictionary / Trần Mạnh Tường . - Hồ Chí Minh : Nxb. Văn hóa Thông tin, 2011. - 919tr. ; 19. cm Mã xếp giá: 423 T550ĐĐăng ký cá biệt: : PD.01851-01852, : PD.05390-05394 |
5 |  | Từ điển Anh- Anh - Việt = English - English - Việt . - Hồ Chí Minh : NXB Hồng Đức, 2009. - 1391tr. ; 19. cm Mã xếp giá: 423 T550ĐĐăng ký cá biệt: : PD.01853, : PD.05385-05389 |
6 |  | Từ điển Anh-Việt . - HCM.: Tp.Hồ Chí Minh , 1998. - 2109tr.; 21cm Mã xếp giá: 423Đăng ký cá biệt: : PD.01838, PM.024919-024921 |
7 |  | Từ điển Việt-Anh / Đặng Chấn Liêu,...[vaf những người khác] biên soạn . - HCM. Tp.Hồ Chí Minh , 1997. - 855tr.; 21cm Mã xếp giá: 423Đăng ký cá biệt: : PD.01854, PM.024922-024924 |
8 |  | Từ điển Việt-Anh : 160.000 từ / Bùi Phụng . - [Kđ]: Thế giới , 1996. - 2081 Mã xếp giá: 423Đăng ký cá biệt: : PD.01835-01836, PM.024285-024289 |