1 |  | Biểu tượng lanh trong dân ca dân tộc H'Mông / Đặng Thị Oanh . - H. : ĐHQG, 2011. - 258tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.859 B309TĐăng ký cá biệt: : PD.04070 |
2 |  | Ca dao dân ca trên vùng đất Phú Yên / Nguyễn Xuân Đàm . - H. : VH dân tộc, 2010. - 351tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.859 C100DĐăng ký cá biệt: : PD.04081 |
3 |  | Các hình thức diễn xướng dân gian ở Bến tre / Lư Hội . - H. : Dân Trí, 2010. - 460tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.859 C101HĐăng ký cá biệt: : PD.03583-03584 |
4 |  | Diễn xướng văn hóa dân gian Quảng Bình / Đỗ Duy Văn . - H. : VHDG, 2011 Mã xếp giá: 398.859 D305XĐăng ký cá biệt: : PD.04118 |
5 |  | Giới thiệu các dị bản về thất thủ kinh đô / Tôn thất Bình . - H. : VHDân tộc, 2010 Mã xếp giá: 398.859 GI-461TĐăng ký cá biệt: : PD.04071 |
6 |  | Hát kể truyện cổ Raglai / Hải Liên, sử văn Ngọc . - H. : Hà Nội, 2010. - 345tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.859 H110KĐăng ký cá biệt: : PD.03854 |
7 |  | Khóa quan những khúc hát lễ hội dân gian dân tộc Tày / Hoàng Thị Cành . - H. : Thanh niên, 2011. - 392tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.859 KH401QĐăng ký cá biệt: : PD.04060 |
8 |  | Mường Bôn huyền thoại / Quán Vi Miên . - H. : Lao động, 2011. - 357tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.859 M561BĐăng ký cá biệt: : PD.04062 |
9 |  | Nghệ thuật chơi chữ trong ca dao và bình giải ca dao / Triều Nguyên . - H. : QG Hà Nội, 2011. - 352tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.859 NGH250TĐăng ký cá biệt: : PD.04082 |
10 |  | Tìm hiểu về đồng dao người Việt / Triều Nguyên . - H. : KHXH, 2010. - 300tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.859 T310HĐăng ký cá biệt: : PD.03575-03576 |
11 |  | Tổng tập văn học dân gian xứ Huế. Tập 1: Thần thoại, truyện ngụ ngôn / Triều Nguyên . - H. : Hà nội, 2010. - 395tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.859 T455TĐăng ký cá biệt: : PD.03846 |
12 |  | Vè Chàng Lía / Trần Xuân Toàn . - H. : Thanh niên, 2011. - 253tr. ; 21 cm |